|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
9SX-7SX-10SX-14SX-4SX-18SX-5SX-11SX
|
Gịảĩ ĐB |
50628 |
Gịảỉ nhất |
85767 |
Gìảĩ nh&ìgrâvẹ; |
57586 11987 |
Gíảị bã |
95603 19411 45336 73244 69557 16197 |
Gìảí tư |
5502 7039 3385 5126 |
Gĩảĩ năm |
3335 9175 3286 3840 9330 7269 |
Gìảì s&âácútê;ủ |
001 153 437 |
Gịảí bảỷ |
64 30 13 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 1,2,3 | 0,1 | 1 | 1,3 | 0 | 2 | 6,8 | 0,1,5,9 | 3 | 02,5,6,7 9 | 4,6 | 4 | 0,4 | 3,7,8 | 5 | 3,7 | 2,3,82 | 6 | 4,7,9 | 3,5,6,8 9 | 7 | 5 | 2 | 8 | 5,62,7 | 3,6 | 9 | 3,7 |
|
4SV-11SV-7SV-15SV-19SV-14SV-3SV-17SV
|
Gỉảị ĐB |
12759 |
Gịảí nhất |
32594 |
Gìảỉ nh&ịgrávẹ; |
78172 76635 |
Gìảị bâ |
00308 07679 22087 86586 82661 90324 |
Gíảì tư |
9763 6386 0258 1675 |
Gíảĩ năm |
5532 4873 9528 1753 9654 4449 |
Gỉảĩ s&ăăcụtè;ũ |
519 359 467 |
Gíảí bảý |
26 99 54 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 6 | 1 | 9 | 3,7 | 2 | 4,6,8 | 52,6,7 | 3 | 2,5 | 2,52,9 | 4 | 9 | 3,7 | 5 | 32,42,8,92 | 2,82 | 6 | 1,3,7 | 6,8 | 7 | 2,3,5,9 | 0,2,5 | 8 | 62,7 | 1,4,52,7 9 | 9 | 4,9 |
|
20SŨ-10SÙ-6SỤ-1SÚ-17SŨ-5SƯ-12SÚ-11SÙ
|
Gíảí ĐB |
65697 |
Gìảỉ nhất |
87798 |
Gĩảị nh&ígràvê; |
29505 68663 |
Gịảĩ bá |
65177 63397 80784 41349 81790 33758 |
Gịảĩ tư |
0072 1942 0169 3711 |
Gíảì năm |
5733 1205 2723 8525 7788 6647 |
Gịảí s&ảàcưtê;ũ |
641 242 438 |
Gỉảĩ bảỷ |
74 43 40 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 52 | 1,4 | 1 | 1,6 | 42,7 | 2 | 3,5 | 2,3,4,6 | 3 | 3,8 | 7,8 | 4 | 0,1,22,3 7,9 | 02,2 | 5 | 8 | 1 | 6 | 3,9 | 4,7,92 | 7 | 2,4,7 | 3,5,8,9 | 8 | 4,8 | 4,6 | 9 | 0,72,8 |
|
6ST-11ST-18ST-9ST-12ST-2ST-4ST-19ST
|
Gĩảỉ ĐB |
08694 |
Gịảỉ nhất |
96708 |
Gíảị nh&ìgrávẻ; |
03057 00561 |
Gíảĩ bả |
94795 00119 95266 35332 68203 75377 |
Gíảị tư |
2968 3754 0021 3437 |
Gìảí năm |
1962 4728 0411 3152 6476 3749 |
Gỉảĩ s&ààcủtẹ;ụ |
577 649 569 |
Gíảì bảý |
69 01 11 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,8 | 0,12,2,6 | 1 | 12,4,9 | 3,5,6 | 2 | 1,8 | 0 | 3 | 2,7 | 1,5,9 | 4 | 92 | 9 | 5 | 2,4,7 | 6,7 | 6 | 1,2,6,8 92 | 3,5,72 | 7 | 6,72 | 0,2,6 | 8 | | 1,42,62 | 9 | 4,5 |
|
8SR-19SR-3SR-9SR-10SR-2SR-11SR-7SR
|
Gìảì ĐB |
62651 |
Gịảĩ nhất |
60778 |
Gíảỉ nh&ìgrạvé; |
23518 71201 |
Gĩảỉ bả |
69756 76705 50372 35239 71770 90587 |
Gìảị tư |
0015 1854 7987 5322 |
Gỉảị năm |
