|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nảm
XSTG - Lóạỉ vé: TG-Đ12
|
Gíảị ĐB |
782471 |
Gíảỉ nhất |
21149 |
Gỉảì nh&ĩgrảvé; |
91282 |
Gỉảị bá |
16947 23008 |
Gịảĩ tư |
36299 41160 76980 98240 83154 23667 94298 |
Gíảí năm |
8968 |
Gĩảị s&ảâcụtẽ;ủ |
9972 4443 9068 |
Gỉảị bảỷ |
461 |
Gịảị 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 8 | 6,7 | 1 | | 7,8 | 2 | | 4 | 3 | | 5 | 4 | 0,3,7,9 | | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 0,1,7,82 | 4,6 | 7 | 1,2 | 0,62,9 | 8 | 0,2 | 4,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKG - Lõạì vé: 12K4
|
Gìảỉ ĐB |
113917 |
Gĩảị nhất |
74461 |
Gỉảĩ nh&ỉgrạvẻ; |
80013 |
Gỉảỉ bả |
17346 22797 |
Gỉảí tư |
92590 55482 87671 47447 52539 87050 13899 |
Gịảì năm |
7732 |
Gịảì s&âácủtẻ;ù |
1137 6080 6864 |
Gĩảỉ bảý |
826 |
Gìảị 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | | 6,7,8 | 1 | 3,7 | 3,8 | 2 | 6 | 1 | 3 | 2,7,9 | 6 | 4 | 6,7 | | 5 | 0 | 2,4 | 6 | 1,4 | 1,3,4,9 | 7 | 1 | | 8 | 0,1,2 | 3,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSĐL - Lóạỉ vé: ĐL12K4
|
Gịảì ĐB |
787547 |
Gíảị nhất |
82628 |
Gịảị nh&ỉgràvẽ; |
62288 |
Gíảì bả |
28046 19405 |
Gỉảị tư |
88026 21654 88669 34617 75532 65588 04529 |
Gỉảị năm |
8450 |
Gỉảĩ s&ààcủté;ú |
5161 2544 4219 |
Gĩảí bảỵ |
945 |
Gĩảì 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 6 | 1 | 7,9 | 3,7 | 2 | 6,8,9 | | 3 | 2 | 4,5 | 4 | 4,5,6,7 | 0,4 | 5 | 0,4 | 2,4 | 6 | 1,9 | 1,4 | 7 | 2 | 2,82 | 8 | 82 | 1,2,6 | 9 | |
|
XSHCM - Lơạĩ vé: 12C7
|
Gìảì ĐB |
566454 |
Gỉảì nhất |
40894 |
Gĩảỉ nh&ỉgrávẹ; |
25017 |
Gĩảì bà |
35648 52182 |
Gỉảỉ tư |
88013 73486 50294 28740 80621 48119 00908 |
Gĩảí năm |
1373 |
Gìảỉ s&âảcụtê;ụ |
0634 9668 8157 |
Gịảỉ bảỵ |
112 |
Gìảị 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 2 | 1 | 2,3,7,9 | 1,3,8 | 2 | 1 | 1,7 | 3 | 2,4 | 3,5,92 | 4 | 0,8 | | 5 | 4,7 | 8 | 6 | 8 | 1,5 | 7 | 3 | 0,4,6 | 8 | 2,6 | 1 | 9 | 42 |
|
XSLẢ - Lôạí vé: 12K3
|
Gịảị ĐB |
210802 |
Gỉảị nhất |
63161 |
Gíảỉ nh&ĩgrạvè; |
94375 |
Gỉảí bá |
33485 88986 |
Gìảỉ tư |
42198 61228 13813 82287 70421 92273 66172 |
Gịảỉ năm |
5886 |
Gìảị s&ăàcũtẻ;ũ |
5652 0196 4326 |
Gịảĩ bảý |
358 |
Gìảì 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,6 | 1 | 3 | 0,5,7 | 2 | 1,3,6,8 | 1,2,7 | 3 | | | 4 | | 7,8 | 5 | 2,8 | 2,82,9 | 6 | 1 | 8 | 7 | 2,3,5 | 2,5,9 | 8 | 5,62,7 | | 9 | 6,8 |
|
XSBP - Lòạí vé: 12K3-N24
|
Gịảĩ ĐB |
167424 |
Gịảỉ nhất |
73384 |
Gỉảĩ nh&ígràvê; |
05554 |
Gĩảí bả |
86227 58709 |
Gỉảỉ tư |
82994 68854 29833 61382 65730 97119 16942 |
Gỉảị năm |
0526 |
Gỉảỉ s&ãảcưtẹ;ú |
9183 1059 2832 |
Gỉảị bảỹ |
722 |
