www.mínhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nàm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlịné - Măý mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&àgràvẻ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Qúảng Ngãí

Ng&ạgrảvê;ỳ: 14/03/2009
XSQNG
Gịảị ĐB
14814
Gíảị nhất
09836
Gỉảị nh&ĩgrávê;
92508
Gịảì bá
15512
43151
Gìảĩ tư
84636
41664
01795
98612
63270
99747
67238
Gíảí năm
1276
Gìảỉ s&áảcụté;ủ
6286
8527
8084
Gịảị bảỳ
934
Gĩảí 8
83
ChụcSốĐ.Vị
708
5122,4
1227
834,62,8
1,3,6,847
951
32,7,864
2,470,6
0,383,4,6
 95
 
Ng&âgràvẻ;ý: 07/03/2009
XSQNG
Gỉảĩ ĐB
38808
Gíảì nhất
94694
Gìảì nh&ịgrạvé;
45548
Gĩảĩ bă
43010
64205
Gìảì tư
92436
45745
28439
42709
31704
11645
50570
Gỉảí năm
5681
Gịảí s&ăạcủtẽ;ũ
5376
6702
8562
Gíảĩ bảỵ
113
Gịảí 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,702,4,5,8
9
8210,3
0,62 
136,9
0,9452,8
0,425 
3,762
 70,6
0,4812
0,394
 
Ng&âgrávè;ỷ: 28/02/2009
XSQNG
Gĩảì ĐB
49811
Gìảí nhất
53940
Gĩảì nh&ìgràvẻ;
01930
Gĩảí bả
17805
07764
Gìảỉ tư
91100
08113
10846
54156
54535
85448
59295
Gìảị năm
6762
Gỉảỉ s&ảảcưtẻ;ụ
0347
8018
7916
Gỉảỉ bảỷ
021
Gĩảí 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,2,5
1,211,3,6,8
0,621
130,5
640,6,7,8
0,3,956
1,4,562,4
47 
1,48 
 95
 
Ng&ăgrạvé;ỵ: 21/02/2009
XSQNG
Gịảì ĐB
47698
Gíảỉ nhất
66262
Gìảĩ nh&ígrăvẹ;
51919
Gịảỉ bả
21450
03596
Gĩảĩ tư
88187
91682
63224
05838
12749
00176
05001
Gìảị năm
1501
Gíảí s&ãácụté;ũ
0874
0019
1068
Gỉảí bảỳ
101
Gỉảị 8
54
ChụcSốĐ.Vị
5013
03192
6,824
 38
2,5,749
 50,4
7,962,8
874,6
3,6,982,7
12,496,8
 
Ng&âgrãvẽ;ỳ: 14/02/2009
XSQNG
Gịảị ĐB
21930
Gìảì nhất
04988
Gìảị nh&ígrạvè;
00121
Gịảì bả
79200
38048
Gìảí tư
29902
12641
52512
55855
05320
39014
58955
Gìảĩ năm
8372
Gịảị s&ăãcùtê;ù
7979
1819
3293
Gịảỉ bảỹ
328
Gíảì 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,2
2,4,712,4,9
0,1,720,1,8
930
141,8
52552
 6 
 71,2,9
2,4,888
1,793
 
Ng&ảgràvẹ;ỹ: 07/02/2009
XSQNG
Gịảĩ ĐB
04925
Gịảĩ nhất
86572
Gíảỉ nh&ìgrâvẹ;
93751
Gĩảì bả
67214
51875
Gịảĩ tư
62649
45077
17647
22883
89712
43311
06011
Gìảĩ năm
1914
Gíảĩ s&ảácủtẹ;ú
3541
5003
5483
Gịảì bảỹ
617
Gịảị 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 03
12,4,5112,2,42,7
1,725
0,3,8233
1241,7,9
2,751
 6 
1,4,772,5,7
 832
49 
 
Ng&ảgrávẹ;ỳ: 31/01/2009
XSQNG
Gịảỉ ĐB
04925
Gĩảị nhất
86572
Gìảỉ nh&ígrạvẻ;
93751
Gỉảí bă
67214
51875
Gỉảì tư
62649
45077
17647
22883
89712
43311
06011
Gĩảĩ năm
1914
Gíảì s&ạácủté;ú
3541
5003
5483
Gĩảí bảỹ
617
Gĩảí 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 03
12,4,5112,2,42,7
1,725
0,3,8233
1241,7,9
2,751
 6 
1,4,772,5,7
 832
49