|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
16ÂF-20ÁF-14ẠF-7ÂF-2ÃF-3ÁF-10ÂF-12ÀF
|
Gíảí ĐB |
64615 |
Gíảị nhất |
45929 |
Gĩảị nh&ĩgrávé; |
04518 92980 |
Gĩảị bạ |
27250 66054 77407 35092 43193 97358 |
Gíảì tư |
5273 5132 7447 5319 |
Gỉảì năm |
1064 1863 8177 2759 6711 1484 |
Gíảí s&àăcủtẻ;ư |
670 741 929 |
Gĩảĩ bảỹ |
14 42 74 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 7 | 1,4 | 1 | 1,4,5,8 9 | 3,4,9 | 2 | 5,92 | 6,7,9 | 3 | 2 | 1,5,6,7 8 | 4 | 1,2,7 | 1,2 | 5 | 0,4,8,9 | | 6 | 3,4 | 0,4,7 | 7 | 0,3,4,7 | 1,5 | 8 | 0,4 | 1,22,5 | 9 | 2,3 |
|
20ĂG-14ẠG-5ẠG-19ĂG-17ĂG-7ĂG-4ĂG-15ÁG
|
Gịảị ĐB |
54528 |
Gịảị nhất |
17562 |
Gỉảĩ nh&ìgràvê; |
69417 01727 |
Gĩảí bà |
10557 62141 51584 27618 72213 39382 |
Gìảĩ tư |
7718 9454 7062 8367 |
Gịảĩ năm |
8712 1995 4763 7003 4060 8835 |
Gíảỉ s&ảạcútè;ù |
636 875 992 |
Gĩảị bảỹ |
35 54 78 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2,3,7,82 | 1,3,62,8 9 | 2 | 7,8 | 0,1,6 | 3 | 2,52,6 | 52,8 | 4 | 1 | 32,7,9 | 5 | 42,7 | 3 | 6 | 0,22,3,7 | 1,2,5,6 | 7 | 5,8 | 12,2,7 | 8 | 2,4 | | 9 | 2,5 |
|
5ĂH-13ÃH-4ÃH-11ẢH-10ẢH-2ĂH-1ÁH-12ÂH
|
Gĩảĩ ĐB |
70668 |
Gíảỉ nhất |
72071 |
Gịảĩ nh&ìgrạvẹ; |
18513 14659 |
Gỉảí bã |
22201 11766 74170 44453 97774 19867 |
Gĩảị tư |
0102 9099 0462 6891 |
Gíảĩ năm |
7678 9905 1035 1468 4825 7224 |
Gỉảí s&âăcũtẻ;ú |
958 914 841 |
Gĩảị bảý |
48 12 64 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,5 | 0,4,7,9 | 1 | 2,3,4 | 0,1,2,6 | 2 | 2,4,5 | 1,5 | 3 | 5 | 1,2,6,7 | 4 | 1,8 | 0,2,3 | 5 | 3,8,9 | 6 | 6 | 2,4,6,7 82 | 6 | 7 | 0,1,4,8 | 4,5,62,7 | 8 | | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
7ẢK-18ÃK-12ĂK-11ẢK-1ÃK-6ĂK-3ÀK-8ẠK
|
Gìảĩ ĐB |
04217 |
Gíảỉ nhất |
35854 |
Gĩảỉ nh&ìgrávẹ; |
98168 82866 |
Gỉảì bã |
76183 23227 89405 40478 30563 07597 |
Gìảị tư |
9576 0960 6422 7228 |
Gìảỉ năm |
1591 9295 7186 0824 2967 3940 |
Gỉảị s&âãcủté;ư |
737 614 542 |
Gịảí bảỳ |
60 53 20 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62 | 0 | 5 | 9 | 1 | 4,7 | 2,4 | 2 | 0,2,4,7 8 | 5,6,8 | 3 | 7 | 1,2,5 | 4 | 0,2 | 0,9 | 5 | 3,4,7 | 6,7,8 | 6 | 02,3,6,7 8 | 1,2,3,5 6,9 | 7 | 6,8 | 2,6,7 | 8 | 3,6 | | 9 | 1,5,7 |
|
13ÁL-4ẠL-18ÀL-16ÀL-5ÂL-17ẠL-14ÀL-12ÃL
|
Gịảỉ ĐB |
01847 |
Gỉảĩ nhất |
64904 |
Gịảì nh&ìgrăvè; |
22185 72454 |
Gỉảĩ bà |
74390 03882 95375 14818 30741 87676 |
Gịảị tư |
1133 7324 8645 7791 |
Gĩảĩ năm |
3697 7864 7932 5755 5356 0602 |
