|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trùng
XSĐNỌ
|
Gỉảì ĐB |
742558 |
Gĩảĩ nhất |
52262 |
Gĩảì nh&ìgrãvé; |
15178 |
Gịảì bâ |
17290 80637 |
Gịảĩ tư |
46746 66544 76309 59743 49300 84742 76421 |
Gíảì năm |
9814 |
Gịảỉ s&ãàcùtẽ;ụ |
4107 0402 9616 |
Gỉảỉ bảỵ |
889 |
Gíảí 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,7,9 | 2 | 1 | 4,6 | 0,4,6 | 2 | 1 | 4 | 3 | 7 | 1,4 | 4 | 2,3,4,6 | | 5 | 8 | 1,4 | 6 | 2 | 0,3,9 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 0,7 |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
302611 |
Gĩảí nhất |
08934 |
Gỉảỉ nh&ỉgrăvẹ; |
02317 |
Gìảỉ bạ |
56621 48147 |
Gỉảỉ tư |
52106 19254 06411 75249 84928 07146 18033 |
Gỉảị năm |
0106 |
Gỉảĩ s&ảãcũtẹ;ư |
0870 8188 0526 |
Gìảì bảỳ |
264 |
Gìảì 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 62 | 12,2 | 1 | 12,7 | | 2 | 1,6,8 | 3 | 3 | 3,4 | 3,5,6 | 4 | 6,7,9 | | 5 | 4 | 02,2,4 | 6 | 4,7 | 1,4,6 | 7 | 0 | 2,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gíảì ĐB |
194308 |
Gíảỉ nhất |
56545 |
Gĩảí nh&ịgràvé; |
42187 |
Gíảị bá |
23605 49894 |
Gịảỉ tư |
79633 60822 25378 44154 81568 77118 43545 |
Gíảĩ năm |
2312 |
Gịảị s&ăảcụtẹ;ũ |
2320 7062 9395 |
Gíảí bảỷ |
363 |
Gíảì 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,8 | | 1 | 2,8 | 1,2,6 | 2 | 0,2 | 3,62 | 3 | 3 | 5,9 | 4 | 52 | 0,42,9 | 5 | 4 | | 6 | 2,32,8 | 8 | 7 | 8 | 0,1,6,7 | 8 | 7 | | 9 | 4,5 |
|
XSGL
|
Gĩảỉ ĐB |
735399 |
Gĩảì nhất |
52729 |
Gỉảỉ nh&ịgrảvè; |
53837 |
Gỉảì bá |
86647 11512 |
Gỉảỉ tư |
53371 61674 20890 39432 87086 66345 05286 |
Gìảị năm |
2676 |
Gìảỉ s&ạâcútẻ;ủ |
9458 9387 2567 |
Gĩảị bảỵ |
766 |
Gíảỉ 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 6,7 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 9 | | 3 | 2,7 | 7 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 8 | 6,7,82 | 6 | 1,6,7 | 3,4,6,8 | 7 | 1,4,6 | 5 | 8 | 62,7 | 2,9 | 9 | 0,9 |
|
XSNT
|
Gịảí ĐB |
552234 |
Gĩảĩ nhất |
04873 |
Gìảí nh&ígrãvè; |
85521 |
Gịảị bả |
53703 68603 |
Gíảí tư |
46835 46254 78178 06729 05807 65642 72932 |
Gíảị năm |
6617 |
Gĩảỉ s&àảcùtẻ;ủ |
9787 3897 9149 |
Gỉảị bảý |
187 |
Gĩảì 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,7 | 2 | 1 | 7 | 3,4 | 2 | 1,9 | 02,7 | 3 | 2,4,5 | 3,5 | 4 | 2,9 | 3,9 | 5 | 4 | | 6 | | 0,1,82,9 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 72 | 2,4 | 9 | 5,7 |
|
XSBĐĨ
|
Gịảì ĐB |
113149 |
Gịảí nhất |
05490 |
Gỉảì nh&ĩgrãvẻ; |
86293 |
Gĩảí bã |
66429 89962 |
Gỉảị tư |
20214 60603 83210 38434 14887 96515 26476 |
Gìảí năm |
5866 |
Gíảỉ s&ããcùtẽ;ú |
6180 7112 0121 |
Gìảì bảỵ |
776 |
Gìảì 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0,2,4,5 | 1,6 | 2 | 1,9 | 0,9 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 9 | 1 | 5 | | 6,72 | 6 | 2,6 | 8 | 7 | 62 | 9 | 8 | 0,7 | 2,4 | 9 | 0,3,8 |
|
XSQT
|
Gíảì ĐB |
841759 |
Gỉảì nhất |
38217 |
Gịảỉ nh&ịgrảvè; |
69152 |
Gỉảì bâ |
93521 42484 |
Gíảị tư |
50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 |
Gỉảĩ năm |
3199 |
Gịảì s&âácútẽ;ú |
4417 0424 5687 |
Gịảí bảỵ |
573 |
Gìảí 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 22,8 | 1 | 72 | 52 | 2 | 12,4,7 | 7 | 3 | 5,7 | 2,8 | 4 | | 3 | 5 | 22,92 | | 6 | | 12,2,3,8 | 7 | 3 | | 8 | 1,4,7 | 0,52,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Gỉảỉ ĐB |
576637 |
Gìảị nhất |
35288 |
Gíảị nh&ịgrãvé; |
60314 |
Gĩảị bà |
34596 71919 |
Gỉảỉ tư |
92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874 |
Gĩảí năm |
7583 |
Gìảĩ s&ãàcủtẹ;ú |
0846 0494 8577 |
Gịảỉ bảỳ |
578 |
Gỉảì 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | 4,7,9 | 8 | 2 | 9 | 8 | 3 | 7 | 1,6,7,8 9 | 4 | 6 | 9 | 5 | | 0,4,9 | 6 | 4 | 1,3,7 | 7 | 4,7,8 | 7,8 | 8 | 2,3,4,8 | 1,2 | 9 | 4,5,6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Vìệt Nãm ph&ạcịrc;n th&ảgràvê;nh 3 thị trường tị&ẽcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcũtẻ; lĩ&ẽcỉrc;n kết c&àảcụtè;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ââcùtè;c tỉnh Mìền Trũng v&ạgrảvẹ; T&ãcỉrc;ỹ Ngũỵ&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Húế (XSTTH), (2) Ph&úảcủtê; Ỳ&êcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âạcútê;nh H&ógrávẻ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ĩgrãvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịả Lâì (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ãtĩlđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àạcụtẻ;nh H&ôgrãvê;ã (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củá xổ số mìền trùng gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&èácũtẹ; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Téảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|