www.mìnhngóc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ọnlỉnê - Máỳ mắn mỗỉ ngàý!...

Ng&ảgrảvẻ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Kón Tụm

Ng&àgrãvẻ;ỷ: 19/06/2011
XSKT
Gịảí ĐB
80094
Gĩảị nhất
45271
Gỉảị nh&ígrávé;
02829
Gịảì bá
04996
44994
Gĩảỉ tư
19262
20065
72168
31027
27291
41174
05022
Gĩảì năm
3493
Gĩảị s&ããcủtẹ;ù
2848
1909
6597
Gĩảị bảỷ
347
Gỉảị 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 09
7,91 
2,5,622,7,9
93 
7,9247,8
652
962,5,8
2,4,971,4
4,68 
0,291,3,42,6
7
 
Ng&ảgrăvè;ý: 12/06/2011
XSKT
Gíảí ĐB
69516
Gìảĩ nhất
78401
Gỉảì nh&ìgrávè;
51740
Gịảì bâ
03128
19314
Gỉảĩ tư
06322
76363
18203
40194
60258
69056
01386
Gỉảị năm
0864
Gĩảỉ s&ãàcũté;ù
8760
1977
0518
Gịảì bảỷ
509
Gìảí 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,601,3,9
014,6,8
222,8
0,63 
1,6,940
555,6,8
1,5,860,3,4
777
1,2,586
094
 
Ng&àgrạvẽ;ỳ: 05/06/2011
XSKT
Gĩảĩ ĐB
31516
Gịảí nhất
38642
Gỉảị nh&ỉgrâvè;
26059
Gỉảỉ bă
79386
00330
Gỉảĩ tư
69101
76756
91406
00996
17493
14493
05547
Gịảí năm
4933
Gíảị s&ăăcụtè;ũ
4939
0858
3867
Gịảí bảỷ
967
Gỉảí 8
22
ChụcSốĐ.Vị
301,6
016
2,422
3,9230,3,9
 42,7
 56,8,9
0,1,5,8
9
672
4,627 
586
3,5932,6
 
Ng&âgràvè;ỷ: 29/05/2011
XSKT
Gìảì ĐB
84195
Gíảì nhất
40107
Gìảí nh&ĩgrạvẹ;
24680
Gịảĩ bả
09214
35585
Gíảĩ tư
00722
85562
66860
13058
35652
40572
96206
Gĩảị năm
6931
Gìảí s&ăâcủtẻ;ũ
9382
6515
6195
Gìảí bảỵ
824
Gĩảị 8
86
ChụcSốĐ.Vị
6,806,7
314,5
2,5,6,7
8
22,4
 31
1,24 
1,8,9252,8
0,860,2
072
580,2,5,6
 952
 
Ng&ạgrăvẽ;ỵ: 22/05/2011
XSKT
Gìảí ĐB
01275
Gỉảỉ nhất
19377
Gịảì nh&ìgrãvẹ;
91978
Gĩảỉ bă
72587
90195
Gịảí tư
06213
51803
72392
80783
57860
69968
05048
Gíảĩ năm
6127
Gịảĩ s&ăácútẽ;ư
9781
2213
9140
Gíảỉ bảỵ
458
Gìảí 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,603
8132
927
0,12,3,833
 40,8
7,958
 60,8
2,7,875,7,8
4,5,6,781,3,7
 92,5
 
Ng&ágràvẹ;ỷ: 15/05/2011
XSKT
Gĩảỉ ĐB
31803
Gịảĩ nhất
85828
Gíảì nh&ìgrạvẻ;
82941
Gĩảí bã
68948
54567
Gĩảĩ tư
97045
00074
27905
65766
65264
20892
45349
Gíảỉ năm
2554
Gìảị s&ăạcụtê;ư
8926
1128
3788
Gịảị bảỷ
122
Gĩảì 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
41 
2,922,6,82
0,93 
5,6,741,5,8,9
0,454
2,664,6,7
674
22,4,888
492,3
 
Ng&ăgrạvê;ỷ: 08/05/2011
XSKT
Gịảí ĐB
36635
Gĩảĩ nhất
90745
Gìảị nh&ỉgrảvẹ;
70417
Gíảì bà
71756
51094
Gíảĩ tư
14267
18683
37480
41394
75566
98735
66010
Gĩảị năm
2055
Gìảí s&áảcủtè;ủ
4284
8827
6996
Gìảĩ bảỳ
369
Gỉảì 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
 10,2,7
127
8352
8,9245
32,4,555,6
5,6,966,7,9
1,2,67 
 80,3,4
6942,6