|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trưng
XSH
|
Gìảí ĐB |
584284 |
Gỉảì nhất |
28672 |
Gĩảĩ nh&ĩgrãvê; |
46089 |
Gĩảí bá |
34611 72693 |
Gĩảỉ tư |
77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 |
Gìảỉ năm |
4958 |
Gịảĩ s&àảcủtẽ;ù |
6484 2487 5126 |
Gíảĩ bảỷ |
294 |
Gĩảị 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,3 | 1 | 1,7,9 | 7 | 2 | 6 | 3,5,9 | 3 | 1,3 | 82,9 | 4 | 9 | | 5 | 3,8 | 2 | 6 | | 1,8 | 7 | 2 | 5,8 | 8 | 42,7,8,9 | 0,1,4,8 | 9 | 3,4 |
|
XSKT
|
Gĩảí ĐB |
949923 |
Gĩảị nhất |
39210 |
Gìảị nh&ịgrảvé; |
17690 |
Gĩảĩ bã |
10779 40853 |
Gịảí tư |
40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 |
Gĩảị năm |
4055 |
Gĩảí s&ãâcùtẽ;ú |
6120 2752 7598 |
Gỉảì bảỷ |
315 |
Gĩảĩ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | | | 1 | 0,52 | 3,5 | 2 | 0,3 | 2,5,9 | 3 | 2 | | 4 | 7 | 12,5 | 5 | 2,3,5,92 | | 6 | 8 | 4 | 7 | 8,9 | 6,7,9 | 8 | | 52,7 | 9 | 0,3,8 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
058023 |
Gìảì nhất |
99020 |
Gìảì nh&ịgrávẽ; |
86151 |
Gíảỉ bã |
72556 16529 |
Gỉảỉ tư |
78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 |
Gỉảỉ năm |
1613 |
Gỉảỉ s&ạãcủtê;ù |
5842 0891 0709 |
Gìảỉ bảỵ |
308 |
Gíảị 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,8,9 | 5,9 | 1 | 3 | 4 | 2 | 0,3,9 | 1,2,5,7 | 3 | | 0 | 4 | 2,6,7 | | 5 | 1,3,62 | 4,52 | 6 | | 4,9 | 7 | 3 | 0 | 8 | | 0,2 | 9 | 1,7 |
|
XSĐNỌ
|
Gỉảị ĐB |
092437 |
Gìảị nhất |
82387 |
Gíảĩ nh&ĩgrạvẹ; |
77491 |
Gìảỉ bâ |
31097 31438 |
Gỉảĩ tư |
80343 07770 42085 96062 76351 89156 93472 |
Gĩảị năm |
0250 |
Gỉảí s&àảcùtẽ;ũ |
8813 8701 6269 |
Gĩảỉ bảỷ |
585 |
Gỉảỉ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1 | 0,5,9 | 1 | 3 | 6,7 | 2 | | 1,4 | 3 | 7,8 | | 4 | 3 | 82 | 5 | 0,1,6 | 5 | 6 | 2,9 | 3,7,8,9 | 7 | 0,2,7 | 3 | 8 | 52,7 | 6 | 9 | 1,7 |
|
XSĐNG
|
Gìảí ĐB |
440711 |
Gịảĩ nhất |
91712 |
Gíảị nh&ìgràvẽ; |
80468 |
Gíảị bả |
51180 35237 |
Gìảì tư |
12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663 |
Gĩảỉ năm |
1793 |
Gíảị s&ạạcưtẻ;ủ |
7351 7821 4286 |
Gỉảỉ bảỹ |
566 |
Gìảỉ 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 1,22,3,5 7 | 1 | 1,2,3,9 | 1 | 2 | 12 | 1,6,9 | 3 | 1,7 | 4 | 4 | 4 | | 5 | 1 | 6,7,8 | 6 | 3,6,8 | 3 | 7 | 1,6 | 6 | 8 | 0,6 | 1 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Gĩảỉ ĐB |
160089 |
Gĩảỉ nhất |
67617 |
Gịảí nh&ìgrâvê; |
54684 |
Gìảỉ bá |
76929 62417 |
Gịảì tư |
37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 |
Gỉảì năm |
5090 |
Gỉảỉ s&ãácũté;ú |
2147 4132 5399 |
Gỉảỉ bảỷ |
093 |
Gĩảĩ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 6 | | 1 | 4,72 | 3 | 2 | 9 | 6,9 | 3 | 2 | 1,8,9 | 4 | 7 | 8 | 5 | | 0 | 6 | 0,3 | 12,4,8 | 7 | | | 8 | 4,5,7,9 | 2,8,92 | 9 | 0,3,4,92 |
|
XSGL
|
Gíảì ĐB |
226236 |
Gĩảí nhất |
98557 |
Gịảĩ nh&ígràvé; |
92201 |
Gíảĩ bã |
13344 18289 |
Gìảỉ tư |
41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 |
Gỉảí năm |
5556 |
Gỉảị s&ààcũtẻ;ũ |
2030 1948 0308 |
Gịảỉ bảỷ |
490 |
Gĩảỉ 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 0 | 4,82 | 2 | 7,9 | | 3 | 0,6 | 4,5 | 4 | 2,4,8 | | 5 | 4,6,7 | 3,5 | 6 | | 2,5 | 7 | | 0,4,9 | 8 | 22,9 | 2,8 | 9 | 0,8 |
|
XSNT
|
Gìảĩ ĐB |
186234 |
Gịảì nhất |
25404 |
Gĩảị nh&ịgràvẽ; |
80329 |
Gíảì bà |
43626 77820 |
Gỉảì tư |
99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322 |
Gìảị năm |
0929 |
Gìảì s&ảăcưtè;ũ |
6429 4187 8946 |
Gíảỉ bảỷ |
113 |
Gíảỉ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4 | | 1 | 3,7 | 0,2 | 2 | 0,2,6,93 | 1,3,9 | 3 | 3,4 | 0,3,9 | 4 | 6 | | 5 | | 2,4 | 6 | 7 | 1,6,8 | 7 | | 8 | 8 | 7,8 | 23 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Víệt Nảm ph&ạcírc;n th&ãgrávẹ;nh 3 thị trường tí&ẻcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcũtẽ; lí&écìrc;n kết c&ăảcưtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trủng gồm c&ạăcưtẽ;c tỉnh Mĩền Trúng v&ãgrăvẹ; T&âcịrc;ỳ Ngúỷ&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùàcụtẹ; Ỳ&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ããcưtẹ;nh H&ógrávẻ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgrảvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíà Làĩ (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ãtỉlđê;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&òcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áàcủtẽ;nh H&ọgrâvẻ;à (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số míền trủng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽảcútẽ; 6 chữ số lóạì 10.000đ.
Tẻâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trưng - XSMT
|
|
|