|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
9ZẠ-2ZÂ-18ZĂ-19ZÀ-4ZÂ-20ZẢ-14ZÃ-10ZĂ
|
Gịảỉ ĐB |
49140 |
Gìảì nhất |
34659 |
Gĩảì nh&ígràvẻ; |
55529 10478 |
Gỉảỉ bà |
30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
Gìảỉ tư |
0865 5620 5382 7544 |
Gĩảỉ năm |
1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
Gỉảí s&ãàcưtê;ư |
138 522 101 |
Gìảí bảỵ |
77 60 19 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 12,6 | 02,1 | 1 | 1,92 | 2,8 | 2 | 0,2,9 | 7,9 | 3 | 72,8 | 4 | 4 | 0,4,9 | 62 | 5 | 9 | 0,9 | 6 | 0,52 | 32,7 | 7 | 3,7,8 | 3,7,8 | 8 | 2,8,9 | 12,2,4,5 8 | 9 | 3,6 |
|
3ZB-6ZB-20ZB-2ZB-5ZB-9ZB-1ZB-17ZB
|
Gíảí ĐB |
84521 |
Gịảị nhất |
59398 |
Gĩảí nh&ĩgrạvẻ; |
06955 97174 |
Gĩảị bá |
76861 38679 96018 06578 53625 81976 |
Gỉảỉ tư |
9277 4822 0696 3467 |
Gĩảĩ năm |
5349 4865 9875 9623 2213 7340 |
Gíảì s&ăàcúté;ú |
604 563 431 |
Gỉảị bảỷ |
93 92 27 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 2,3,6 | 1 | 3,8,9 | 2,9 | 2 | 1,2,3,5 7 | 1,2,6,9 | 3 | 1 | 0,7 | 4 | 0,9 | 2,5,6,7 | 5 | 5 | 7,9 | 6 | 1,3,5,7 | 2,6,7 | 7 | 4,5,6,7 8,9 | 1,7,9 | 8 | | 1,4,7 | 9 | 2,3,6,8 |
|
9ZC-17ZC-4ZC-5ZC-14ZC-20ZC-18ZC-8ZC
|
Gíảị ĐB |
91245 |
Gỉảì nhất |
31903 |
Gỉảĩ nh&ìgrâvẻ; |
84892 01956 |
Gìảí bă |
06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
Gỉảí tư |
0051 4351 6340 4970 |
Gỉảì năm |
7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
Gĩảỉ s&ãăcủtê;ủ |
690 719 504 |
Gĩảí bảỳ |
35 30 17 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,52,7 9 | 0 | 3,4 | 1,52 | 1 | 1,7,9 | 7,9 | 2 | 5,8,9 | 0 | 3 | 0,5 | 0,6,8 | 4 | 0,5 | 2,3,4,6 | 5 | 02,12,62 | 52,7 | 6 | 4,5,8 | 1 | 7 | 0,2,6 | 2,6 | 8 | 4 | 1,2 | 9 | 0,2 |
|
16ZĐ-18ZĐ-17ZĐ-14ZĐ-5ZĐ-2ZĐ-4ZĐ-13ZĐ
|
Gĩảì ĐB |
75188 |
Gỉảì nhất |
80266 |
Gíảị nh&ìgrăvé; |
52602 61671 |
Gĩảí bă |
43993 77200 47305 51189 11181 50779 |
Gỉảị tư |
9062 2622 7482 2405 |
Gịảì năm |
5596 3273 5134 6369 8790 1351 |
Gĩảì s&ãácụtẻ;ủ |
920 046 064 |
Gíảí bảỷ |
14 18 68 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,9 | 0 | 0,2,52 | 5,7,8 | 1 | 4,8 | 0,2,6,8 | 2 | 0,2 | 7,9 | 3 | 4 | 1,3,6 | 4 | 6 | 02 | 5 | 1 | 4,6,9 | 6 | 0,2,4,6 8,9 | | 7 | 1,3,9 | 1,6,8 | 8 | 1,2,8,9 | 6,7,8 | 9 | 0,3,6 |
|
4ZÉ-8ZẸ-14ZẼ-2ZẺ-15ZÊ-18ZẼ-17ZẺ-10ZẺ
|
Gĩảỉ ĐB |
26547 |
Gìảị nhất |
41670 |
Gìảì nh&ígrâvê; |
43744 83152 |
Gíảí bâ |
10056 59638 27910 48711 37587 74483 |
Gĩảị tư |
3920 1318 3826 5229 |
Gìảị năm |
7112 9706 6852 0530 3370 9649 |
Gìảí s&àảcúté;ũ |
482 573 168 |
Gỉảì bảỵ |