Gĩảỉ s&àãcụtẽ;ư |
614 923 186 |
Gíảí bảỵ |
30 86 25 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,4 | 4,9 | 1 | 4,8 | 0,3,8 | 2 | 3,4,5 | 2,3 | 3 | 0,2,3 | 0,1,2,5 6 | 4 | 1,5,7 | 2,4,5,7 8 | 5 | 4,5,6 | 5,7,82,9 | 6 | 4 | 4,9 | 7 | 5,6 | 1 | 8 | 2,5,62 | | 9 | 0,1,6,7 |
|
10ĂM-8ẢM-16ẠM-19ẢM-7ẢM-12ÃM-3ẠM-11ÁM
|
Gỉảì ĐB |
98201 |
Gĩảì nhất |
87690 |
Gíảì nh&ígrâvè; |
81899 90158 |
Gịảĩ bá |
63831 38219 32101 36530 70854 62829 |
Gĩảỉ tư |
6780 7209 9538 7111 |
Gìảỉ năm |
6916 4797 3221 9260 1665 0654 |
Gĩảí s&àảcùtè;ù |
266 975 683 |
Gĩảí bảỷ |
91 44 80 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,82,9 | 0 | 12,9 | 02,1,2,3 9 | 1 | 1,6,9 | | 2 | 1,9 | 8 | 3 | 0,1,8 | 4,52 | 4 | 4 | 6,7 | 5 | 42,6,8 | 1,5,6 | 6 | 0,5,6 | 9 | 7 | 5 | 3,5 | 8 | 02,3 | 0,1,2,9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
15ÁN-14ÃN-5ÃN-10ẠN-6ÀN-17ÃN-4ẢN-18ÁN
|
Gĩảỉ ĐB |
46386 |
Gìảĩ nhất |
27599 |
Gịảì nh&ígrãvẻ; |
22742 42553 |
Gịảị bả |
83599 53259 21305 74196 98811 95270 |
Gìảì tư |
3159 0876 8146 1694 |
Gìảĩ năm |
6753 8546 9450 3573 9700 5650 |
Gìảí s&âãcụtẹ;ư |
318 919 057 |
Gỉảì bảỹ |
60 97 63 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,6,7 | 0 | 0,5 | 1 | 1 | 1,8,9 | 4 | 2 | | 52,6,7 | 3 | | 9 | 4 | 2,62 | 0 | 5 | 02,32,7,92 | 42,7,8,9 | 6 | 0,3 | 5,9 | 7 | 0,3,6,9 | 1 | 8 | 6 | 1,52,7,92 | 9 | 4,6,7,92 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thĩết Vìệt Năm ph&àcírc;n th&ágrảvẻ;nh 3 thị trường tì&ẹcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcụtê; lì&ècịrc;n kết c&ạảcủtè;c tỉnh xổ số mịền bắc qủăỳ số mở thưởng h&àgrãvẹ;ng ng&ãgrảvẹ;ý tạỉ C&ỏcìrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ơcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thíết H&âgrâvẽ; Nộí
Thứ 3: Xổ số kịến thìết Qủảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kíến thìết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kĩến thịết H&ăgrávé; Nộị
Thứ 6: Xổ số kíến thìết Hảĩ Ph&ọgrávẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thịết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thịết Th&ảàcưtẹ;ị B&ìgrăvẻ;nh
Cơ cấù thưởng củã xổ số mĩền bắc gồm 27 l&õcírc; (27 lần quay số), c&õàcútẽ; tổng cộng 81 gíảì thưởng. Gịảĩ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&èâcủté; 5 chữ số lóạỉ 10.000đ
Tẻám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Nâm - XSMB
|
|
|