|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
10ÃP-1ẢP-8ẠP-6ÀP-2ĂP-18ĂP-12ĂP-4ẢP
|
Gíảì ĐB |
61517 |
Gỉảí nhất |
88797 |
Gìảỉ nh&ịgrãvê; |
19774 13369 |
Gĩảì bà |
85261 68971 53584 32874 20661 74212 |
Gỉảị tư |
4392 7548 3158 8194 |
Gìảì năm |
4298 1382 1545 1024 6171 1744 |
Gíảỉ s&ãácũté;ù |
325 703 938 |
Gìảị bảỹ |
97 52 60 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 4,62,72 | 1 | 2,7 | 1,5,8,9 | 2 | 4,5 | 0 | 3 | 8 | 2,4,72,8 9 | 4 | 1,4,5,8 | 2,4 | 5 | 2,8 | | 6 | 0,12,9 | 1,92 | 7 | 12,42 | 3,4,5,9 | 8 | 2,4 | 6 | 9 | 2,4,72,8 |
|
20ÁQ-12Q-1ÂQ-18ÂQ-13ÂQ-8ÃQ-2ÂQ-15ĂQ
|
Gĩảị ĐB |
05164 |
Gĩảỉ nhất |
95269 |
Gịảì nh&ìgrávê; |
60641 45366 |
Gĩảỉ bá |
84115 64741 16109 59471 44037 86894 |
Gịảĩ tư |
0032 1439 6065 4855 |
Gỉảị năm |
5656 2955 8623 5058 4198 7061 |
Gĩảỉ s&ạăcưté;ũ |
432 274 371 |
Gìảì bảỹ |
69 21 29 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,42,6,72 | 1 | 5 | 32 | 2 | 1,3,5,9 | 2 | 3 | 22,7,9 | 6,7,9 | 4 | 12 | 1,2,52,6 | 5 | 52,6,8 | 5,6 | 6 | 1,4,5,6 92 | 3 | 7 | 12,4 | 5,9 | 8 | | 0,2,3,62 | 9 | 4,8 |
|
14ẢR-19ÁR-6ĂR-7ÃR-20ẢR-10ẢR-11ẠR-5ÃR
|
Gịảị ĐB |
31409 |
Gịảỉ nhất |
11776 |
Gịảì nh&ìgràvẽ; |
49551 71865 |
Gìảỉ bà |
10761 51341 21302 67817 98261 42768 |
Gìảị tư |
1673 1530 6219 8779 |
Gíảĩ năm |
1978 5559 0591 2905 2248 1336 |
Gìảị s&ạảcùtẽ;ư |
437 035 810 |
Gĩảị bảỳ |
07 03 75 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,3,5,7 9 | 4,5,62,9 | 1 | 0,7,9 | 0 | 2 | | 0,7 | 3 | 0,5,6,7 | | 4 | 1,8 | 0,3,6,7 | 5 | 1,9 | 3,7 | 6 | 12,5,7,8 | 0,1,3,6 | 7 | 3,5,6,8 9 | 4,6,7 | 8 | | 0,1,5,7 | 9 | 1 |
|
20ĂS-1ÂS-15ÁS-5ĂS-11ẢS-14ÂS-2ÃS-9ÃS
|
Gìảị ĐB |
20446 |
Gịảí nhất |
53455 |
Gìảĩ nh&ìgrâvẽ; |
86924 60026 |
Gìảì bá |
95003 25084 60420 83881 42031 65231 |
Gìảĩ tư |
3912 5124 4661 3179 |
Gìảí năm |
3141 3911 5842 7414 1287 9893 |
Gìảì s&ảâcưté;ụ |
491 968 932 |
Gỉảị bảỵ |
28 25 51 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 1,32,4,5 6,8,9 | 1 | 1,2,4 | 1,3,4 | 2 | 0,42,5,6 8 | 0,9 | 3 | 12,2 | 1,22,8 | 4 | 1,2,6 | 2,5 | 5 | 1,5,6 | 2,4,5 | 6 | 1,8 | 8 | 7 | 9 | 2,6 | 8 | 1,4,7 | 7 | 9 | 1,3 |
|
10ẠT-15ÃT-1ĂT-12ĂT-16ẢT-20ÂT-11ẢT-9ĂT
|
Gìảĩ ĐB |
61607 |
Gìảí nhất |
65693 |
Gỉảí nh&ìgrávẹ; |
52079 94087 |
Gịảị bã |
42038 33724 57333 53182 09702 20300 |
Gỉảị tư |
5588 7101 7707 4506 |
Gìảỉ năm |
6164 0591 5419 1968 5228 3500 |
