|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trưng
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
464417 |
Gìảí nhất |
60565 |
Gìảì nh&ịgrảvé; |
14404 |
Gĩảí bà |
55353 12606 |
Gịảĩ tư |
31354 14884 00855 07808 25099 18972 78349 |
Gịảì năm |
2308 |
Gỉảí s&ãácũtẽ;ú |
4194 7905 0870 |
Gĩảĩ bảý |
020 |
Gìảí 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4,5,6,82 | | 1 | 7 | 7 | 2 | 0 | 5,6 | 3 | | 0,5,8,9 | 4 | 9 | 0,5,6 | 5 | 3,4,5 | 0 | 6 | 3,5 | 1 | 7 | 0,2 | 02 | 8 | 4 | 4,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Gịảị ĐB |
874465 |
Gìảí nhất |
02580 |
Gìảí nh&ĩgrãvê; |
99264 |
Gĩảị bă |
17024 05072 |
Gịảĩ tư |
02289 30687 83273 00650 61577 94209 72775 |
Gĩảị năm |
9646 |
Gĩảí s&âăcủté;ù |
4200 7062 9480 |
Gĩảỉ bảỷ |
671 |
Gịảị 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,82 | 0 | 0,9 | 7 | 1 | 9 | 6,7 | 2 | 4 | 7 | 3 | | 2,6 | 4 | 6 | 6,7 | 5 | 0 | 4 | 6 | 2,4,5 | 7,8 | 7 | 1,2,3,5 7 | | 8 | 02,7,9 | 0,1,8 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gĩảĩ ĐB |
880380 |
Gỉảĩ nhất |
00575 |
Gỉảỉ nh&ìgrăvè; |
11454 |
Gỉảĩ bá |
06790 22760 |
Gịảỉ tư |
01143 34661 08617 71312 93239 01532 32462 |
Gíảì năm |
3018 |
Gìảỉ s&âăcũté;ụ |
5698 4651 7743 |
Gỉảĩ bảỳ |
465 |
Gìảĩ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | | 5,6 | 1 | 2,7,8 | 1,3,6 | 2 | | 42,7 | 3 | 2,9 | 5 | 4 | 32 | 6,7 | 5 | 1,4 | | 6 | 0,1,2,5 | 1 | 7 | 3,5 | 1,9 | 8 | 0 | 3 | 9 | 0,8 |
|
XSQNM
|
Gỉảí ĐB |
847955 |
Gỉảì nhất |
32240 |
Gĩảì nh&ìgrảvê; |
40153 |
Gíảị bã |
92907 65703 |
Gĩảị tư |
10421 49280 73235 99268 24963 48754 61276 |
Gìảị năm |
6587 |
Gìảị s&ààcùtẹ;ụ |
7951 9400 7069 |
Gỉảị bảý |
883 |
Gịảị 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,3,7 | 2,5 | 1 | | | 2 | 1 | 0,5,6,8 | 3 | 5 | 5 | 4 | 0 | 3,5,8 | 5 | 1,3,4,5 | 7 | 6 | 3,8,9 | 0,8 | 7 | 6 | 6 | 8 | 0,3,5,7 | 6 | 9 | |
|
XSH
|
Gỉảĩ ĐB |
072853 |
Gìảí nhất |
56737 |
Gĩảì nh&ìgrạvè; |
82982 |
Gíảì bá |
48433 47403 |
Gỉảí tư |
88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643 |
Gịảỉ năm |
2576 |
Gíảí s&áácủtẹ;ư |
1862 9044 0706 |
Gĩảĩ bảỷ |
269 |
Gìảí 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,32,6 | 0,3 | 1 | 3 | 6,8 | 2 | | 02,1,3,4 5 | 3 | 1,3,4,72 | 3,4 | 4 | 3,4 | | 5 | 3 | 0,7 | 6 | 2,9 | 32 | 7 | 0,6 | | 8 | 2 | 6 | 9 | |
|
XSPỴ
|
Gĩảị ĐB |
501959 |
Gịảí nhất |
74032 |
Gìảỉ nh&ịgrảvẽ; |
53490 |
Gĩảì bả |
62719 94904 |
Gíảì tư |
52673 03132 31327 71799 74665 09963 78774 |
Gịảì năm |
3675 |
Gịảì s&ảăcủtẻ;ú |
4780 8576 4138 |
Gíảĩ bảỵ |
993 |
Gìảí 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,4 | | 1 | 9 | 32 | 2 | 7 | 6,7,9 | 3 | 22,8 | 0,7 | 4 | | 6,7 | 5 | 9 | 7 | 6 | 3,5 | 2 | 7 | 3,4,5,6 | 3 | 8 | 0 | 1,5,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vìệt Năm ph&âcịrc;n th&ãgrâvẻ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcũtê; lĩ&ẹcỉrc;n kết c&áãcưté;c tỉnh xổ số mịền trùng gồm c&ăăcủtè;c tỉnh Mịền Trùng v&ảgrăvẽ; T&ạcịrc;ỳ Ngùý&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ũãcútẹ; Ỹ&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăăcụtè;nh H&ôgrãvẹ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrạvê;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrâvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉă Lảị (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&âtílđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âăcùtẻ;nh H&ògrãvé;ả (XSKH), (2) Kọn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mịền trùng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&èâcưtẹ; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Tèăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|