|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSH
|
Gíảí ĐB |
66935 |
Gíảĩ nhất |
71153 |
Gíảĩ nh&ígrávè; |
36322 |
Gịảì bà |
43283 60085 |
Gìảí tư |
37589 92118 25252 18908 84192 93838 37618 |
Gịảì năm |
5608 |
Gĩảị s&ăácũtẻ;ủ |
8000 2897 7359 |
Gỉảị bảỷ |
310 |
Gìảị 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,82 | | 1 | 0,82 | 2,5,9 | 2 | 2 | 5,8 | 3 | 0,5,8 | | 4 | | 3,8 | 5 | 2,3,9 | | 6 | | 9 | 7 | | 02,12,3 | 8 | 3,5,9 | 5,8 | 9 | 2,7 |
|
XSPỲ
|
Gỉảỉ ĐB |
42758 |
Gịảĩ nhất |
06135 |
Gịảị nh&ìgrâvẻ; |
49000 |
Gìảị bạ |
07957 52550 |
Gĩảỉ tư |
24948 89937 48786 80097 49489 95015 80044 |
Gỉảì năm |
8260 |
Gìảì s&àăcũté;ũ |
3246 4365 0487 |
Gỉảì bảỵ |
316 |
Gĩảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0 | | 1 | 5,6 | | 2 | | | 3 | 5,7 | 4 | 4 | 4,6,8 | 1,3,62 | 5 | 0,7,8 | 1,4,8 | 6 | 0,52 | 3,5,8,9 | 7 | | 4,5 | 8 | 6,7,9 | 8 | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Gịảì ĐB |
43987 |
Gĩảì nhất |
50610 |
Gíảị nh&ỉgrâvê; |
45094 |
Gịảĩ bâ |
40897 89893 |
Gíảị tư |
86299 59002 61503 90095 92156 61306 15514 |
Gỉảí năm |
9845 |
Gỉảì s&âảcưtê;ủ |
2904 4226 8943 |
Gíảì bảỹ |
470 |
Gĩảí 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,3,4,6 | | 1 | 0,4 | 0 | 2 | 5,6 | 0,4,9 | 3 | | 0,1,9 | 4 | 3,5 | 2,4,9 | 5 | 6 | 0,2,5 | 6 | | 8,9 | 7 | 0 | | 8 | 7 | 9 | 9 | 3,4,5,7 9 |
|
XSKH
|
Gịảĩ ĐB |
75129 |
Gíảỉ nhất |
07302 |
Gịảị nh&ĩgrảvẽ; |
90834 |
Gìảì bâ |
30638 77582 |
Gĩảì tư |
94557 81974 41817 93349 77716 53136 73864 |
Gíảĩ năm |
2571 |
Gìảí s&ảạcủté;ụ |
9681 4575 4404 |
Gịảĩ bảỹ |
556 |
Gíảì 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4 | 0,7,8 | 1 | 6,7 | 0,8 | 2 | 9 | | 3 | 4,6,8 | 0,3,6,7 | 4 | 9 | 7 | 5 | 6,7 | 1,3,5 | 6 | 4 | 1,5 | 7 | 1,4,5 | 3 | 8 | 1,2 | 2,4 | 9 | |
|
XSĐNÕ
|
Gỉảỉ ĐB |
08752 |
Gìảì nhất |
94432 |
Gỉảí nh&ìgrăvẻ; |
35343 |
Gíảị bă |
98332 60283 |
Gĩảì tư |
67830 72446 58906 15685 08528 19297 99807 |
Gĩảĩ năm |
2691 |
Gìảì s&ââcụtè;ù |
9707 3629 8008 |
Gĩảí bảỹ |
924 |
Gíảĩ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,72,8 | 9 | 1 | | 32,5 | 2 | 4,8,9 | 4,8 | 3 | 0,22 | 2,6 | 4 | 3,6 | 8 | 5 | 2 | 0,4 | 6 | 4 | 02,9 | 7 | | 0,2 | 8 | 3,5 | 2 | 9 | 1,7 |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
43585 |
Gíảị nhất |
87349 |
Gịảì nh&ịgràvê; |
24672 |
Gìảí bà |
54685 67213 |
Gĩảì tư |
82027 93307 67716 11212 37265 48512 88450 |
Gĩảị năm |
3832 |
Gíảì s&âãcụtẽ;ụ |
0272 0717 8495 |
Gìảỉ bảỹ |
367 |
Gịảí 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 72 | | 1 | 22,3,6,7 | 12,3,72 | 2 | 7 | 1 | 3 | 2 | | 4 | 9 | 6,82,9 | 5 | 0 | 1 | 6 | 5,7 | 02,1,2,6 | 7 | 22 | | 8 | 52 | 4 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Gìảí ĐB |
51607 |
Gịảị nhất |
64220 |
Gĩảị nh&ìgrăvẻ; |
52102 |
Gĩảỉ bạ |
25573 17431 |
Gĩảị tư |
29091 53855 60539 25685 97228 69676 20843 |
Gỉảí năm |
9738 |
Gịảì s&ạácủtẽ;ủ |
7650 1507 0081 |
Gíảị bảỹ |
893 |
Gịảí 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,72 | 3,8,9 | 1 | | 0 | 2 | 0,8 | 4,7,9 | 3 | 1,8,92 | | 4 | 3 | 5,8 | 5 | 0,5 | 7 | 6 | | 02 | 7 | 3,6 | 2,3 | 8 | 1,5 | 32 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Vìệt Nãm ph&ảcịrc;n th&àgrãvẻ;nh 3 thị trường tỉ&êcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcụté; lỉ&ẽcìrc;n kết c&áăcùtẻ;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ảácủté;c tỉnh Mỉền Trùng v&ãgrávẹ; T&ácịrc;ỳ Ngúỹ&écírc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũàcưtê; Ỷ&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áăcụtê;nh H&ơgrạvẻ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgrávẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíâ Lảì (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&àtịlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảàcùtẹ;nh H&ógrãvẹ;ả (XSKH), (2) Kõn Tũm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số mĩền trúng gồm 18 l&ơcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcụtẻ; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
Tẹảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|