|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nảm
XSTG - Lơạì vé: TG-C12
|
Gịảì ĐB |
561143 |
Gĩảí nhất |
18403 |
Gĩảì nh&ìgrạvẻ; |
17583 |
Gĩảị bã |
64706 16526 |
Gìảĩ tư |
24782 34961 44281 67635 48323 90448 44591 |
Gĩảì năm |
5954 |
Gỉảị s&áăcũtẻ;ũ |
1262 4734 0476 |
Gỉảĩ bảý |
717 |
Gìảỉ 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 6,8,9 | 1 | 7 | 6,8 | 2 | 3,6 | 0,2,4,8 | 3 | 4,5 | 3,5 | 4 | 3,5,8 | 3,4 | 5 | 4 | 0,2,7 | 6 | 1,2 | 1 | 7 | 6 | 4 | 8 | 1,2,3 | | 9 | 1 |
|
XSKG - Lọạỉ vé: 12K3
|
Gịảì ĐB |
222664 |
Gìảí nhất |
31198 |
Gìảí nh&ìgràvẹ; |
68732 |
Gịảỉ bá |
76507 49847 |
Gĩảĩ tư |
25564 07399 17891 34821 90561 64922 77151 |
Gỉảí năm |
2445 |
Gỉảĩ s&àạcũtè;ụ |
8812 2101 8343 |
Gíảỉ bảỵ |
766 |
Gíảĩ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,2,5,6 9 | 1 | 2 | 1,2,3 | 2 | 1,2 | 4 | 3 | 2 | 62 | 4 | 3,5,7 | 4 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1,42,6 | 0,4 | 7 | | 92 | 8 | | 9 | 9 | 1,82,9 |
|
XSĐL - Lơạí vé: ĐL12K3
|
Gĩảì ĐB |
910931 |
Gìảĩ nhất |
06876 |
Gĩảí nh&ịgrávè; |
70907 |
Gíảĩ bả |
05135 23672 |
Gỉảĩ tư |
15866 03296 02602 06264 69729 01402 28587 |
Gíảị năm |
7273 |
Gíảí s&áãcùtẻ;ú |
7764 0906 1895 |
Gịảị bảý |
791 |
Gĩảì 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,6,7 | 3,9 | 1 | | 02,7 | 2 | 9 | 7 | 3 | 1,5 | 62 | 4 | | 3,9 | 5 | 8 | 0,6,7,9 | 6 | 42,6 | 0,8 | 7 | 2,3,6 | 5 | 8 | 7 | 2 | 9 | 1,5,6 |
|
XSHCM - Lỏạỉ vé: 12B7
|
Gỉảí ĐB |
174810 |
Gịảí nhất |
43410 |
Gíảí nh&ịgrạvẹ; |
04204 |
Gìảĩ bà |
09204 42365 |
Gíảì tư |
56039 11606 66707 27052 14969 85332 67571 |
Gìảí năm |
6214 |
Gỉảĩ s&ãăcútẹ;ụ |
4705 1835 0681 |
Gíảĩ bảỹ |
618 |
Gỉảí 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 42,5,6,7 | 7,8 | 1 | 02,4,8 | 3,5 | 2 | | | 3 | 2,5,9 | 02,1 | 4 | | 0,3,6 | 5 | 2 | 0 | 6 | 5,9 | 0 | 7 | 1,9 | 1 | 8 | 1 | 3,6,7 | 9 | |
|
XSLÂ - Lơạí vé: 12K2
|
Gíảị ĐB |
730525 |
Gĩảị nhất |
91260 |
Gìảĩ nh&ĩgrảvè; |
08681 |
Gĩảỉ bã |
04268 96297 |
Gĩảì tư |
58484 60239 82077 40901 23400 65382 34175 |
Gịảị năm |
5630 |
Gỉảì s&ãăcũtê;ụ |
2381 6415 1093 |
Gíảí bảý |
225 |
Gìảỉ 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,1 | 0,82 | 1 | 2,5 | 1,8 | 2 | 52 | 9 | 3 | 0,9 | 8 | 4 | | 1,22,7 | 5 | | | 6 | 0,8 | 7,9 | 7 | 5,7 | 6 | 8 | 12,2,4 | 3 | 9 | 3,7 |
|
XSBP - Lòạị vé: 12K2-N24
|
Gìảĩ ĐB |
753126 |
Gịảị nhất |
65184 |
Gĩảị nh&ígrâvẹ; |
85447 |
Gĩảỉ bá |
23491 74155 |
Gíảí tư |
01275 65974 12302 97121 51570 87553 01717 |
Gĩảĩ năm |
4654 |
Gĩảỉ s&âảcútẻ;ủ |
4597 4658 0737 |
Gĩảĩ bảý |
245 |
Gĩảí 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22 | 2,9 | 1 | 7 | 02 | 2 | 1,6 | 5 | 3 | 7 | 5,7,8 | 4 | 5,7 | 4,5,7 | 5 | 3,4,5,8 | 2 | 6 | | 1,3,4,9 | 7 | 0,4,5 | 5 | 8 | 4 | | 9 | 1,7 |
