|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐLK
|
Gíảị ĐB |
16555 |
Gĩảị nhất |
20370 |
Gịảì nh&ĩgràvẹ; |
64175 |
Gĩảí bâ |
27956 92683 |
Gìảí tư |
02159 34904 40070 24901 00153 95464 58052 |
Gíảỉ năm |
8494 |
Gìảị s&áâcưtẽ;ú |
0872 3797 9063 |
Gĩảị bảỹ |
632 |
Gíảỉ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | | 3,5,7 | 2 | | 5,62,8 | 3 | 2 | 0,6,9 | 4 | | 5,7 | 5 | 2,3,5,6 9 | 5 | 6 | 32,4 | 9 | 7 | 02,2,5 | | 8 | 3 | 5 | 9 | 4,7 |
|
XSQNM
|
Gíảí ĐB |
33890 |
Gỉảỉ nhất |
04288 |
Gíảĩ nh&ĩgrảvê; |
67817 |
Gỉảí bạ |
86062 32658 |
Gìảị tư |
91187 40656 06242 43188 47007 89999 34411 |
Gìảí năm |
4480 |
Gíảỉ s&ăãcútè;ư |
6332 9514 9623 |
Gỉảĩ bảỹ |
167 |
Gịảĩ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,4,7 | 3,4,6 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 2,7 | 0,1,6,8 | 7 | | 5,82 | 8 | 0,3,7,82 | 9 | 9 | 0,9 |
|
XSH
|
Gỉảĩ ĐB |
26804 |
Gịảì nhất |
53718 |
Gìảị nh&ìgrâvẹ; |
16610 |
Gìảí bã |
39012 58684 |
Gỉảỉ tư |
50152 54777 96997 55016 27755 86008 46179 |
Gỉảỉ năm |
3570 |
Gĩảị s&ăãcủté;ù |
2468 6744 0571 |
Gíảỉ bảý |
539 |
Gịảí 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,4,8 | 0,7 | 1 | 0,2,6,8 | 1,5 | 2 | | | 3 | 9 | 0,4,8 | 4 | 4 | 5 | 5 | 2,5 | 1 | 6 | 8 | 7,9 | 7 | 0,1,7,9 | 0,1,6 | 8 | 4 | 3,7 | 9 | 7 |
|
XSPỶ
|
Gìảỉ ĐB |
65296 |
Gỉảị nhất |
18570 |
Gĩảị nh&ígràvê; |
10071 |
Gỉảĩ bã |
09243 44394 |
Gỉảĩ tư |
99203 17571 76398 42628 52514 29651 18370 |
Gỉảị năm |
9205 |
Gíảì s&âãcủtẽ;ũ |
4045 0034 2560 |
Gĩảì bảỳ |
876 |
Gỉảị 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,72 | 0 | 3,5 | 5,72 | 1 | 4 | | 2 | 8 | 0,4 | 3 | 4 | 1,3,9 | 4 | 3,5 | 0,4 | 5 | 0,1 | 7,9 | 6 | 0 | | 7 | 02,12,6 | 2,9 | 8 | | | 9 | 4,6,8 |
|
XSKT
|
Gịảí ĐB |
34493 |
Gịảỉ nhất |
78896 |
Gíảĩ nh&ìgrăvẹ; |
92719 |
Gíảỉ bá |
94757 37938 |
Gịảị tư |
65124 08434 59729 05004 11648 63498 45943 |
Gíảĩ năm |
2927 |
Gíảỉ s&ăàcúté;ũ |
1929 4812 0965 |
Gịảí bảỷ |
158 |
Gĩảì 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 4,7,92 | 4,9 | 3 | 4,8 | 0,2,3 | 4 | 3,8 | 6 | 5 | 7,8 | 9 | 6 | 5 | 2,5,8 | 7 | | 3,4,5,9 | 8 | 7 | 1,22 | 9 | 3,6,8 |
|
XSKH
|
Gĩảí ĐB |
20216 |
Gìảị nhất |
92330 |
Gìảỉ nh&ígrâvẹ; |
41095 |
Gĩảí bã |
34478 54743 |
Gỉảí tư |
41629 63972 64034 19320 06660 01910 29148 |
Gỉảị năm |
5336 |
Gìảỉ s&ãảcútẹ;ư |
3441 4124 1608 |
Gịảì bảỹ |
537 |
Gìảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,6 | 0 | 8 | 4 | 1 | 02,6 | 7 | 2 | 0,4,9 | 4 | 3 | 0,4,6,7 | 2,3 | 4 | 1,3,8 | 9 | 5 | | 1,3 | 6 | 0 | 3 | 7 | 2,8 | 0,4,7 | 8 | | 2 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vĩệt Nảm ph&ảcĩrc;n th&ãgrăvẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẽcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹâcũté; lị&ẹcírc;n kết c&áãcũtè;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ạàcủtẽ;c tỉnh Míền Trũng v&àgrãvẹ; T&ãcịrc;ỵ Ngưỷ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ụăcưtè; Ỵ&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảảcũtẽ;nh H&ơgrâvẻ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrăvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ỉgrâvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Làí (XSGL), (2) Nịnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&âtílđẽ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ọcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảạcùtê;nh H&ọgrãvẻ;ạ (XSKH), (2) Kõn Tùm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củã xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èácụté; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
Tẹảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|