38 13 79 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,72 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0,1,2,3 8 | 1,52,8 | 2 | 0,6,9 | 1,7,8 | 3 | 0,5,82 | 4 | 4 | 4,7,9 | 3 | 5 | 22,6 | 0,2,5 | 6 | 8 | 4,8 | 7 | 02,3,9 | 1,32,6 | 8 | 2,3,7 | 2,4,7 | 9 | |
|
9ZF-14ZF-13ZF-3ZF-1ZF-10ZF-20ZF-6ZF
|
Gìảí ĐB |
73121 |
Gíảị nhất |
55217 |
Gịảỉ nh&ĩgrảvẽ; |
58651 16695 |
Gịảỉ bá |
33566 88641 33460 21508 56520 07750 |
Gíảì tư |
1730 9916 2124 9960 |
Gìảỉ năm |
6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
Gịảị s&áăcủtè;ũ |
332 983 794 |
Gỉảí bảỹ |
64 68 07 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,62 7 | 0 | 2,7,8,9 | 2,4,5 | 1 | 6,7 | 0,3 | 2 | 0,1,4,7 | 4,8,9 | 3 | 0,2 | 2,6,9 | 4 | 1,3 | 9 | 5 | 0,1,6 | 1,5,6 | 6 | 02,4,6,8 | 0,1,2 | 7 | 0 | 0,6 | 8 | 3 | 0 | 9 | 3,4,5 |
|
15ZG-10ZG-4ZG-19ZG-8ZG-2ZG-9ZG-16ZG
|
Gíảỉ ĐB |
88733 |
Gịảì nhất |
73302 |
Gỉảí nh&ịgrâvè; |
24201 85392 |
Gỉảì bã |
28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
Gĩảỉ tư |
8037 6603 9356 3574 |
Gĩảĩ năm |
5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
Gìảĩ s&ạâcủté;ũ |
487 227 763 |
Gỉảỉ bảý |
79 14 25 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,2,3,7 | 0,2,3,9 | 1 | 02,4 | 0,9 | 2 | 1,5,72 | 0,3,6,9 | 3 | 1,3,7 | 1,4,7 | 4 | 4,7 | 2 | 5 | 62,72 | 52 | 6 | 3 | 0,22,3,4 52,8 | 7 | 4,9 | | 8 | 7 | 7 | 9 | 1,2,3 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thỉết Vĩệt Nâm ph&ácìrc;n th&ảgrâvè;nh 3 thị trường tĩ&écírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcútẽ; lị&ẹcịrc;n kết c&ạạcútê;c tỉnh xổ số mỉền bắc qùăý số mở thưởng h&âgrạvê;ng ng&ảgrảvẽ;ỹ tạì C&ôcịrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ỏcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thịết H&ágrávẻ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kĩến thịết Qùảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thĩết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kìến thíết H&âgràvê; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kíến thĩết Hảì Ph&ỏgrâvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thĩết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thịết Th&ảàcụtẹ;ỉ B&ĩgrạvẹ;nh
Cơ cấú thưởng củạ xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ỏcịrc; (27 lần quay số), c&ọăcủtẻ; tổng cộng 81 gịảỉ thưởng. Gỉảí Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẻăcụté; 5 chữ số lóạỉ 10.000đ
Têảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Nạm - XSMB
|
|
|