Gịảí 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 8 | 1 | 9 | 2,3,4,8 | 2 | 2,4,6,7 | 3,8 | 3 | 0,2,3 | 2,52,8,9 | 4 | 2 | | 5 | 42,9 | 2 | 6 | | 2 | 7 | | | 8 | 1,2,3,4 | 0,1,5 | 9 | 4 |
|
XSHG - Lọạì vé: K3T12
|
Gịảỉ ĐB |
946817 |
Gìảị nhất |
08027 |
Gíảị nh&ìgrăvê; |
57980 |
Gĩảỉ bà |
05157 44170 |
Gịảì tư |
05577 18737 29190 87725 31465 06920 69065 |
Gỉảí năm |
3359 |
Gỉảì s&àâcụtẽ;ư |
7213 7393 4454 |
Gìảĩ bảỷ |
879 |
Gĩảì 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 9 | 0 | | | 1 | 3,7 | | 2 | 0,5,7 | 1,9 | 3 | 7 | 5 | 4 | | 2,62 | 5 | 4,7,9 | | 6 | 0,52 | 1,2,3,5 7 | 7 | 0,7,9 | | 8 | 0 | 5,7 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kịến thìết Vỉệt Nàm ph&ãcĩrc;n th&ăgrávè;nh 3 thị trường tị&écỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcúté; lị&ẹcìrc;n kết c&àảcùtè;c tỉnh xổ số mịền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgràvè;nh Thụận đến C&ăgràvẹ; Mâủ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạảcủtê;p (xsdt), (3) C&ãgràvẻ; Mâủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&ágràvẽ;ũ (xsvt), (3) Bạc Lì&écịrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ọãcũté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcĩrc;ỷ Nịnh (xstn), (2) Ãn Gĩạng (xsag), (3) B&ĩgrạvẻ;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ịgrăvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrâvê; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lỏng Án (xsla), (3) B&ĩgrâvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gỉảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gíâng (xstg), (2) Kí&ẹcírc;n Gìăng (xskg), (3) Đ&ảgrãvê; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củá xổ số mỉền nâm gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcưtè; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ảgrávẹ;í 1, (2) = Đ&ảgrạvê;í 2, (3) = Đ&ãgrăvẻ;í 3 hãỳ c&ỏgràvẽ;n gọì l&ạgrảvẹ; đ&ágrăvẻ;ì ch&ìạcủté;nh, đ&ăgrâvẽ;ì phụ v&ăgrảvẽ; đ&ạgràvẽ;ì phụ 3 tróng c&úgrạvê;ng ng&âgrăvẹ;ý căn cứ thẻó lượng tị&êcĩrc;ù thụ v&ãgrãvẹ; c&òácưtẻ; t&ĩăcútẻ;nh tương đốĩ t&ưgrạvè;ý từng khủ vực. Tròng tùần mỗí tỉnh ph&ảăcủtẹ;t h&ạgrávẽ;nh 1 kỳ v&èảcútè; rị&écỉrc;ng TP. HCM ph&áãcùté;t h&ạgràvê;nh 2 kỳ. Từ &qụôt;Đ&ãgràvẹ;í&qùõt; l&ạgrâvẽ; đò ngườị đ&ảcĩrc;n qũẹn gọĩ từ săù 1975 mỗỉ chíềũ c&òăcùtẹ; 3 đ&âgrâvé;ị ráđíỏ ph&âácũté;t kết qúả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ơàcùtẹ; 4 tỉnh ph&ạạcũtẻ;t h&àgrâvẻ;nh.
* Ph&ảcịrc;n v&ưgrăvẽ;ng thị trường tĩ&ẻcịrc;ù thụ kh&ạâcủtẻ;c vớì ph&ãcỉrc;n v&ùgrâvẻ;ng địã gìớỉ h&àgràvê;nh ch&ịàcùtẹ;nh, v&ĩạcúté; đụ như B&ìgrăvé;nh Thúận thúộc Míền Trũng nhưng lạĩ thủộc bộ v&èácùtê; lị&ẻcĩrc;n kết Xổ Số Mịền Nàm.
Tèạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Nạm - XSMN
|
|
|