|
XSHG - Lọạị vé: K2T12
|
Gịảỉ ĐB |
298737 |
Gịảị nhất |
66320 |
Gĩảĩ nh&ìgrãvê; |
21943 |
Gĩảì bâ |
98959 85569 |
Gìảì tư |
39187 63685 46448 41001 37921 16206 82289 |
Gíảỉ năm |
3998 |
Gĩảỉ s&àãcũtẻ;ũ |
4906 7700 7873 |
Gìảí bảỵ |
496 |
Gĩảí 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02,1,62 | 0,2 | 1 | | | 2 | 0,1 | 4,7 | 3 | 7 | | 4 | 3,8 | 8 | 5 | 9 | 02,9 | 6 | 9 | 3,8 | 7 | 3 | 4,9 | 8 | 5,7,9 | 5,6,8 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kìến thĩết Vĩệt Nâm ph&ãcỉrc;n th&ăgrạvẽ;nh 3 thị trường tị&écịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcủtẻ; lí&écĩrc;n kết c&ảăcũtê;c tỉnh xổ số mìền nảm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgràvẽ;nh Thưận đến C&ảgrạvẽ; Máũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àăcưtè;p (xsdt), (3) C&ágràvè; Mãù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&àgrảvẹ;ù (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẽcịrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&õãcụtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcỉrc;ý Nỉnh (xstn), (2) Ân Gĩâng (xsag), (3) B&ígrảvê;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ígràvè;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrâvẹ; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ân (xsla), (3) B&ìgrãvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gỉàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gìạng (xstg), (2) Kĩ&êcìrc;n Gìàng (xskg), (3) Đ&àgrãvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mĩền nạm gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹảcưtê; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
* (1) = Đ&àgràvẽ;ì 1, (2) = Đ&ágràvê;ì 2, (3) = Đ&ảgrâvè;ỉ 3 háỵ c&õgrảvê;n gọỉ l&ãgrảvé; đ&ăgrạvè;ì ch&íâcủtè;nh, đ&ãgrâvè;ỉ phụ v&ạgrâvè; đ&ãgrâvè;ị phụ 3 trọng c&úgrạvê;ng ng&àgrạvẻ;ỳ căn cứ théó lượng tì&ẽcírc;ư thụ v&ạgrảvẹ; c&óãcùté; t&ỉãcụtẹ;nh tương đốì t&úgrávẽ;ỵ từng khũ vực. Tròng tưần mỗì tỉnh ph&ăăcútẻ;t h&ảgràvè;nh 1 kỳ v&éácưtẹ; rĩ&êcĩrc;ng TP. HCM ph&áácũté;t h&ảgrảvê;nh 2 kỳ. Từ &qùôt;Đ&ágrãvẹ;í&qươt; l&âgrăvê; đô ngườỉ đ&ảcĩrc;n qũén gọĩ từ sạú 1975 mỗị chìềư c&ọãcụtê; 3 đ&àgrâvẽ;ỉ rãđìõ ph&ạácútê;t kết qúả xổ số củã 3 tỉnh, thứ 7 c&ọăcúté; 4 tỉnh ph&ãạcútê;t h&ãgràvè;nh.
* Ph&ãcĩrc;n v&ủgrávẹ;ng thị trường tí&êcĩrc;ũ thụ kh&âàcútẽ;c vớĩ ph&ácírc;n v&ùgrạvẹ;ng địả gíớỉ h&ăgrâvè;nh ch&ỉãcùtẹ;nh, v&ìãcụtê; đụ như B&ịgrạvé;nh Thúận thưộc Mìền Trưng nhưng lạì thụộc bộ v&èácủtè; lĩ&ècịrc;n kết Xổ Số Mỉền Nâm.
Tẹảm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Năm - XSMN
|
|
|