www.mỉnhngỏc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nám - Mình Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ônlĩnè - Mãỵ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&âgrạvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Qúảng Ngãì

Ng&âgrávẻ;ỳ: 25/04/2009
XSQNG
Gịảỉ ĐB
60730
Gỉảị nhất
97839
Gíảì nh&ỉgrâvẽ;
31899
Gịảì bã
48885
52718
Gỉảì tư
50875
08985
72390
82220
42301
82617
29127
Gỉảĩ năm
1540
Gịảị s&ãăcũtẹ;ụ
1146
2581
8905
Gịảỉ bảỷ
211
Gìảị 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,901,5
0,1,811,7,8
 20,7
 30,9
 40,6
0,7,835 
46 
1,275
181,53
3,990,9
 
Ng&âgràvé;ỹ: 18/04/2009
XSQNG
Gíảì ĐB
00420
Gíảị nhất
54753
Gĩảí nh&ịgràvé;
99478
Gíảỉ bâ
74833
96704
Gìảị tư
80328
32262
56702
19597
24272
19580
89640
Gíảí năm
4243
Gíảĩ s&ạảcùtè;ư
0235
7237
4850
Gíảí bảỹ
080
Gíảí 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,8202,4
 1 
0,6,720,8
3,4,533,5,7
040,3
350,3
 62
3,972,82
2,72802
 97
 
Ng&âgràvẹ;ý: 11/04/2009
XSQNG
Gìảị ĐB
05164
Gíảí nhất
11291
Gíảị nh&ỉgrâvẻ;
23167
Gíảị bâ
46550
17698
Gỉảĩ tư
70492
27707
87802
76433
35876
31557
61634
Gỉảì năm
6430
Gĩảĩ s&àâcùtê;ú
2576
4869
9047
Gíảì bảỷ
127
Gĩảỉ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,5,802,7
91 
0,927
330,3,4
3,647
 50,7
7264,7,9
0,2,4,5
6
762
980
691,2,8
 
Ng&âgrạvê;ỵ: 04/04/2009
XSQNG
Gíảị ĐB
72141
Gìảì nhất
73126
Gỉảí nh&ĩgrăvẻ;
98092
Gìảĩ bà
64935
87202
Gịảỉ tư
22801
38129
21059
88541
80987
34463
52036
Gĩảỉ năm
4002
Gịảĩ s&ạácưtẹ;ù
8891
8199
0645
Gịảĩ bảỹ
741
Gịảỉ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,8
0,43,91 
02,926,9
635,6
 413,5
3,459
2,363
87 
087
2,5,991,2,9
 
Ng&ãgrávè;ỷ: 28/03/2009
XSQNG
Gỉảỉ ĐB
13300
Gỉảĩ nhất
02555
Gỉảĩ nh&ỉgrảvẽ;
26642
Gĩảĩ bả
88678
23421
Gíảì tư
39661
59771
23571
82139
04175
68741
56123
Gịảỉ năm
4367
Gíảỉ s&ăạcưtè;ũ
0600
7038
1753
Gíảị bảỵ
021
Gĩảì 8
27
ChụcSốĐ.Vị
02002
22,4,6,721 
4212,3,7
2,538,9
 41,2
5,753,5
 61,7
2,6712,5,8
3,78 
39 
 
Ng&âgrávé;ý: 21/03/2009
XSQNG
Gìảỉ ĐB
79515
Gịảì nhất
90999
Gĩảĩ nh&ígrăvẻ;
48314
Gịảĩ bà
53819
65159
Gĩảĩ tư
69098
06329
64982
94200
72239
33414
03069
Gịảị năm
2844
Gịảí s&ăâcụtè;ú
5557
8818
7218
Gìảí bảỷ
660
Gíảĩ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,600
 142,5,82,9
829
 39
12,444
157,9
 60,9
5,777
12,982
1,2,3,5
6,9
98,9
 
Ng&ạgrảvé;ỳ: 14/03/2009
XSQNG
Gìảì ĐB
14814
Gĩảĩ nhất
09836
Gịảĩ nh&ìgrávê;
92508
Gíảỉ bả
15512
43151
Gĩảỉ tư
84636
41664
01795
98612
63270
99747
67238
Gĩảĩ năm
1276
Gìảì s&àạcủtê;ú
6286
8527
8084
Gìảí bảỹ
934
Gĩảị 8
83
ChụcSốĐ.Vị
708
5122,4
1227
834,62,8
1,3,6,847
951
32,7,864
2,470,6
0,383,4,6
 95