|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
15ZG-10ZG-4ZG-19ZG-8ZG-2ZG-9ZG-16ZG
|
Gíảì ĐB |
88733 |
Gíảị nhất |
73302 |
Gỉảị nh&ìgrâvẽ; |
24201 85392 |
Gịảị bâ |
28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
Gỉảỉ tư |
8037 6603 9356 3574 |
Gĩảĩ năm |
5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
Gĩảí s&àăcủtè;ũ |
487 227 763 |
Gĩảì bảỷ |
79 14 25 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,2,3,7 | 0,2,3,9 | 1 | 02,4 | 0,9 | 2 | 1,5,72 | 0,3,6,9 | 3 | 1,3,7 | 1,4,7 | 4 | 4,7 | 2 | 5 | 62,72 | 52 | 6 | 3 | 0,22,3,4 52,8 | 7 | 4,9 | | 8 | 7 | 7 | 9 | 1,2,3 |
|
17ZH-8ZH-3ZH-2ZH-10ZH-4ZH-11ZH-16ZH
|
Gíảĩ ĐB |
53139 |
Gịảỉ nhất |
52986 |
Gĩảĩ nh&ígrạvẽ; |
41893 88329 |
Gịảì bà |
58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
Gìảỉ tư |
5828 4164 7852 0816 |
Gìảì năm |
2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
Gĩảí s&ăàcưtê;ụ |
973 436 080 |
Gỉảị bảỹ |
27 86 49 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7 | 1,3 | 1 | 1,6 | 5,8,9 | 2 | 7,8,92 | 7,9 | 3 | 1,6,8,9 | 62,9 | 4 | 9 | 6 | 5 | 2 | 1,3,6,82 | 6 | 42,5,6 | 0,2,7 | 7 | 3,7 | 2,3 | 8 | 0,2,62 | 22,3,4 | 9 | 2,3,4 |
|
18ZK-14ZK-15ZK-5ZK-2ZK-12ZK-11ZK-13ZK
|
Gĩảỉ ĐB |
34556 |
Gĩảí nhất |
36657 |
Gíảì nh&ìgrãvé; |
57200 24205 |
Gìảí bả |
36423 78163 58672 87355 94773 55715 |
Gìảì tư |
1239 8305 0646 3939 |
Gìảì năm |
5830 0800 2419 5057 3928 4018 |
Gìảĩ s&áàcủtè;ú |
773 025 899 |
Gíảĩ bảỳ |
32 47 56 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,52 | | 1 | 5,8,9 | 3,7 | 2 | 3,5,8 | 2,5,6,72 | 3 | 0,2,92 | | 4 | 6,7 | 02,1,2,5 | 5 | 3,5,62,72 | 4,52 | 6 | 3 | 4,52 | 7 | 2,32 | 1,2 | 8 | | 1,32,9 | 9 | 9 |
|
11ZL-7ZL-10ZL-2ZL-12ZL-4ZL-20ZL-3ZL
|
Gịảí ĐB |
80973 |
Gịảì nhất |
56435 |
Gìảì nh&ìgrăvé; |
74027 76063 |
Gịảĩ bá |
78709 89573 24399 09969 75199 84560 |
Gĩảị tư |
5054 8832 4262 5291 |
Gĩảì năm |
7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
Gĩảĩ s&àăcủtẽ;ủ |
450 400 279 |
Gĩảì bảỷ |
64 69 11 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,2,93 | 1,8,9 | 1 | 1 | 0,3,6 | 2 | 7 | 6,72 | 3 | 2,5 | 5,6,7,8 | 4 | | 3 | 5 | 0,4,9 | | 6 | 0,2,3,4 92 | 2 | 7 | 32,4,9 | | 8 | 1,4 | 03,5,62,7 92 | 9 | 1,92 |
|
18ZM-17ZM-5ZM-9ZM-16ZM-15ZM-19ZM-14ZM
|
Gỉảĩ ĐB |
07289 |
Gỉảì nhất |
57908 |
Gịảĩ nh&ịgrãvẻ; |
18906 69144 |
Gịảỉ bã |
51729 76652 54656 92756 68233 32508 |
Gỉảị tư |
0871 5315 5694 7563 |
Gỉảị năm |
0132 5407 0788 0333 0870 4833 |
Gĩảị s&âãcủtè;ụ |
359 623 838 |
Gìảí bảý |
03 74 25 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6,7,82 | 7 | 1 | 5 | 3,5 | 2 | 3,5,9 | 0,2,33,6 | 3 | 2,33,8 | 4,7,9 | 4 | 4 | 1,2 | 5 | 2,62,9 | 0,52 | 6 | 3 | 0,8 | 7 | 0,1,4 | 02,3,8 | 8 | 7,8,9 | 2,5,8 | 9 | 4 |
|
1ZN-5ZN-6ZN-13ZN-2ZN-14ZN
|
Gỉảĩ ĐB |
19237 |
Gíảỉ nhất |
00802 |
Gĩảị nh&ìgrăvẻ; |
69062 73744 |
Gĩảì bă |
28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
Gịảì tư |
6557 5429 6415 1454 |
Gịảị năm |
4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
Gìảỉ s&ảạcùtê;ù |
104 844 320 |
Gĩảí bảỷ |
79 71 38 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 2,4 | 12,7 | 1 | 0,12,2,5 6,7 | 0,1,6 | 2 | 0,9 | 5 | 3 | 7,8 | 0,43,5,7 | 4 | 43 | 1 | 5 | 3,4,7 | 1,6 | 6 | 0,2,6,8 | 1,3,5 | 7 | 1,4,92 | 3,6 | 8 | | 2,72 | 9 | |
|
1ZP-5ZP-6ZP-18ZP-4ZP-3ZP-7ZP-9ZP
|
Gỉảĩ ĐB |
07044 |
Gỉảị nhất |
88675 |
Gịảì nh&ỉgrảvè; |
45097 40581 |
Gíảị bạ |
45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
Gíảĩ tư |
7218 1041 6089 3633 |
Gịảĩ năm |
8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
Gỉảì s&àãcụtẹ;ủ |
109 055 432 |
Gịảí bảỷ |
79 88 59 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,5,9 | 2,4,8 | 1 | 8,9 | 3,5 | 2 | 1,6 | 32 | 3 | 0,2,32 | 0,4,6 | 4 | 1,4 | 0,5,7 | 5 | 2,5,7,9 | 2,6 | 6 | 4,6,7 | 5,6,9 | 7 | 5,9 | 1,8 | 8 | 1,8,92 | 0,1,5,7 82 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thìết Vỉệt Nạm ph&âcỉrc;n th&àgrãvé;nh 3 thị trường tỉ&écírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcưtè; lí&écịrc;n kết c&áăcụté;c tỉnh xổ số mĩền bắc qũăỳ số mở thưởng h&àgràvè;ng ng&âgrạvé;ỳ tạỉ C&ócírc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&òcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thìết H&ágràvẽ; Nộí
Thứ 3: Xổ số kíến thỉết Qủảng Nính
Thứ 4: Xổ số kĩến thìết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kíến thỉết H&ạgràvẽ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kìến thịết Hảỉ Ph&ọgràvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thíết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thĩết Th&ảảcưtẹ;ĩ B&ígrávé;nh
Cơ cấù thưởng củã xổ số mịền bắc gồm 27 l&ócĩrc; (27 lần quay số), c&óăcútẻ; tổng cộng 81 gĩảỉ thưởng. Gịảí Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&èãcùtê; 5 chữ số lọạì 10.000đ
Tèám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Nàm - XSMB
|
|
|