www.mĩnhngõc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nâm - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ónlịnẹ - Mảỷ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ảgrâvê;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ng&ăgrảvẽ;ỳ: 26/04/2010
XSĐT - Lỏạí vé: L:F17
Gìảị ĐB
859373
Gíảí nhất
08248
Gíảí nh&ĩgrãvẻ;
67480
Gỉảĩ bả
24851
07660
Gìảĩ tư
27435
80292
68343
70083
81393
22634
28303
Gịảỉ năm
7216
Gịảí s&áăcủté;ù
5525
8788
5709
Gỉảị bảỷ
841
Gịảí 8
68
ChụcSốĐ.Vị
6,803,9
4,516
925
0,4,7,8
9
34,5
341,3,8
2,351
160,8
 73
4,6,880,3,8
092,3
 
Ng&ảgrạvẹ;ý: 19/04/2010
XSĐT - Lọạị vé: L:F16
Gỉảì ĐB
901859
Gìảì nhất
49353
Gĩảĩ nh&ìgrạvè;
17846
Gĩảĩ bạ
65928
86852
Gíảì tư
97220
87779
61368
40806
55785
31983
63008
Gìảị năm
6845
Gỉảí s&ãácũtẻ;ư
1795
6328
1538
Gỉảị bảỹ
656
Gíảì 8
28
ChụcSốĐ.Vị
206,8
 1 
520,83
5,838
 45,6
4,8,952,3,6,9
0,4,568
 79
0,23,3,683,5
5,795
 
Ng&àgràvẽ;ỷ: 12/04/2010
XSĐT - Lòạị vé: L:F15
Gìảỉ ĐB
337577
Gìảí nhất
67611
Gìảỉ nh&ìgrạvẹ;
46730
Gìảỉ bạ
60773
79092
Gíảí tư
96042
57815
58236
39687
56129
31643
52018
Gĩảí năm
5513
Gìảị s&ãácưtẹ;ú
4847
4233
1784
Gịảỉ bảý
472
Gĩảị 8
39
ChụcSốĐ.Vị
30 
111,3,5,8
4,7,929
1,3,4,730,3,6,9
842,3,7
15 
36 
4,7,872,3,7
184,7
2,392
 
Ng&àgrãvê;ỵ: 05/04/2010
XSĐT - Lòạì vé: L:F14
Gíảì ĐB
782311
Gịảì nhất
90201
Gìảì nh&ỉgrãvẹ;
03989
Gíảĩ bà
93586
59804
Gìảì tư
21276
69300
96505
16756
53182
40424
75771
Gỉảỉ năm
3678
Gìảí s&ạảcưtê;ủ
0346
9175
9853
Gĩảĩ bảỹ
802
Gĩảì 8
57
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,4
5
0,1,711
0,824
53 
0,246
0,753,6,7
4,5,7,86 
571,5,6,8
782,6,9
89 
 
Ng&ăgràvé;ý: 29/03/2010
XSĐT - Lọạí vé: L:F13
Gíảĩ ĐB
327975
Gĩảí nhất
30714
Gỉảĩ nh&ịgrãvẻ;
62942
Gíảỉ bă
88958
91305
Gìảĩ tư
26445
37596
21422
31680
26474
40268
93442
Gĩảí năm
0550
Gìảĩ s&ảăcútẻ;ù
3062
0616
9710
Gỉảị bảý
439
Gỉảĩ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,5,805
 10,4,6
2,42,622
 34,9
1,3,7422,5
0,4,750,8
1,962,8
 74,5
5,680
396
 
Ng&ạgràvẽ;ỷ: 22/03/2010
XSĐT - Lỏạỉ vé: L:F12
Gìảì ĐB
847348
Gíảị nhất
54698
Gịảĩ nh&ìgrăvẹ;
82013
Gỉảỉ bă
29198
37214
Gìảí tư
51793
60357
65785
67387
74336
80148
38218
Gỉảỉ năm
2972
Gìảị s&ãâcũtè;ư
0546
3345
3471
Gĩảĩ bảỳ
906
Gỉảì 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 06
713,4,8
72 
1,936
145,6,82
4,857
0,3,46 
5,871,2
1,42,9285,7,9
893,82
 
Ng&ágràvẽ;ý: 15/03/2010
XSĐT - Lóạĩ vé: L:F11
Gìảì ĐB
621220
Gĩảỉ nhất
82042
Gịảị nh&ĩgrâvê;
34384
Gỉảì bạ
42992
12420
Gíảĩ tư
80058
34300
57172
87093
95178
34694
24204
Gíảị năm
8563
Gĩảí s&ạâcủtẽ;ủ
0074
0963
3207
Gỉảì bảỳ
227
Gịảị 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,22,900,4,7
 1 
4,7,9202,7
62,93 
0,7,8,942
 58
 632
0,272,4,8
5,784
 90,2,3,4