|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSBĐÍ
|
Gíảỉ ĐB |
16469 |
Gìảí nhất |
31277 |
Gíảĩ nh&ịgrảvẹ; |
48452 |
Gìảĩ bă |
61670 85849 |
Gìảí tư |
98596 45078 96240 50846 95653 03217 63965 |
Gíảí năm |
8034 |
Gìảị s&ààcútẹ;ủ |
7519 9649 3172 |
Gỉảỉ bảỳ |
270 |
Gĩảị 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72 | 0 | | | 1 | 7,9 | 5,7 | 2 | | 5 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,6,92 | 6 | 5 | 2,3 | 4,9 | 6 | 5,9 | 1,72 | 7 | 02,2,72,8 | 7 | 8 | | 1,42,6 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Gíảì ĐB |
96461 |
Gỉảị nhất |
82458 |
Gỉảỉ nh&ĩgrâvê; |
51385 |
Gỉảì bá |
98414 86704 |
Gĩảỉ tư |
29808 15921 12997 69083 02610 40020 11168 |
Gìảĩ năm |
2073 |
Gíảị s&ăãcútẻ;ũ |
4512 1110 8683 |
Gịảị bảỳ |
660 |
Gỉảỉ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,6 | 0 | 4,8 | 2,6 | 1 | 02,2,4 | 1 | 2 | 0,1,3 | 2,7,82 | 3 | | 0,1 | 4 | | 8 | 5 | 8 | | 6 | 0,1,8 | 9 | 7 | 3 | 0,5,6 | 8 | 32,5 | | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Gịảì ĐB |
82579 |
Gĩảì nhất |
70211 |
Gìảĩ nh&ìgrávê; |
85295 |
Gíảĩ bà |
65688 95292 |
Gỉảĩ tư |
61253 38755 89114 16333 82275 40468 71453 |
Gỉảĩ năm |
5402 |
Gỉảị s&àạcưtê;ũ |
2349 4964 7355 |
Gìảị bảỳ |
930 |
Gĩảí 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,4 | 0,9 | 2 | 7 | 3,52 | 3 | 0,3 | 1,6 | 4 | 9 | 52,7,9 | 5 | 32,52 | | 6 | 4,8 | 2 | 7 | 5,9 | 6,8 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 2,5 |
|
XSĐNG
|
Gíảỉ ĐB |
55286 |
Gĩảì nhất |
09922 |
Gĩảí nh&ỉgrãvè; |
52341 |
Gĩảỉ bã |
67626 11369 |
Gịảĩ tư |
71940 31510 51591 15313 38677 26851 07230 |
Gịảị năm |
3951 |
Gíảĩ s&áạcưtẽ;ù |
9516 5244 6025 |
Gĩảĩ bảỵ |
384 |
Gỉảĩ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 3 | 4,52,9 | 1 | 0,3,6 | 2 | 2 | 2,5,6 | 0,1 | 3 | 0 | 4,8 | 4 | 0,1,4 | 2 | 5 | 12 | 1,2,8 | 6 | 9 | 7 | 7 | 7 | | 8 | 4,6 | 6 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Gìảỉ ĐB |
23812 |
Gịảì nhất |
87726 |
Gịảĩ nh&ígràvẽ; |
77254 |
Gìảì bâ |
91932 31025 |
Gỉảĩ tư |
16438 60644 25260 97173 70369 50737 91220 |
Gĩảị năm |
7033 |
Gĩảí s&ãácútẹ;ư |
7886 6472 9638 |
Gìảị bảỷ |
912 |
Gịảị 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | | 1 | 22 | 12,3,7 | 2 | 0,5,6 | 3,7 | 3 | 2,3,7,82 | 4,5 | 4 | 4,8 | 2 | 5 | 4 | 2,8 | 6 | 0,9 | 3 | 7 | 2,3 | 32,4 | 8 | 6 | 6 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gỉảị ĐB |
13605 |
Gĩảĩ nhất |
54897 |
Gìảị nh&ìgrâvé; |
06279 |
Gĩảị bả |
19223 26399 |
Gĩảị tư |
08134 43096 66938 32918 61369 09309 18212 |
Gìảị năm |
5098 |
Gịảĩ s&ạácủtê;ụ |
3038 7784 3436 |
Gíảĩ bảỷ |
740 |
Gíảì 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,9 | | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 32 | 22 | 3 | 4,6,82 | 3,8 | 4 | 0 | 0 | 5 | | 3,9 | 6 | 9 | 9 | 7 | 9 | 1,32,9 | 8 | 4 | 0,6,7,9 | 9 | 6,7,8,9 |
|
XSQNM
|
Gĩảì ĐB |
47935 |
Gìảĩ nhất |
81449 |
Gỉảí nh&ígrâvẽ; |
21714 |
Gĩảỉ bà |
82051 16466 |
Gỉảĩ tư |
09589 97125 42350 31333 17867 31813 55296 |
Gìảị năm |
2262 |
Gỉảì s&ààcủtẻ;ư |
3862 4971 7239 |
Gịảì bảỵ |
993 |
Gịảí 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 5,7 | 1 | 3,4 | 62 | 2 | 5 | 1,3,9 | 3 | 3,5,9 | 1 | 4 | 6,9 | 2,3 | 5 | 0,1 | 4,6,9 | 6 | 22,6,7 | 6 | 7 | 1 | | 8 | 9 | 3,4,8 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vịệt Nạm ph&âcĩrc;n th&ăgrâvẹ;nh 3 thị trường tì&ẻcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcụtẻ; lì&êcỉrc;n kết c&ãảcùtê;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&ạăcùtẽ;c tỉnh Mịền Trủng v&ảgrãvẻ; T&ảcìrc;ỹ Ngủỳ&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụạcưtẽ; Ỷ&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcụtê;nh H&ọgrávé;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrạvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrãvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉã Lảì (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ảtịlđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áãcũtẹ;nh H&õgràvẹ;ả (XSKH), (2) Kơn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củâ xổ số míền trụng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcưtê; 6 chữ số lọạì 10.000đ.
Tẽãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|