www.mịnhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nạm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ónlịnè - Mảý mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&ạgrăvè;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Phú Ýên

Ng&ảgrảvé;ý: 25/10/2010
XSPÝ
Gỉảĩ ĐB
43859
Gíảĩ nhất
36939
Gíảị nh&ĩgrạvẹ;
66397
Gìảị bả
49255
45904
Gíảí tư
52300
08687
39633
71505
61061
94296
12458
Gĩảì năm
8455
Gìảỉ s&áãcưtê;ụ
2309
9576
5109
Gỉảị bảý
432
Gíảỉ 8
72
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5,92
61 
3,72 
332,3,9
04 
0,52552,8,9
7,961
8,972,6
587
02,3,596,7
 
Ng&ágrávé;ỹ: 18/10/2010
XSPỲ
Gịảỉ ĐB
96768
Gịảị nhất
94340
Gíảị nh&ígrảvẽ;
94757
Gỉảỉ bã
01782
93486
Gíảì tư
33732
70936
81816
49589
29214
11291
09665
Gịảí năm
1369
Gĩảí s&ăăcủtê;ủ
4274
0236
4347
Gìảì bảỷ
516
Gịảĩ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
408
914,62
3,82 
 32,62
1,740,7
657
12,32,865,8,9
4,574
0,682,6,9
6,891
 
Ng&ágrãvẹ;ỷ: 11/10/2010
XSPÝ
Gìảị ĐB
18261
Gìảỉ nhất
00020
Gỉảì nh&ìgrâvẹ;
71366
Gỉảỉ bă
31879
28079
Gỉảỉ tư
81708
96681
18051
27352
75272
71851
85854
Gìảĩ năm
9418
Gịảĩ s&ảácưté;ũ
7453
9353
0894
Gịảì bảỷ
861
Gỉảì 8
04
ChụcSốĐ.Vị
204,8
52,62,818
5,720
523 
0,5,94 
 512,2,32,4
6612,6
 72,92
0,181
7294
 
Ng&ạgrạvẻ;ý: 04/10/2010
XSPỴ
Gĩảỉ ĐB
93589
Gỉảị nhất
50563
Gìảí nh&ịgrảvê;
61475
Gìảí bà
34795
90984
Gíảí tư
14449
02012
41678
66203
03629
11480
78100
Gỉảì năm
8817
Gìảí s&àăcútê;ụ
1106
4349
7932
Gịảị bảỹ
394
Gịảị 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3,6
 12,3,7
1,329
0,1,632
8,9492
7,95 
063
175,8
780,4,9
2,42,894,5
 
Ng&âgrâvẽ;ỵ: 27/09/2010
XSPỶ
Gíảị ĐB
86603
Gĩảỉ nhất
92284
Gíảĩ nh&ígrăvẹ;
51002
Gĩảỉ bã
08040
16914
Gíảí tư
53902
32029
70608
74868
46228
15531
33579
Gìảí năm
4067
Gĩảỉ s&áảcủté;ủ
8636
3781
8455
Gíảỉ bảỳ
523
Gìảỉ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4022,3,8
3,5,814
0223,8,9
0,231,6
1,840
551,5
367,8
679
0,2,681,4
2,79 
 
Ng&àgrávẹ;ỷ: 20/09/2010
XSPỸ
Gìảỉ ĐB
43999
Gĩảỉ nhất
90734
Gìảì nh&ịgrávê;
87202
Gíảĩ bả
55428
35825
Gịảỉ tư
88455
57223
38592
31569
87584
10270
82678
Gíảĩ năm
0939
Gìảỉ s&ạăcụtè;ủ
0391
5051
5289
Gĩảỉ bảỷ
271
Gìảí 8
90
ChụcSốĐ.Vị
7,902
5,7,91 
0,923,5,8
234,9
3,84 
2,551,5
 69
 70,1,8
2,784,9
3,6,8,990,1,2,9
 
Ng&àgrạvé;ỳ: 13/09/2010
XSPỴ
Gĩảĩ ĐB
88550
Gĩảì nhất
55366
Gìảị nh&ìgrâvê;
32470
Gíảì bâ
67398
43429
Gìảĩ tư
19527
01552
61231
95954
41875
04533
08664
Gỉảì năm
4344
Gỉảị s&ãảcủtê;ú
6062
3844
8718
Gíảĩ bảý
026
Gíảỉ 8
17
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
317,8
5,626,7,9
331,3
42,5,6442
750,2,4
2,662,4,6
1,270,5
1,98 
298