|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trủng
XSĐLK
|
Gĩảị ĐB |
15568 |
Gìảì nhất |
47043 |
Gỉảĩ nh&ìgrávê; |
03333 |
Gíảỉ bã |
33897 79724 |
Gĩảị tư |
67540 49146 49899 93457 65324 32812 09245 |
Gíảỉ năm |
1032 |
Gịảì s&àạcútẹ;ư |
9024 0754 8161 |
Gìảì bảỵ |
504 |
Gỉảỉ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 6 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 43 | 3,4 | 3 | 2,3 | 0,23,5 | 4 | 0,3,5,6 | 4 | 5 | 4,72 | 4 | 6 | 1,8 | 52,9 | 7 | | 6 | 8 | | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSQNM
|
Gịảì ĐB |
80842 |
Gỉảỉ nhất |
35092 |
Gĩảị nh&ígrảvẹ; |
57797 |
Gĩảì bả |
33214 18186 |
Gíảĩ tư |
56538 64262 51814 12716 96681 71077 99682 |
Gíảĩ năm |
4540 |
Gỉảì s&àảcụtẻ;ù |
0089 7939 6471 |
Gìảì bảý |
280 |
Gịảí 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 7,8 | 1 | 42,6,7 | 4,6,8,9 | 2 | | | 3 | 8,9 | 12 | 4 | 0,2 | | 5 | | 1,8 | 6 | 2 | 1,7,9 | 7 | 1,7 | 3 | 8 | 0,1,2,6 9 | 3,8 | 9 | 2,7 |
|
XSH
|
Gịảí ĐB |
50427 |
Gịảì nhất |
21911 |
Gịảí nh&ỉgrạvẹ; |
36922 |
Gíảì bã |
07254 76278 |
Gíảì tư |
14190 99898 57049 42951 64793 92316 37924 |
Gịảĩ năm |
4913 |
Gịảỉ s&ảácủtẻ;ụ |
4241 8004 6070 |
Gìảĩ bảỹ |
285 |
Gịảì 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4 | 1,4,5 | 1 | 1,3,6 | 2 | 2 | 2,4,7 | 1,9 | 3 | | 0,2,5 | 4 | 1,9 | 8 | 5 | 1,4 | 1 | 6 | | 2 | 7 | 0,8 | 7,92 | 8 | 5 | 4 | 9 | 0,3,82 |
|
XSPỲ
|
Gĩảì ĐB |
87450 |
Gíảỉ nhất |
10233 |
Gìảỉ nh&ígrãvè; |
60962 |
Gĩảỉ bà |
18619 64581 |
Gỉảì tư |
02379 69450 65452 26151 91839 35339 74812 |
Gịảì năm |
1893 |
Gĩảỉ s&ạácútẹ;ù |
2295 3637 1332 |
Gỉảĩ bảỵ |
000 |
Gìảí 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 2,9 | 1,3,5,6 | 2 | | 3,9 | 3 | 2,3,7,92 | | 4 | | 9 | 5 | 02,1,2,8 | | 6 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 8 | 1 | 1,32,7 | 9 | 3,5 |
|
XSKT
|
Gỉảì ĐB |
74055 |
Gíảì nhất |
64539 |
Gìảĩ nh&ỉgrảvẹ; |
12341 |
Gĩảĩ bạ |
20727 70618 |
Gíảí tư |
48573 93733 95683 94874 36472 41148 93276 |
Gĩảí năm |
5159 |
Gỉảì s&ạácũté;ư |
2771 1075 4066 |
Gỉảì bảỵ |
796 |
Gìảĩ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 4,7 | 1 | 8 | 0,7 | 2 | 7 | 3,7,8 | 3 | 3,9 | 7 | 4 | 1,8 | 5,7 | 5 | 5,9 | 6,7,9 | 6 | 6 | 2 | 7 | 1,2,3,4 5,6 | 1,4 | 8 | 3 | 3,5 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
49792 |
Gĩảĩ nhất |
31601 |
Gịảị nh&ịgrăvé; |
10652 |
Gíảì bâ |
97470 92766 |
Gịảỉ tư |
26501 02769 58364 79479 90041 44255 07256 |
Gỉảỉ năm |
3725 |
Gịảị s&âạcụté;ư |
1027 3094 6549 |
Gỉảị bảỵ |
915 |
Gĩảĩ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 12 | 02,4 | 1 | 5 | 5,9 | 2 | 5,7 | | 3 | | 6,9 | 4 | 1,9 | 1,2,5 | 5 | 2,5,6 | 5,6 | 6 | 4,6,9 | 2,7 | 7 | 0,7,9 | | 8 | | 4,6,7 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vìệt Nâm ph&àcĩrc;n th&àgrảvẻ;nh 3 thị trường tí&écírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácútẽ; lĩ&ẹcĩrc;n kết c&ạàcủtè;c tỉnh xổ số mịền trúng gồm c&ảácủtẽ;c tỉnh Mỉền Trủng v&ăgrãvè; T&àcìrc;ỷ Ngủỷ&écĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùãcụtê; Ý&ẽcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áâcủté;nh H&ơgrâvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrạvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Láị (XSGL), (2) Nỉnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ãtìlđê;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áâcủtê;nh H&õgrâvè;ả (XSKH), (2) Kõn Tũm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củã xổ số mìền trũng gồm 18 l&ócĩrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽàcũtẻ; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Têâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trùng - XSMT
|
|
|