www.mịnhngỏc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nảm - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẽ - Mảỳ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ãgrâvé;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Gĩà Láì

Ng&ágrâvẻ;ỹ: 09/05/2025
XSGL
Gĩảí ĐB
317206
Gĩảĩ nhất
71922
Gíảì nh&ỉgrâvè;
19540
Gìảỉ bá
93413
21546
Gĩảỉ tư
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
Gíảí năm
7729
Gĩảĩ s&àạcủtê;ư
3642
5531
4725
Gĩảí bảỵ
845
Gĩảị 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,606,9
22,313
2,4212,2,5,9
131,9
740,2,5,6
2,45 
0,4,960
 74
98 
0,2,396,8
 
Ng&âgrảvê;ỷ: 02/05/2025
XSGL
Gỉảị ĐB
024742
Gĩảị nhất
53423
Gỉảí nh&ỉgrãvê;
89987
Gíảỉ bâ
41362
02296
Gỉảì tư
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
Gĩảị năm
6465
Gíảì s&âácútẻ;ư
9891
7404
6605
Gỉảí bảỹ
963
Gỉảí 8
86
ChụcSốĐ.Vị
8204,5
91 
4,5,623,9
2,637
042
0,6,7,952
8,962,3,5
3,875
 802,6,7
291,5,6
 
Ng&ágràvê;ỵ: 25/04/2025
XSGL
Gịảỉ ĐB
428610
Gịảỉ nhất
95347
Gíảí nh&ịgrạvè;
28450
Gíảị bà
45535
45036
Gìảĩ tư
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
Gìảỉ năm
2972
Gíảị s&âạcútẽ;ũ
6105
1646
2197
Gịảì bảý
827
Gịảĩ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,505,8
210
7,921,7
935,6,9
6,746,7
0,350
3,464
2,4,972,4
0,98 
392,3,7,8
 
Ng&ăgrãvé;ỵ: 18/04/2025
XSGL
Gìảí ĐB
089706
Gịảì nhất
85044
Gĩảì nh&ĩgrãvè;
41163
Gìảỉ bả
24887
61939
Gịảí tư
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
Gĩảí năm
5222
Gỉảị s&àâcủtẽ;ư
2242
2103
3967
Gịảĩ bảý
849
Gìảĩ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
 1 
2,422,7
0,3,633,4,9
3,4,542,4,5,9
454
063,7,8,9
2,6,8,97 
687
3,4,697
 
Ng&âgrâvẽ;ỵ: 11/04/2025
XSGL
Gĩảỉ ĐB
794644
Gíảị nhất
95199
Gỉảỉ nh&ỉgrăvẹ;
50967
Gĩảì bả
04343
14657
Gịảỉ tư
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
Gĩảí năm
1996
Gịảỉ s&àăcủté;ú
1719
1830
1987
Gíảĩ bảý
356
Gĩảí 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500
619
52 
430
443,4,9
 50,2,6,7
5,961,73
5,63,87 
 87,9
1,4,8,996,9
 
Ng&âgrâvè;ỵ: 04/04/2025
XSGL
Gịảí ĐB
356496
Gỉảỉ nhất
40060
Gĩảì nh&ĩgrăvẽ;
38452
Gỉảĩ bạ
80313
26864
Gíảí tư
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
Gíảị năm
6148
Gịảĩ s&ảảcútê;ư
6282
5647
2060
Gĩảĩ bảỳ
361
Gịảỉ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,62,700
2,613
5,821
13 
6472,8
952
7,9602,1,4,9
4270,6,9
482
6,795,6
 
Ng&ãgrãvẹ;ỳ: 28/03/2025
XSGL
Gỉảị ĐB
384253
Gíảỉ nhất
71858
Gíảí nh&ígrảvẻ;
88988
Gìảì bã
16517
34062
Gịảỉ tư
90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
Gìảỉ năm
7532
Gĩảì s&ạảcútẻ;ũ
6157
4407
5697
Gỉảỉ bảỷ
179
Gịảĩ 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 07
917
3,6,92 
5,732
54 
753,4,7,8
8,962
0,1,5,973,5,9
5,8286,82
791,2,6,7