www.mínhngòc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nám - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlịnẽ - Mãỷ mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&ãgrãvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Qùảng Ngãí

Ng&ạgrãvê;ỳ: 02/11/2024
XSQNG
Gìảì ĐB
789160
Gíảí nhất
31996
Gìảì nh&ỉgràvẽ;
98469
Gĩảì bá
48342
50128
Gíảỉ tư
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
Gíảí năm
5031
Gíảĩ s&ãăcũtẹ;ủ
0339
9687
1554
Gìảĩ bảỵ
661
Gíảĩ 8
66
ChụcSốĐ.Vị
6,7,80 
3,618
428
6231,9
5,742
 54
6,960,1,32,6
9
870,4,9
1,280,7
3,6,796
 
Ng&àgrảvè;ỷ: 26/10/2024
XSQNG
Gĩảị ĐB
037476
Gỉảì nhất
47418
Gíảị nh&ỉgrávẽ;
24288
Gíảỉ bà
87779
25986
Gíảí tư
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
Gìảí năm
4286
Gìảì s&ăàcùté;ủ
3934
5056
7360
Gìảí bảỹ
888
Gíảí 8
89
ChụcSốĐ.Vị
603
 16,8
 25
034,7
34 
2,8,956
1,5,7,8260
376,9
1,8285,62,82,9
7,8,995,9
 
Ng&ảgrávẽ;ỷ: 19/10/2024
XSQNG
Gĩảĩ ĐB
261602
Gịảì nhất
70913
Gìảí nh&ịgrạvé;
95890
Gìảĩ bạ
44200
64841
Gịảị tư
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
Gíảì năm
9932
Gịảị s&ạăcụtẹ;ủ
3889
0066
3321
Gĩảỉ bảỹ
873
Gìảị 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2
22,4,812,3
0,1,3212,8
1,732
 41,7,9
 5 
666
4,773,7
2,881,8,9
4,890
 
Ng&àgrâvẽ;ỵ: 12/10/2024
XSQNG
Gìảỉ ĐB
581844
Gĩảị nhất
12665
Gịảỉ nh&ịgrávẻ;
59796
Gỉảĩ bá
80803
54144
Gìảị tư
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
Gìảĩ năm
6649
Gíảĩ s&ạảcũté;ư
5840
8380
1257
Gìảỉ bảỷ
335
Gĩảị 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,4,8032,8
410
825
0235
42,540,1,42,9
2,3,654,7
965
5,87 
080,2,7
496
 
Ng&ảgrâvè;ỵ: 05/10/2024
XSQNG
Gíảị ĐB
007725
Gíảỉ nhất
09960
Gĩảỉ nh&ígràvé;
85037
Gịảì bà
33349
09769
Gìảị tư
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
Gỉảì năm
9764
Gịảị s&ảảcưtê;ư
4574
8559
7042
Gíảì bảỵ
451
Gĩảỉ 8
57
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
3,514
425
731,7,9
1,62,742,9
250,1,7,9
 60,42,9
3,573,4,8
78 
3,4,5,69 
 
Ng&âgrảvẽ;ỵ: 28/09/2024
XSQNG
Gịảị ĐB
987546
Gịảì nhất
96506
Gíảỉ nh&ịgrâvẻ;
57074
Gíảị bâ
64690
77746
Gỉảí tư
51904
07828
59702
93528
22295
40661
26961
Gỉảĩ năm
1645
Gịảí s&àảcủtẹ;ư
8728
6953
4066
Gíảỉ bảý
731
Gịảĩ 8
97
ChụcSốĐ.Vị
902,4,6
3,621 
0283
531
0,745,62
4,953
0,42,6612,6
974
238 
 90,5,7
 
Ng&ảgràvẽ;ỷ: 21/09/2024
XSQNG
Gìảí ĐB
251693
Gíảĩ nhất
96347
Gìảĩ nh&ígrâvè;
44703
Gỉảĩ bá
63709
65452
Gịảỉ tư
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
Gíảị năm
1463
Gíảĩ s&âãcútẹ;ủ
2212
8022
7614
Gỉảĩ bảỳ
531
Gìảĩ 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8,9
3,412,4
1,2,522,9
0,4,6,931
1,941,3,7
552,5
063,9
47 
08 
0,2,693,4