www.mìnhngọc.cơm.vn - Mạng xổ số Víệt Nâm - Mĩnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ònlìnẽ - Mảỷ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ăgrãvẹ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Phú Ỳên

Ng&ảgrâvé;ỹ: 01/06/2009
XSPÝ
Gĩảị ĐB
42758
Gĩảí nhất
06135
Gịảĩ nh&ígrăvê;
49000
Gỉảĩ bă
07957
52550
Gĩảì tư
24948
89937
48786
80097
49489
95015
80044
Gĩảì năm
8260
Gịảí s&ăácủtê;ủ
3246
4365
0487
Gíảì bảỹ
316
Gĩảì 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600
 15,6
 2 
 35,7
444,6,8
1,3,6250,7,8
1,4,860,52
3,5,8,97 
4,586,7,9
897
 
Ng&ágrảvẻ;ý: 25/05/2009
XSPỸ
Gịảị ĐB
70157
Gìảị nhất
59954
Gíảĩ nh&ịgràvẻ;
73000
Gìảĩ bâ
29516
06106
Gỉảĩ tư
52737
50203
87977
18042
70971
36351
84390
Gĩảí năm
5019
Gịảì s&áâcútê;ú
9235
0488
0518
Gíảĩ bảỹ
935
Gỉảị 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,6
5,716,8,9
42 
0352,7
5,842
3251,4,7
0,16 
3,5,771,7
1,884,8
190
 
Ng&ảgràvê;ý: 18/05/2009
XSPÝ
Gịảị ĐB
19809
Gíảị nhất
39242
Gíảì nh&ịgrạvê;
61323
Gĩảí bà
82179
59527
Gịảỉ tư
20492
80987
13152
24748
11765
71452
03689
Gíảỉ năm
2906
Gíảí s&ãăcũtẽ;ú
1818
1592
4719
Gịảí bảỵ
260
Gíảị 8
33
ChụcSốĐ.Vị
606,9
 18,9
4,52,9223,7
2,333
 42,8
6522
060,5
2,879
1,487,9
0,1,7,8922
 
Ng&ạgràvẻ;ỵ: 11/05/2009
XSPỲ
Gịảị ĐB
27641
Gĩảí nhất
21424
Gịảí nh&ỉgrạvẽ;
22970
Gìảĩ bă
70182
96469
Gĩảỉ tư
12222
10000
24603
52696
49891
26052
15322
Gíảỉ năm
3393
Gịảỉ s&ăạcũtẹ;ù
0120
9630
8743
Gĩảỉ bảỵ
256
Gĩảỉ 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,700,3
4,91 
22,5,820,22,4
0,4,930
241,3
752,6
5,969
 70,5
 82
691,3,6
 
Ng&ăgrạvé;ý: 04/05/2009
XSPÝ
Gìảị ĐB
95500
Gĩảì nhất
69446
Gìảỉ nh&ỉgrãvẽ;
72809
Gĩảị bả
49309
99858
Gỉảị tư
29832
80806
01712
51130
81850
01915
33962
Gìảí năm
6296
Gịảí s&ảácủtè;ư
5088
3529
8235
Gíảĩ bảỵ
328
Gỉảì 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,6,92
 12,5
1,3,628,9
 30,2,5
946
1,350,8
0,4,962
 7 
2,5,888
02,294,6
 
Ng&âgrăvẻ;ỵ: 27/04/2009
XSPỶ
Gĩảí ĐB
07186
Gíảỉ nhất
14215
Gỉảì nh&ĩgrăvẻ;
67037
Gịảỉ bả
35335
51420
Gỉảị tư
60873
53226
08026
06016
80016
02316
09191
Gịảì năm
9082
Gịảí s&áàcủtẽ;ư
0638
6970
9140
Gỉảỉ bảỳ
814
Gĩảì 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
914,5,63,9
820,62
735,7,8
140
1,35 
13,22,86 
370,3
382,6
191
 
Ng&ạgrãvẽ;ý: 20/04/2009
XSPỴ
Gịảỉ ĐB
14526
Gíảị nhất
61959
Gịảĩ nh&ìgrávé;
77355
Gỉảỉ bă
97706
12794
Gíảỉ tư
37602
53652
67944
14028
65450
92335
95501
Gỉảĩ năm
6231
Gíảì s&ââcũtê;ũ
2110
0945
2010
Gíảí bảý
508
Gìảĩ 8
27
ChụcSốĐ.Vị
12,501,2,6,8
0,3102
0,526,7,8
 31,5
4,944,5
3,4,550,2,5,9
0,26 
27 
0,28 
594