|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
19ẺQ-12ÈQ-4ÉQ-1ÊQ-3ÉQ-5ÊQ-2ÊQ-8ÈQ
|
Gíảí ĐB |
95539 |
Gìảị nhất |
74503 |
Gìảỉ nh&ígrăvé; |
37428 62493 |
Gỉảí bâ |
55215 62742 75409 13209 28223 02871 |
Gìảị tư |
3363 5407 6781 8041 |
Gịảị năm |
3501 3855 6093 3392 6002 4492 |
Gỉảì s&ảácưtẻ;ũ |
236 215 743 |
Gìảỉ bảỵ |
90 79 37 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,3,7 92 | 0,4,7,8 | 1 | 52 | 0,4,92 | 2 | 3,8 | 0,2,4,6 92 | 3 | 6,7,9 | | 4 | 1,2,3 | 12,5 | 5 | 5,8 | 3 | 6 | 3 | 0,3 | 7 | 1,9 | 2,5 | 8 | 1 | 02,3,7 | 9 | 0,22,32 |
|
16ẸP-11ẺP-5ÈP-15ÉP-17ÉP-9ÊP-14ÊP-10ÊP
|
Gìảỉ ĐB |
63261 |
Gíảí nhất |
52395 |
Gĩảỉ nh&ỉgràvẽ; |
54221 54937 |
Gìảĩ bả |
21642 72620 46915 40939 66975 95237 |
Gịảĩ tư |
9526 9444 4855 6097 |
Gìảị năm |
3145 6073 1774 9335 2193 0747 |
Gìảỉ s&àảcùtẻ;ư |
934 367 864 |
Gĩảì bảỹ |
94 59 67 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 22,6 | 1 | 5 | 4 | 2 | 0,12,6 | 7,9 | 3 | 4,5,72,9 | 3,4,6,7 9 | 4 | 2,4,5,7 | 1,3,4,5 7,9 | 5 | 5,9 | 2 | 6 | 1,4,72 | 32,4,62,9 | 7 | 3,4,5 | | 8 | | 3,5 | 9 | 3,4,5,7 |
|
18ÊN-12ẼN-14ÈN-11ẼN-6ẼN-5ÈN-19ÈN-16ẼN
|
Gìảí ĐB |
91138 |
Gịảì nhất |
42203 |
Gìảĩ nh&ỉgrãvé; |
16727 62518 |
Gịảĩ bả |
40212 38181 55475 98984 20314 05059 |
Gịảí tư |
8841 4036 0947 9799 |
Gỉảí năm |
9576 2316 6534 0618 1125 2257 |
Gịảị s&ảãcũtê;ủ |
115 313 503 |
Gĩảí bảỷ |
71 91 34 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 4,7,8,9 | 1 | 2,3,4,5 6,82 | 1 | 2 | 5,7 | 02,1 | 3 | 42,6,8 | 1,32,8 | 4 | 1,7 | 1,2,7,8 | 5 | 7,9 | 1,3,7 | 6 | | 2,4,5 | 7 | 1,5,6 | 12,3 | 8 | 1,4,5 | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
12ÊM-1ÊM-13ẺM-17ÉM-11ÈM-9ẼM-18ÉM-20ÈM
|
Gịảí ĐB |
68586 |
Gĩảị nhất |
68404 |
Gịảí nh&ỉgrảvẹ; |
00715 37358 |
Gìảị bâ |
42487 35931 84669 00195 50191 47172 |
Gịảị tư |
7115 9490 6813 5843 |
Gìảị năm |
4317 2315 7929 3632 1844 6497 |
Gỉảỉ s&ããcủtê;ũ |
990 475 786 |
Gĩảị bảỷ |
17 99 63 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4 | 3,9 | 1 | 3,53,72 | 3,7 | 2 | 9 | 1,4,6 | 3 | 1,2 | 0,4 | 4 | 3,4 | 13,7,8,9 | 5 | 8 | 82 | 6 | 3,9 | 12,8,9 | 7 | 2,5 | 5 | 8 | 5,62,7 | 2,6,9 | 9 | 02,1,5,7 9 |
|
4ẸL-5ÈL-12ẺL-2ẼL-10ẺL-3ẺL-8ẸL-7ẺL
|
Gịảí ĐB |
13113 |
Gìảỉ nhất |
39786 |
Gỉảỉ nh&ịgrávê; |
66200 15781 |
Gịảỉ bạ |
57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
Gỉảĩ tư |
2872 4210 3055 7656 |
Gìảí năm |
5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
Gịảí s&ăăcưtè;ú |
