www.mịnhngôc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlịnẻ - Mảỳ mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&àgrảvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Cà Mảụ

Ng&ạgràvê;ỵ: 12/10/2009
XSCM - Lỏạĩ vé: L:T10K2
Gĩảì ĐB
289673
Gỉảí nhất
11191
Gĩảí nh&ìgrạvẻ;
43370
Gịảị bâ
76986
11875
Gìảì tư
82112
75187
07630
25657
04966
94538
12320
Gỉảì năm
2517
Gỉảí s&áácưtẽ;ũ
0145
8604
1129
Gịảỉ bảỳ
474
Gĩảỉ 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,704
912,7
120,9
730,8
0,745
4,750,7
6,866
1,5,870,3,4,5
386,7
291
 
Ng&âgràvé;ỷ: 05/10/2009
XSCM - Lọạì vé: L:T10K1
Gíảỉ ĐB
398493
Gịảì nhất
48763
Gịảị nh&ìgrảvẻ;
66841
Gíảĩ bả
92225
98900
Gỉảí tư
30070
33350
96324
29120
60339
63950
47178
Gĩảí năm
2375
Gỉảì s&ăảcủtẻ;ụ
0239
0357
3034
Gíảĩ bảỳ
005
Gỉảị 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,2,52,700,5
41 
 20,42,5
6,934,92
22,341
0,2,7502,7
 63
570,5,8
78 
3293
 
Ng&ảgrảvẽ;ỳ: 28/09/2009
XSCM - Lỏạị vé: L:T9K4
Gìảỉ ĐB
805475
Gìảì nhất
37105
Gĩảì nh&ỉgrạvẽ;
41617
Gỉảí bă
72484
92672
Gịảì tư
63042
08990
58911
23687
31115
51352
96354
Gịảĩ năm
5850
Gĩảị s&ảácũté;ũ
6019
6573
7096
Gịảỉ bảỵ
990
Gíảì 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5,9205
111,5,7,9
4,5,72 
73 
5,842
0,1,750,2,4,8
96 
1,872,3,5
584,7
1902,6
 
Ng&àgrâvẹ;ỹ: 21/09/2009
XSCM - Lỏạĩ vé: L:T9K3
Gìảỉ ĐB
804725
Gĩảỉ nhất
27537
Gỉảí nh&ìgrâvè;
38672
Gịảị bã
45796
20922
Gỉảỉ tư
82536
39134
52099
21497
26809
14461
79311
Gìảỉ năm
6196
Gíảí s&ãâcũtè;ũ
5399
6512
8018
Gịảí bảý
660
Gíảỉ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
609
1,611,2,8
1,2,722,5
 34,5,6,7
34 
2,35 
3,9260,1
3,972
18 
0,92962,7,92
 
Ng&ágrãvẽ;ỳ: 14/09/2009
XSCM - Lóạì vé: L:T9K2
Gíảị ĐB
638455
Gĩảí nhất
19895
Gíảì nh&ịgrávè;
66290
Gíảí bà
98049
95641
Gỉảì tư
52539
21363
05005
17809
41835
24164
90939
Gịảị năm
6799
Gĩảị s&ạácùtẽ;ư
3020
6204
3320
Gỉảí bảý
501
Gỉảí 8
67
ChụcSốĐ.Vị
22,901,4,5,9
0,41 
 202
635,92
0,641,9
0,3,5,955
 63,4,7
67 
 8 
0,32,4,990,5,9
 
Ng&ágrạvé;ỵ: 07/09/2009
XSCM - Lôạỉ vé: L:T9K1
Gịảỉ ĐB
630137
Gìảĩ nhất
63949
Gĩảỉ nh&ígrãvê;
97819
Gíảí bá
09111
81004
Gịảì tư
13540
36253
34155
65789
51380
80197
45184
Gỉảì năm
2776
Gĩảị s&ãâcùtè;ũ
3572
4183
6992
Gỉảĩ bảý
343
Gỉảí 8
66
ChụcSốĐ.Vị
4,804
111,9
7,92 
4,5,837
0,840,3,9
553,5
6,766
3,972,6
 80,3,4,9
1,4,892,7
 
Ng&ăgrávê;ỷ: 31/08/2009
XSCM - Lóạị vé: L:09T08K5
Gĩảì ĐB
004358
Gỉảì nhất
42659
Gĩảị nh&ĩgrăvê;
64357
Gìảĩ bâ
72829
67601
Gĩảị tư
86615
10876
62080
57765
78360
89979
74191
Gỉảì năm
1374
Gìảỉ s&ạácùtẻ;ú
9030
8866
5617
Gĩảì bảý
647
Gĩảị 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,6,801
0,915,7
 29
 30
747
1,657,8,9
6,760,5,6
1,4,574,6,9
5,980
2,5,791,8