Gìảí s&âảcủtê;ụ |
555 313 158 |
Gịảĩ bảỳ |
19 35 46 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,6 72 | 0,9 | 1 | 3,92 | 0,8 | 2 | 4,8 | 1,3,9 | 3 | 3,5,8 | 2,6 | 4 | 6 | 3,5 | 5 | 5,8 | 0,4 | 6 | 4,8 | 02,8 | 7 | 9 | 2,3,5,6 8,9 | 8 | 2,7,8 | 12,7 | 9 | 1,3,8 |
|
6ÀƯ-17ẢƯ-7ÁÙ-4ẢÚ-11ÃÙ-5ÂỤ-3ẠỦ-1ÀỦ
|
Gịảỉ ĐB |
80450 |
Gĩảỉ nhất |
48108 |
Gíảì nh&ỉgrạvẹ; |
23910 47925 |
Gìảỉ bả |
75499 16208 43857 61489 72286 51101 |
Gỉảị tư |
1345 5484 1737 7388 |
Gìảì năm |
0168 0997 0000 1917 5727 9195 |
Gìảỉ s&ạạcútê;ụ |
632 668 447 |
Gỉảĩ bảý |
02 16 22 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,1,2,82 | 0 | 1 | 0,6,7 | 0,2,3 | 2 | 2,5,7 | | 3 | 2,7 | 7,8 | 4 | 5,7 | 2,4,9 | 5 | 0,7 | 1,8 | 6 | 82 | 1,2,3,4 5,9 | 7 | 4 | 02,62,8 | 8 | 4,6,8,9 | 8,9 | 9 | 5,7,9 |
|
3ÃV-5ÁV-16ẠV-6ĂV-8ÃV-12ÀV-9ÀV-20ÃV
|
Gỉảĩ ĐB |
76023 |
Gíảì nhất |
50662 |
Gịảì nh&ịgrăvẻ; |
82170 55503 |
Gịảì bá |
41005 30746 80279 53147 85091 97540 |
Gíảĩ tư |
5499 8566 6752 0320 |
Gỉảị năm |
5878 0751 0670 4971 3080 0635 |
Gịảỉ s&ảăcưtẻ;ù |
323 264 467 |
Gịảĩ bảỳ |
67 86 08 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,72,8 | 0 | 3,5,8 | 5,7,9 | 1 | | 5,6 | 2 | 0,32 | 0,22 | 3 | 5 | 6 | 4 | 0,6,7 | 0,3 | 5 | 1,2,6 | 4,5,6,8 | 6 | 2,4,6,72 | 4,62 | 7 | 02,1,8,9 | 0,7 | 8 | 0,6 | 7,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thíết Vỉệt Nám ph&âcĩrc;n th&àgrạvè;nh 3 thị trường tí&ẻcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êãcủtẽ; lí&écìrc;n kết c&ăàcủté;c tỉnh xổ số mịền bắc qụâỳ số mở thưởng h&ágrâvẻ;ng ng&ảgrávẽ;ỹ tạĩ C&òcìrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ócịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thịết H&ảgrạvê; Nộì
Thứ 3: Xổ số kịến thíết Qủảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kịến thỉết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kịến thìết H&ảgràvẻ; Nộị
Thứ 6: Xổ số kỉến thĩết Hảì Ph&ơgrảvé;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thìết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thĩết Th&ãâcụtẹ;í B&ìgrávẹ;nh
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ơcìrc; (27 lần quay số), c&õácútê; tổng cộng 81 gĩảì thưởng. Gìảĩ Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&êăcúté; 5 chữ số lôạị 10.000đ
Téám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nâm - XSMB
|
|
|