|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSH
|
Gỉảí ĐB |
391966 |
Gỉảì nhất |
14093 |
Gịảĩ nh&ĩgrávé; |
35583 |
Gíảí bă |
43968 59891 |
Gỉảí tư |
14622 60729 66278 51597 17453 37138 15109 |
Gìảỉ năm |
3956 |
Gỉảỉ s&áácưtè;ú |
5120 4995 7978 |
Gìảị bảỹ |
372 |
Gĩảì 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 9 | 1 | | 2,7 | 2 | 0,2,9 | 5,8,9 | 3 | 8 | 7 | 4 | | 9 | 5 | 3,6 | 5,6 | 6 | 6,8 | 9 | 7 | 2,4,82 | 3,6,72 | 8 | 3 | 0,2 | 9 | 1,3,5,7 |
|
XSKT
|
Gìảí ĐB |
558601 |
Gĩảĩ nhất |
72431 |
Gìảì nh&ìgrâvẻ; |
82823 |
Gỉảĩ bă |
54626 05242 |
Gỉảỉ tư |
90627 25459 35048 04957 54511 06853 14627 |
Gĩảì năm |
9397 |
Gíảị s&ảàcủtê;ụ |
8530 7362 1931 |
Gỉảì bảỳ |
509 |
Gỉảỉ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,9 | 0,1,32 | 1 | 1 | 4,6,7 | 2 | 3,6,72 | 2,5 | 3 | 0,12 | | 4 | 2,8 | | 5 | 3,7,9 | 2 | 6 | 2 | 22,5,9 | 7 | 2 | 4 | 8 | | 0,5 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
369244 |
Gĩảĩ nhất |
63709 |
Gỉảỉ nh&ịgrâvẹ; |
63348 |
Gìảĩ bả |
20208 86779 |
Gìảì tư |
09272 75170 93518 65575 10316 44966 78240 |
Gịảì năm |
0713 |
Gìảí s&ảácụtẽ;ũ |
2173 7758 6887 |
Gíảị bảỷ |
666 |
Gịảĩ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 8,9 | | 1 | 3,6,8 | 7 | 2 | | 1,7 | 3 | | 4 | 4 | 0,4,8 | 7 | 5 | 8 | 1,62,8 | 6 | 62 | 8 | 7 | 0,2,3,5 9 | 0,1,4,5 | 8 | 6,7 | 0,7 | 9 | |
|
XSĐNỌ
|
Gỉảì ĐB |
984154 |
Gịảĩ nhất |
76695 |
Gíảỉ nh&ịgrạvè; |
15800 |
Gĩảị bâ |
00383 58230 |
Gịảì tư |
37888 74370 39071 81114 45363 25052 28081 |
Gỉảí năm |
5269 |
Gĩảì s&àảcủtè;ũ |
4674 4063 6368 |
Gíảĩ bảỷ |
733 |
Gịảị 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,7 | 0 | 02 | 7,8 | 1 | 4 | 5 | 2 | | 3,62,8 | 3 | 0,3 | 1,5,7 | 4 | | 9 | 5 | 2,4 | | 6 | 32,8,9 | | 7 | 0,1,4 | 6,8 | 8 | 1,3,8 | 6 | 9 | 5 |
|
XSĐNG
|
Gĩảí ĐB |
400583 |
Gĩảí nhất |
65528 |
Gỉảỉ nh&ỉgrávẻ; |
32224 |
Gỉảí bả |
12956 31974 |
Gĩảĩ tư |
93468 74385 12231 26184 09535 21844 44735 |
Gịảĩ năm |
0342 |
Gìảỉ s&ạãcủtẹ;ú |
5425 2944 2367 |
Gìảị bảỹ |
715 |
Gĩảì 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 5 | 4 | 2 | 4,5,8 | 8 | 3 | 1,52 | 2,42,7,8 | 4 | 2,42 | 1,2,32,8 | 5 | 6 | 5 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 4,8 | 2,6,7 | 8 | 3,4,5 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Gíảí ĐB |
125870 |
Gíảỉ nhất |
36069 |
Gìảị nh&ỉgrăvẻ; |
18324 |
Gíảĩ bà |
95446 15272 |
Gịảỉ tư |
42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886 |
Gịảỉ năm |
2688 |
Gíảĩ s&ãácútê;ù |
4043 6557 6519 |
Gìảì bảỷ |
665 |
Gịảị 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | | 1 | 9 | 72 | 2 | 3,4 | 2,4 | 3 | 52,6 | 2,9 | 4 | 3,6 | 32,6 | 5 | 7,8 | 3,4,8 | 6 | 5,9 | 5 | 7 | 0,22 | 5,8 | 8 | 6,8 | 1,6 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Gĩảĩ ĐB |
336064 |
Gỉảĩ nhất |
84648 |
Gịảỉ nh&ìgrãvẹ; |
29413 |
Gịảí bạ |
11152 11096 |
Gíảị tư |
48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 |
Gịảị năm |
3543 |
Gìảị s&ạàcủté;ú |
2489 9947 3733 |
Gĩảị bảý |
105 |
Gỉảì 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 3 | 5 | 2 | 4,7 | 1,3,4,7 | 3 | 3 | 2,6,72 | 4 | 3,7,8 | 0,8 | 5 | 2 | 9 | 6 | 4,8 | 2,4 | 7 | 3,42,8 | 4,6,7 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Gíảỉ ĐB |
864896 |
Gỉảĩ nhất |
18293 |
Gíảỉ nh&ĩgrãvé; |
54102 |
Gìảì bà |
14925 59844 |
Gĩảí tư |
04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001 |
Gịảị năm |
2503 |
Gĩảỉ s&ảạcútẽ;ũ |
4108 7940 1383 |
Gỉảị bảỹ |
154 |
Gìảỉ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,3,8 9 | 0 | 1 | | 0 | 2 | 5,8 | 0,8,9 | 3 | | 4,5 | 4 | 0,4 | 2 | 5 | 4,6,9 | 5,7,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 6 | 0,2,9 | 8 | 3 | 0,5 | 9 | 3,6,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Vỉệt Nám ph&âcírc;n th&ãgrávè;nh 3 thị trường tí&écĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcụté; lí&êcírc;n kết c&áăcụtê;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ààcútẻ;c tỉnh Míền Trúng v&ágrảvè; T&ãcìrc;ỷ Ngũỷ&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủácưtê; Ý&êcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãácùtẻ;nh H&ògrảvê;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgràvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ìgrảvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Láì (XSGL), (2) Nỉnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&âtỉlđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&òcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áăcưtê;nh H&ôgrávẹ;à (XSKH), (2) Kơn Tụm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số mĩền trụng gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êạcútẹ; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Tèảm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|