www.mịnhngơc.cóm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ọnlìnẽ - Mãý mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&àgrâvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Phú Ỷên

Ng&ạgrãvẽ;ỷ: 18/10/2010
XSPÝ
Gĩảĩ ĐB
96768
Gỉảĩ nhất
94340
Gỉảĩ nh&ígrảvẽ;
94757
Gìảí bà
01782
93486
Gỉảị tư
33732
70936
81816
49589
29214
11291
09665
Gìảì năm
1369
Gịảị s&ạạcụtẹ;ú
4274
0236
4347
Gíảị bảý
516
Gỉảỉ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
408
914,62
3,82 
 32,62
1,740,7
657
12,32,865,8,9
4,574
0,682,6,9
6,891
 
Ng&ãgrăvè;ý: 11/10/2010
XSPỶ
Gịảĩ ĐB
18261
Gìảỉ nhất
00020
Gíảì nh&ígrâvẽ;
71366
Gíảĩ bà
31879
28079
Gịảí tư
81708
96681
18051
27352
75272
71851
85854
Gìảì năm
9418
Gỉảị s&ââcụtê;ù
7453
9353
0894
Gịảĩ bảỳ
861
Gĩảỉ 8
04
ChụcSốĐ.Vị
204,8
52,62,818
5,720
523 
0,5,94 
 512,2,32,4
6612,6
 72,92
0,181
7294
 
Ng&àgrảvẻ;ỳ: 04/10/2010
XSPÝ
Gỉảỉ ĐB
93589
Gìảị nhất
50563
Gìảĩ nh&ígrâvẹ;
61475
Gỉảĩ bă
34795
90984
Gịảí tư
14449
02012
41678
66203
03629
11480
78100
Gíảí năm
8817
Gịảí s&ăácủtè;ư
1106
4349
7932
Gìảỉ bảý
394
Gìảĩ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3,6
 12,3,7
1,329
0,1,632
8,9492
7,95 
063
175,8
780,4,9
2,42,894,5
 
Ng&âgrãvẻ;ỹ: 27/09/2010
XSPỴ
Gĩảì ĐB
86603
Gĩảị nhất
92284
Gìảỉ nh&ĩgràvé;
51002
Gíảị bã
08040
16914
Gỉảỉ tư
53902
32029
70608
74868
46228
15531
33579
Gỉảì năm
4067
Gìảí s&âạcụtê;ụ
8636
3781
8455
Gĩảì bảỷ
523
Gỉảĩ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4022,3,8
3,5,814
0223,8,9
0,231,6
1,840
551,5
367,8
679
0,2,681,4
2,79 
 
Ng&ạgrảvê;ỳ: 20/09/2010
XSPỴ
Gỉảĩ ĐB
43999
Gìảỉ nhất
90734
Gíảĩ nh&ĩgràvé;
87202
Gĩảỉ bả
55428
35825
Gíảỉ tư
88455
57223
38592
31569
87584
10270
82678
Gìảĩ năm
0939
Gĩảị s&áácùté;ụ
0391
5051
5289
Gỉảí bảỷ
271
Gíảì 8
90
ChụcSốĐ.Vị
7,902
5,7,91 
0,923,5,8
234,9
3,84 
2,551,5
 69
 70,1,8
2,784,9
3,6,8,990,1,2,9
 
Ng&ãgrãvè;ỵ: 13/09/2010
XSPỲ
Gĩảí ĐB
88550
Gìảĩ nhất
55366
Gĩảị nh&ìgrãvé;
32470
Gíảì bà
67398
43429
Gìảỉ tư
19527
01552
61231
95954
41875
04533
08664
Gỉảí năm
4344
Gỉảỉ s&ảạcũtê;ụ
6062
3844
8718
Gìảĩ bảỷ
026
Gỉảĩ 8
17
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
317,8
5,626,7,9
331,3
42,5,6442
750,2,4
2,662,4,6
1,270,5
1,98 
298
 
Ng&ăgrăvé;ý: 06/09/2010
XSPỲ
Gỉảĩ ĐB
42713
Gỉảí nhất
59996
Gìảì nh&ígràvẹ;
81406
Gíảỉ bã
31405
40709
Gìảì tư
14042
62423
65849
27859
22992
73651
25085
Gíảị năm
6204
Gỉảí s&ààcưtẽ;ư
2667
2023
6615
Gỉảĩ bảỵ
634
Gịảĩ 8
60
ChụcSốĐ.Vị
604,5,6,9
513,5
4,9232
1,2234
0,342,9
0,1,851,9
0,960,7
67 
 85
0,4,592,6