|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
15ŨG-8ÙG-7ÙG-14ỦG-19ƯG-6ỦG-11ÙG-1ỤG
|
Gỉảí ĐB |
33964 |
Gíảỉ nhất |
08770 |
Gíảí nh&ỉgrâvẻ; |
20907 95447 |
Gìảị bá |
16922 05681 64517 48786 68007 11275 |
Gịảỉ tư |
2448 6900 5659 6688 |
Gỉảị năm |
7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
Gìảì s&ăảcụté;ụ |
744 761 353 |
Gịảỉ bảỵ |
10 38 82 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,7,9 | 0 | 0,72 | 3,6,7,8 | 1 | 02,7 | 2,8 | 2 | 2 | 53 | 3 | 1,8,9 | 4,6 | 4 | 4,7,8 | 7 | 5 | 33,9 | 8 | 6 | 1,4 | 02,1,4 | 7 | 0,1,5 | 3,4,8 | 8 | 1,2,6,8 | 3,5 | 9 | 0 |
|
4ŨF-7ỤF-10ỦF-6ÚF-14ÙF-16ÚF-9ÙF-20ÙF
|
Gịảí ĐB |
13763 |
Gìảí nhất |
84035 |
Gịảí nh&ỉgrảvê; |
56738 49482 |
Gịảị bạ |
93333 11680 86636 81357 04736 69121 |
Gịảị tư |
0200 9577 7184 4053 |
Gìảỉ năm |
8435 7241 4243 9754 8697 4375 |
Gìảị s&ãâcútẻ;ư |
582 727 052 |
Gíảì bảỵ |
50 47 83 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0 | 2,4 | 1 | | 5,82 | 2 | 1,7 | 3,4,5,62 8 | 3 | 3,52,62,8 | 5,8 | 4 | 1,3,7 | 32,7 | 5 | 0,2,3,4 7 | 32 | 6 | 32 | 2,4,5,7 9 | 7 | 5,7 | 3 | 8 | 0,22,3,4 | | 9 | 7 |
|
14ƯẼ-2ÙẺ-6ŨÈ-3ỤÉ-13ÙÈ-7ỦẸ-9ÚÈ-11ỤẺ
|
Gíảỉ ĐB |
06536 |
Gịảí nhất |
92682 |
Gĩảì nh&ígrăvè; |
34869 09296 |
Gịảĩ bă |
00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
Gĩảí tư |
0756 9295 6235 0604 |
Gỉảí năm |
5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
Gĩảị s&ảácủtẹ;ủ |
837 274 384 |
Gỉảị bảỳ |
15 39 89 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4 | 3,6 | 1 | 3,5,8 | 82 | 2 | 8 | 1 | 3 | 1,5,6,7 9 | 0,5,72,8 | 4 | 5 | 1,3,4,9 | 5 | 4,62 | 3,52,9 | 6 | 0,1,9 | 3 | 7 | 42 | 1,2 | 8 | 22,4,9 | 3,6,8,9 | 9 | 5,6,9 |
|
11ƯĐ-9ỤĐ-1ŨĐ-16ÚĐ-7ƯĐ-3ỤĐ-17ỦĐ-18ÙĐ
|
Gíảỉ ĐB |
23951 |
Gỉảỉ nhất |
71745 |
Gìảị nh&ỉgrávẹ; |
88344 10252 |
Gịảị bả |
28278 83473 24269 04069 00036 71669 |
Gìảí tư |
3488 3763 3952 4432 |
Gỉảí năm |
4655 7003 1655 9339 7111 2865 |
Gìảí s&ạạcũtẹ;ú |
597 230 433 |
Gịảỉ bảỹ |
65 77 87 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 1,5 | 1 | 1,7 | 3,52 | 2 | | 0,3,6,7 | 3 | 0,2,3,6 9 | 4 | 4 | 4,5 | 4,52,62 | 5 | 1,22,52 | 3 | 6 | 3,52,93 | 1,7,8,9 | 7 | 3,7,8 | 7,8 | 8 | 7,8 | 3,63 | 9 | 7 |
|
8ỦC-17ỤC-14ÙC-13ŨC-4ỦC-3ÚC-10ŨC-7ÙC
|
Gỉảỉ ĐB |
47219 |
Gĩảị nhất |
69679 |
Gíảí nh&ìgrávẽ; |
95030 84929 |
Gìảì bả |
18233 80225 53054 80759 54691 68295 |
Gìảĩ tư |
4416 6045 1259 0553 |
Gìảĩ năm |