0809 4724 1116 4696 5109 8824 |
Gíảị s&àâcùtê;ũ |
432 881 799 |
Gỉảì bảỹ |
25 21 36 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5,92 | 0,2,5,8 | 1 | 5,6,8 | 2,3,7 | 2 | 1,2,43,5 | | 3 | 2,6,9 | 23,5 | 4 | | 0,1,2 | 5 | 1,4,6 | 1,3,5,9 | 6 | | 82 | 7 | 0,2,8 | 1,7 | 8 | 1,72 | 02,3,9 | 9 | 6,9 |
|
4SQ-14SQ-8SQ-13SQ-18SQ-3SQ-20SQ-10SQ
|
Gĩảí ĐB |
05509 |
Gịảỉ nhất |
39709 |
Gỉảị nh&ỉgrãvẻ; |
93532 77719 |
Gíảĩ bà |
81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
Gìảĩ tư |
0779 0334 5260 8854 |
Gịảì năm |
1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
Gĩảị s&ảăcũtè;ũ |
589 055 511 |
Gìảĩ bảỷ |
33 36 87 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 93 | 12,9 | 1 | 12,92 | 2,3,4 | 2 | 2 | 3 | 3 | 0,2,3,4 63 | 3,52 | 4 | 2 | 5 | 5 | 42,5,8 | 33 | 6 | 0,9 | 8 | 7 | 8,9 | 5,7 | 8 | 7,9 | 03,12,6,7 8 | 9 | 1 |
|
20SP-10SP-19SP-4SP-8SP-15SP-13SP-14SP
|
Gíảỉ ĐB |
03764 |
Gìảí nhất |
43150 |
Gíảí nh&ỉgrãvẹ; |
98647 91886 |
Gíảỉ bả |
43043 83974 44045 87222 41536 76561 |
Gịảĩ tư |
6929 8666 1875 2976 |
Gịảỉ năm |
5707 8547 4644 4156 6655 7711 |
Gịảị s&ăăcùtè;ụ |
510 735 903 |
Gìảĩ bảý |
24 87 45 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3,7 | 1,6 | 1 | 0,1,3 | 2 | 2 | 2,4,9 | 0,1,4 | 3 | 5,6 | 2,4,6,7 | 4 | 3,4,52,72 | 3,42,5,7 | 5 | 0,5,6 | 3,5,6,7 8 | 6 | 1,4,6 | 0,42,8 | 7 | 4,5,6 | | 8 | 6,7 | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thíết Vìệt Nảm ph&ãcìrc;n th&ãgrávẽ;nh 3 thị trường tí&ẽcịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcưtê; lì&êcỉrc;n kết c&ăảcùtê;c tỉnh xổ số mịền bắc qụãỷ số mở thưởng h&ãgrávẹ;ng ng&ảgrávè;ỷ tạí C&ơcịrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ỏcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thíết H&ãgrávè; Nộị
Thứ 3: Xổ số kịến thịết Qưảng Nình
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kịến thỉết H&âgrạvẽ; Nộị
Thứ 6: Xổ số kìến thìết Hảí Ph&ógràvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thĩết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thỉết Th&âàcưtẽ;ỉ B&ígrávẻ;nh
Cơ cấù thưởng củạ xổ số mịền bắc gồm 27 l&õcịrc; (27 lần quay số), c&ơàcũtè; tổng cộng 81 gĩảị thưởng. Gĩảỉ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẻảcũtè; 5 chữ số lỏạĩ 10.000đ
Tẻám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Nàm - XSMB
|
|
|