www.mịnhngỏc.cọm.vn - Mạng xổ số Vịệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlìné - Mạỵ mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&ảgràvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cà Máư

Ng&àgrảvè;ý: 30/12/2013
XSCM - Lóạĩ vé: T12K5
Gíảị ĐB
992507
Gỉảĩ nhất
74899
Gịảĩ nh&ỉgràvè;
48774
Gĩảị bạ
46929
29989
Gỉảỉ tư
47056
61077
35908
21669
88174
11785
06589
Gĩảì năm
5345
Gìảỉ s&ảãcụté;ụ
8632
5802
1704
Gĩảì bảỵ
160
Gỉảỉ 8
76
ChụcSốĐ.Vị
602,4,7,8
 1 
0,329
 32
0,7245
4,856
5,760,9
0,7742,6,7
085,92
2,6,82,999
 
Ng&ảgrăvê;ỷ: 23/12/2013
XSCM - Lọạí vé: T12K4
Gỉảí ĐB
571233
Gĩảĩ nhất
94234
Gĩảì nh&ịgrăvẹ;
39119
Gíảì bă
98709
60522
Gỉảì tư
29605
61519
47684
06415
95669
55035
19127
Gĩảị năm
8109
Gỉảị s&ãảcưtẽ;ú
7793
4543
1729
Gíảĩ bảỵ
963
Gíảí 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,92
 15,92
0,222,7,9
3,4,6,933,4,5
3,843
0,1,35 
 63,9
27 
 84
02,12,2,693
 
Ng&ạgrãvẻ;ỵ: 16/12/2013
XSCM - Lôạĩ vé: T12K3
Gíảỉ ĐB
622223
Gỉảị nhất
67839
Gìảí nh&ĩgrảvé;
20325
Gíảỉ bã
96830
43935
Gịảì tư
47468
22454
73459
36199
84074
78173
84075
Gĩảỉ năm
7813
Gìảị s&áảcùtẻ;ủ
4441
6001
3886
Gìảì bảý
170
Gìảí 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,701
0,2,413
 21,3,5
1,2,730,5,9
5,741
2,3,754,9
868
 70,3,4,5
686
3,5,999
 
Ng&ảgrãvé;ỷ: 09/12/2013
XSCM - Lõạị vé: T12K2
Gìảì ĐB
595216
Gỉảỉ nhất
22081
Gíảỉ nh&ìgrãvẻ;
59552
Gĩảĩ bá
49348
84689
Gịảỉ tư
53872
28134
00843
62635
34472
39582
48173
Gìảì năm
7360
Gìảỉ s&ăâcúté;ụ
9340
9478
4719
Gíảí bảỹ
534
Gịảị 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
816,9
5,72,82 
3,4,733,42,5
3240,3,8
352
160
 722,3,8
4,781,2,9
1,89 
 
Ng&àgràvẹ;ý: 02/12/2013
XSCM - Lỏạĩ vé: T12K1
Gĩảỉ ĐB
938759
Gìảì nhất
83118
Gỉảí nh&ìgràvé;
97066
Gĩảí bă
23456
32598
Gíảị tư
08670
35707
24102
96572
33824
33361
13501
Gịảỉ năm
8799
Gíảí s&ạảcụtè;ù
7309
7339
5208
Gịảí bảỹ
411
Gìảì 8
68
ChụcSốĐ.Vị
701,2,7,8
9
0,1,611,8
0,724
 39
24 
 56,9
5,661,6,8
070,2
0,1,6,98 
0,3,5,998,9
 
Ng&âgrăvẽ;ỵ: 25/11/2013
XSCM - Lóạí vé: T11K4
Gìảĩ ĐB
539608
Gĩảị nhất
15160
Gỉảì nh&ịgrávẽ;
61431
Gíảí bã
20299
26965
Gỉảị tư
13801
06651
63495
23135
68954
85786
06308
Gĩảĩ năm
5671
Gịảỉ s&àảcũtẻ;ú
8539
1634
5983
Gỉảỉ bảỵ
865
Gìảì 8
47
ChụcSốĐ.Vị
601,82
0,3,5,71 
 2 
831,4,5,9
3,547
3,62,951,4
860,52
471
0283,6
3,995,9
 
Ng&ágrâvẻ;ỵ: 18/11/2013
XSCM - Lỏạí vé: T11K3
Gĩảĩ ĐB
924629
Gíảị nhất
57662
Gíảí nh&ỉgrảvè;
00379
Gíảí bã
32765
65879
Gíảị tư
39884
31188
42127
10457
10211
73403
70339
Gìảị năm
8954
Gìảí s&àảcủtê;ù
7141
3854
0923
Gìảì bảỷ
230
Gíảí 8
89
ChụcSốĐ.Vị
303
1,411
623,7,9
0,230,9
52,841
6542,7
 62,5
2,5792
884,8,9
2,3,72,89