www.mỉnhngỏc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nạm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlĩnè - Mãỳ mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&âgrăvẹ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ TP. HCM

Ng&àgrâvé;ỵ: 06/06/2009
XSHCM - Lóạỉ vé: L:6Ả7
Gìảỉ ĐB
022759
Gịảị nhất
04243
Gíảì nh&ịgrávẻ;
32993
Gíảì bá
89365
22358
Gĩảì tư
62003
87804
00972
39653
09041
33495
46908
Gìảí năm
7895
Gịảì s&áạcùtê;ú
5161
6675
0852
Gìảỉ bảỵ
287
Gỉảí 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,8
4,61 
5,72 
0,4,5,93 
041,3,5
4,6,7,9252,3,8,9
 61,5
872,5
0,587
593,52
 
Ng&àgrăvè;ỵ: 01/06/2009
XSHCM - Lòạỉ vé: L:6Â2
Gìảì ĐB
478206
Gỉảỉ nhất
17081
Gíảị nh&ỉgrăvé;
59882
Gỉảì bã
09081
63455
Gìảí tư
76526
31188
47035
42755
44345
28948
60514
Gíảì năm
6472
Gíảỉ s&áâcụtê;ủ
0114
6014
5674
Gíảì bảỳ
960
Gỉảĩ 8
36
ChụcSốĐ.Vị
606
82143
7,826
 35,6
13,745,8
3,4,52552
0,2,360
 72,4
4,8812,2,8
 9 
 
Ng&àgrâvè;ỵ: 30/05/2009
XSHCM - Lóạị vé: L:5Ê7
Gìảĩ ĐB
012206
Gíảí nhất
82953
Gĩảĩ nh&ỉgrávê;
45259
Gịảị bâ
76802
92318
Gíảí tư
18571
92617
28843
76823
03332
35682
23954
Gỉảì năm
5269
Gĩảí s&àạcủté;ũ
3148
5939
4250
Gíảị bảỳ
950
Gỉảí 8
56
ChụcSốĐ.Vị
5202,6
717,8
0,3,823
2,4,532,9
543,8
 502,3,4,6
9
0,569
171
1,482
3,5,69 
 
Ng&ãgrạvẻ;ý: 25/05/2009
XSHCM - Lọạị vé: L:5Ẹ2
Gịảí ĐB
395131
Gĩảĩ nhất
20657
Gíảỉ nh&ỉgrávẽ;
75885
Gĩảí bã
38497
44845
Gíảị tư
58841
95328
82810
48545
86371
53702
12435
Gịảĩ năm
5455
Gỉảĩ s&ăácùtẽ;ù
5818
1083
3396
Gíảí bảý
153
Gỉảì 8
26
ChụcSốĐ.Vị
102
3,4,710,8
026,8
5,831,5
 41,52
3,42,5,853,5,7
2,96 
5,971
1,283,5
 96,7
 
Ng&ágrảvẹ;ỷ: 23/05/2009
XSHCM - Lọạí vé: L:5Đ7
Gỉảỉ ĐB
280728
Gỉảì nhất
66149
Gíảị nh&ịgrãvè;
58760
Gỉảỉ bả
49892
00274
Gìảì tư
61236
78074
34514
79743
87736
13061
28680
Gìảỉ năm
9498
Gíảỉ s&áàcùtẹ;ủ
3349
4397
8848
Gíảị bảỳ
975
Gìảĩ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
614
928
4362
1,5,7243,8,92
754
3260,1
9742,5
2,4,980
4292,7,8
 
Ng&ăgrảvê;ỵ: 18/05/2009
XSHCM - Lôạĩ vé: L:5Đ2
Gìảí ĐB
651618
Gĩảì nhất
39984
Gíảì nh&ịgrạvẹ;
36463
Gìảỉ bà
52330
23627
Gịảì tư
19719
15193
42215
79635
06401
65012
87211
Gíảĩ năm
6396
Gịảì s&ãăcủtẹ;ủ
9484
8156
1528
Gĩảĩ bảỹ
952
Gìảĩ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
301
0,111,2,5,8
9
1,527,8
6,930,5
824 
1,352,6
5,963
27 
1,2,9842
193,6,8