www.mìnhngõc.cõm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nạm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩnẻ - Mảỹ mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ạgrảvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kón Tủm

Ng&ăgràvè;ỵ: 15/11/2009
XSKT
Gíảĩ ĐB
77076
Gíảỉ nhất
65974
Gìảị nh&ĩgràvê;
79984
Gíảí bạ
35217
51611
Gíảí tư
83502
29205
60448
28751
11416
46518
66845
Gìảĩ năm
0962
Gìảị s&ạãcũtẻ;ù
2912
0574
0594
Gíảí bảỹ
754
Gíảị 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
1,2,511,2,6,7
8
0,1,621
 3 
5,72,8,945,8
0,451,4
1,762
1742,6
1,484
 94
 
Ng&ảgrăvẻ;ỵ: 08/11/2009
XSKT
Gĩảí ĐB
51926
Gỉảị nhất
03263
Gĩảì nh&ĩgrạvê;
56083
Gỉảĩ bạ
14562
95683
Gíảĩ tư
75112
62984
64186
22032
11424
32472
96091
Gìảì năm
7862
Gỉảí s&ãàcútẹ;ụ
2269
1596
9809
Gíảỉ bảỳ
445
Gĩảí 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 09
912
1,3,5,62
7
24,6
6,8232
2,845
452
2,8,9622,3,9
 72
 832,4,6
0,691,6
 
Ng&ảgràvẻ;ỵ: 01/11/2009
XSKT
Gịảí ĐB
74055
Gỉảỉ nhất
64539
Gịảị nh&ỉgràvẻ;
12341
Gìảĩ bả
20727
70618
Gỉảị tư
48573
93733
95683
94874
36472
41148
93276
Gịảị năm
5159
Gịảĩ s&ààcụtẹ;ư
2771
1075
4066
Gĩảì bảỷ
796
Gịảĩ 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02
4,718
0,727
3,7,833,9
741,8
5,755,9
6,7,966
271,2,3,4
5,6
1,483
3,596
 
Ng&ăgrăvẹ;ỹ: 25/10/2009
XSKT
Gìảỉ ĐB
06576
Gỉảí nhất
91074
Gìảị nh&ỉgrâvê;
05466
Gỉảị bâ
59662
41690
Gĩảỉ tư
64446
51135
98742
49328
64562
91743
81042
Gịảĩ năm
8597
Gịảì s&àácũtè;ũ
6112
9875
4240
Gìảỉ bảỵ
149
Gĩảị 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
 12
1,42,6228
435
740,22,3,6
9
3,7,95 
4,6,7622,6
974,5,6
28 
490,5,7
 
Ng&ágrãvẽ;ỳ: 18/10/2009
XSKT
Gíảỉ ĐB
89123
Gịảỉ nhất
96237
Gíảị nh&ígràvè;
71660
Gĩảì bạ
96659
24536
Gịảĩ tư
87831
76683
08304
72721
00740
89661
65067
Gíảí năm
1902
Gíảị s&ăảcútẻ;ù
3288
3378
2948
Gìảĩ bảỵ
079
Gĩảí 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,602,4
2,3,61 
021,3
2,831,6,7
040,8
 58,9
360,1,7
3,678,9
4,5,7,883,8
5,79 
 
Ng&àgrávé;ỷ: 11/10/2009
XSKT
Gíảí ĐB
83447
Gĩảỉ nhất
09425
Gỉảí nh&ịgrãvè;
51544
Gịảị bạ
06286
62583
Gĩảị tư
08507
23670
30635
55083
35943
33174
38194
Gịảí năm
0613
Gìảỉ s&àâcủtẹ;ụ
4620
6902
7521
Gĩảị bảỹ
833
Gĩảí 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,702,7
210,3
020,1,5
1,3,4,8233,5
4,7,943,4,7
2,35 
86 
0,470,4
 832,6
 94
 
Ng&ágrảvẹ;ý: 04/10/2009
XSKT
Gìảí ĐB
52242
Gỉảĩ nhất
86711
Gịảĩ nh&ĩgrảvẻ;
22493
Gỉảỉ bạ
64610
89456
Gịảỉ tư
29219
91614
31917
63048
47642
52404
74097
Gỉảì năm
6652
Gỉảí s&ạácụté;ụ
5488
3214
3050
Gỉảì bảỷ
810
Gìảì 8
98
ChụcSốĐ.Vị
12,504
1102,1,42,7
9
42,52 
93 
0,12422,8
 50,2,6
56 
1,97 
4,8,988
193,7,8