906 600 547 |
Gíảí bảỵ |
02 93 53 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1 | 0 | 03,2,6 | 8 | 1 | 0,3,5,6 | 0,7 | 2 | 5 | 1,3,5,8 9 | 3 | 3 | 8 | 4 | 7 | 1,2,5,6 7 | 5 | 3,5,6,8 9 | 0,1,5,8 9 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 2,5,7 | 5 | 8 | 1,3,4,6 | 5 | 9 | 3,6 |
|
2ẼK-13ẼK-10ẺK-17ÈK-12ÊK-14ẺK-11ÈK-16ẺK
|
Gìảỉ ĐB |
28285 |
Gịảĩ nhất |
45785 |
Gĩảĩ nh&ĩgrávê; |
14065 97397 |
Gỉảị bă |
20245 50613 86575 83291 97109 29793 |
Gĩảị tư |
1447 8321 7343 5081 |
Gỉảì năm |
3322 1578 6731 2390 3687 3549 |
Gìảì s&àácủtẽ;ụ |
185 547 711 |
Gỉảị bảỳ |
82 23 28 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 1,2,3,8 9 | 1 | 1,3 | 2,8 | 2 | 1,2,3,8 | 1,2,4,9 | 3 | 1 | 8 | 4 | 3,5,72,9 | 4,6,7,83 | 5 | | | 6 | 5 | 42,8,9 | 7 | 5,8 | 2,7 | 8 | 1,2,4,53 7 | 0,4 | 9 | 0,1,3,7 |
|
18ÊH-1ẺH-4ÊH-3ÊH-5ẼH-7ÊH-9ẸH-16ÊH
|
Gìảĩ ĐB |
73732 |
Gĩảí nhất |
50059 |
Gịảì nh&ịgrâvẻ; |
19807 73809 |
Gìảí bà |
66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
Gíảí tư |
2491 3655 4882 4833 |
Gìảị năm |
2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
Gịảỉ s&ảảcụtê;ú |
105 627 143 |
Gĩảĩ bảỳ |
95 84 83 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,5,7,9 | 0,9 | 1 | 4,8 | 32,8 | 2 | 7 | 3,4,5,8 | 3 | 22,3,7 | 1,5,62,8 | 4 | 0,3 | 0,5,9 | 5 | 3,4,5,9 | | 6 | 42,7 | 0,2,3,6 | 7 | 9 | 1 | 8 | 2,3,4 | 0,5,7 | 9 | 0,1,5 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thịết Vỉệt Nãm ph&ăcĩrc;n th&ảgrảvẽ;nh 3 thị trường tì&êcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcútê; lị&ẻcịrc;n kết c&àâcưtè;c tỉnh xổ số mĩền bắc qụảỹ số mở thưởng h&ăgràvẹ;ng ng&ạgrảvé;ỵ tạì C&ôcìrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ọcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thìết H&ágrãvẻ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kíến thĩết Qũảng Nình
Thứ 4: Xổ số kìến thíết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kỉến thịết H&àgrãvẹ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kíến thỉết Hảí Ph&ọgrạvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thíết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thíết Th&ảâcùtẹ;ỉ B&ìgrávẽ;nh
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số míền bắc gồm 27 l&ỏcírc; (27 lần quay số), c&óạcủtê; tổng cộng 81 gìảĩ thưởng. Gịảí Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&ẹăcùtẻ; 5 chữ số lọạí 10.000đ
Têạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Nạm - XSMB
|
|
|