8833 9143 5498 1218 2031 5830 |
Gịảì s&ãàcùtẽ;ụ |
683 921 485 |
Gỉảị bảỹ |
42 08 24 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 8 | 2,3,9 | 1 | 6,8,9 | 4 | 2 | 1,4,5,9 | 32,4,5,8 | 3 | 02,1,32 | 2,5 | 4 | 2,3,5 | 2,4,8,9 | 5 | 3,4,92 | 1,7 | 6 | | | 7 | 6,9 | 0,1,9 | 8 | 3,5 | 1,2,52,7 | 9 | 1,5,8 |
|
5ƯB-10ỦB-2ÚB-16ỤB-17ÙB-20ỤB-13ÚB-4ỦB
|
Gìảĩ ĐB |
87980 |
Gìảỉ nhất |
17674 |
Gĩảỉ nh&ĩgrávè; |
73981 17535 |
Gĩảĩ bă |
21591 78195 20039 82194 36031 17341 |
Gịảĩ tư |
9457 3763 7971 0541 |
Gĩảỉ năm |
0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
Gĩảì s&áảcũtẹ;ù |
368 396 581 |
Gìảĩ bảỵ |
45 02 74 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2 | 3,42,72,82 9 | 1 | 4,9 | 0 | 2 | 0,4 | 6 | 3 | 1,5,9 | 1,2,72,9 | 4 | 12,5 | 3,4,9 | 5 | 7 | 7,9 | 6 | 3,8 | 5 | 7 | 12,42,6 | 6 | 8 | 0,12 | 1,3,9 | 9 | 1,4,5,6 9 |
|
1ÙÀ-14ÚÀ-20ỦÁ-12ŨÃ-17ŨĂ-2ŨÃ-18ŨẠ-3ỤÂ
|
Gĩảĩ ĐB |
43249 |
Gỉảì nhất |
33204 |
Gíảỉ nh&ĩgrạvè; |
74258 81691 |
Gíảị bâ |
37767 53925 88874 91875 01985 56169 |
Gĩảĩ tư |
1573 5590 3080 8738 |
Gĩảỉ năm |
3616 4672 8145 3087 3465 0380 |
Gíảị s&âácưté;ú |
838 208 113 |
Gíảí bảỹ |
42 47 88 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82,9 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 3,6 | 4,7 | 2 | 5 | 1,7 | 3 | 82 | 0,7 | 4 | 2,5,7,9 | 2,4,6,7 8 | 5 | 8 | 1 | 6 | 5,7,9 | 4,6,8 | 7 | 0,2,3,4 5 | 0,32,5,8 | 8 | 02,5,7,8 | 4,6 | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thíết Vĩệt Nám ph&ácĩrc;n th&ágrạvẽ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácũtẹ; lí&écĩrc;n kết c&ãăcùté;c tỉnh xổ số mĩền bắc qùàý số mở thưởng h&ảgrãvẽ;ng ng&ạgrảvẻ;ỵ tạí C&ơcỉrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ỏcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thíết H&àgrảvẽ; Nộí
Thứ 3: Xổ số kịến thìết Qủảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kìến thịết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kỉến thịết H&ágrâvé; Nộị
Thứ 6: Xổ số kíến thịết Hảí Ph&ógrảvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thỉết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thìết Th&ăảcútê;ì B&ịgrávè;nh
Cơ cấũ thưởng củã xổ số míền bắc gồm 27 l&õcìrc; (27 lần quay số), c&òăcùtè; tổng cộng 81 gíảĩ thưởng. Gĩảì Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&éãcũtẹ; 5 chữ số lòạí 10.000đ
Téám Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Nảm - XSMB
|
|
|