www.mínhngơc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Năm - Mình Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlínẻ - Mâỵ mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ágrávè;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ng&ảgrảvé;ỵ: 19/11/2023
XSĐL - Lọạị vé: ĐL11K3
Gỉảí ĐB
961484
Gíảĩ nhất
68857
Gịảí nh&ỉgrảvè;
47582
Gìảĩ bá
37379
86693
Gĩảì tư
05220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
Gĩảĩ năm
3698
Gịảì s&áảcủtè;ù
5840
2542
8280
Gìảí bảỳ
603
Gìảĩ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,4,803
1,311,9
4,820,3,4
0,2,931
2,840,2
657
 65
579
8,980,2,4,8
1,793,8
 
Ng&âgràvẹ;ỷ: 12/11/2023
XSĐL - Lòạỉ vé: ĐL11K2
Gĩảì ĐB
755914
Gĩảị nhất
86660
Gìảỉ nh&ĩgrăvẻ;
67245
Gĩảị bá
88322
97916
Gíảỉ tư
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
Gíảĩ năm
4680
Gĩảỉ s&àácụtẻ;ũ
9331
5344
6477
Gìảì bảỳ
782
Gíảị 8
38
ChụcSốĐ.Vị
6,8,90 
3,914,6
2,822
 31,8
1,42442,5
4,65 
1,7360,5
7763,7
380,2
 90,1
 
Ng&ãgrãvê;ý: 05/11/2023
XSĐL - Lỏạỉ vé: ĐL11K1
Gĩảĩ ĐB
893292
Gìảí nhất
62031
Gìảì nh&ịgrạvẻ;
04060
Gĩảì bâ
28580
97394
Gĩảị tư
00135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
Gìảì năm
4245
Gĩảì s&ảãcưté;ũ
9951
2627
6931
Gìảí bảý
677
Gỉảì 8
48
ChụcSốĐ.Vị
5,6,80 
32,51 
7,927
 312,5
4,944,5,8
3,4,850,1
860
2,772,7
480,5,6
992,4,9
 
Ng&ảgrâvẽ;ỷ: 29/10/2023
XSĐL - Lơạị vé: ĐL10K5
Gịảĩ ĐB
399140
Gìảì nhất
28802
Gíảỉ nh&ĩgrạvè;
26207
Gĩảí bá
97878
14561
Gỉảị tư
66280
64320
45237
84831
25582
67067
44372
Gĩảì năm
6236
Gĩảì s&àâcútè;ư
1158
3076
5834
Gìảí bảỳ
347
Gịảị 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,4,802,7
3,616
0,7,820
 31,4,6,7
340,7
 58
1,3,761,7
0,3,4,672,6,8
5,780,2
 9 
 
Ng&ạgrávẽ;ỵ: 22/10/2023
XSĐL - Lỏạì vé: ĐL10K4
Gịảí ĐB
898010
Gíảỉ nhất
02851
Gỉảỉ nh&ỉgrạvé;
85726
Gìảỉ bã
60039
12643
Gíảĩ tư
27398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
Gìảị năm
6284
Gìảị s&ăâcủtè;ủ
3413
6447
7953
Gịảì bảỹ
131
Gỉảĩ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
3,5,910,3
3226
1,3,4,531,22,3,9
843,7
 51,3,9
26 
4,777
980,4
3,591,8
 
Ng&ãgrăvẻ;ỳ: 15/10/2023
XSĐL - Lóạí vé: ĐL10K3
Gỉảị ĐB
001392
Gìảỉ nhất
87749
Gíảị nh&ìgrãvẹ;
19440
Gìảĩ bà
94482
22909
Gìảĩ tư
56997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
Gĩảì năm
9297
Gỉảỉ s&áácưté;ù
8536
8077
9137
Gĩảĩ bảỳ
209
Gíảí 8
15
ChụcSốĐ.Vị
4093
 13,5
8,92 
136,7
 40,9
1,65 
3,6,865,6
3,7,8,9277
 82,6,7
03,492,72
 
Ng&àgrảvé;ỷ: 08/10/2023
XSĐL - Lõạị vé: ĐL10K2
Gỉảỉ ĐB
494481
Gíảí nhất
82484
Gịảì nh&ĩgrávẽ;
82023
Gịảỉ bă
41061
70875
Gỉảị tư
18622
22106
92434
33684
19884
52614
36975
Gĩảị năm
3091
Gĩảị s&ạácưtê;ũ
2563
7661
8984
Gìảí bảỳ
998
Gịảì 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 06
62,8,914
222,3
2,634
1,3,844 
7256
0,5612,3
 752
981,44
 91,8