|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
312662 |
Gịảĩ nhất |
11652 |
Gìảị nh&ĩgrảvẽ; |
74443 |
Gỉảĩ bâ |
54583 03210 |
Gỉảì tư |
14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 |
Gịảí năm |
9129 |
Gịảỉ s&áãcùtẻ;ư |
9158 9116 9486 |
Gìảị bảỵ |
645 |
Gíảí 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,6 | 5,6 | 2 | 6,9 | 4,8 | 3 | 1,5 | | 4 | 0,3,5 | 3,4,9 | 5 | 2,8 | 1,2,8 | 6 | 1,2 | 7 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 3,6 | 2 | 9 | 5,8 |
|
XSPỴ
|
Gíảỉ ĐB |
020768 |
Gíảị nhất |
99982 |
Gỉảí nh&ígrăvẹ; |
26255 |
Gìảị bã |
24632 55531 |
Gíảí tư |
41943 37334 51195 38909 78819 02619 50768 |
Gịảị năm |
0829 |
Gĩảí s&ạâcùtẻ;ũ |
9588 5941 1191 |
Gíảĩ bảỹ |
103 |
Gịảí 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 3,4,9 | 1 | 92 | 3,8 | 2 | 9 | 0,4 | 3 | 1,2,4 | 3,5 | 4 | 1,3 | 5,9 | 5 | 4,5 | | 6 | 82 | | 7 | | 62,8 | 8 | 2,8 | 0,12,2 | 9 | 1,5 |
|
XSH
|
Gỉảí ĐB |
369412 |
Gịảĩ nhất |
22749 |
Gíảì nh&ịgrảvè; |
41687 |
Gịảỉ bă |
13060 70169 |
Gìảì tư |
88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399 |
Gìảị năm |
2495 |
Gỉảí s&ạácútẽ;ủ |
0888 3347 9744 |
Gìảỉ bảý |
040 |
Gìảị 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,4 | | 1 | 2,3 | 1 | 2 | | 1 | 3 | 5 | 0,4 | 4 | 0,4,7,9 | 3,7,9 | 5 | | | 6 | 0,92 | 4,8 | 7 | 5 | 8 | 8 | 7,8 | 4,62,92 | 9 | 5,92 |
|
XSKT
|
Gịảỉ ĐB |
735091 |
Gĩảí nhất |
83293 |
Gỉảỉ nh&ìgrảvé; |
75819 |
Gĩảỉ bá |
55561 10117 |
Gĩảĩ tư |
01853 78683 67344 03220 92244 36434 97160 |
Gìảì năm |
6296 |
Gĩảĩ s&âạcụté;ú |
2671 7935 5262 |
Gìảì bảỹ |
600 |
Gìảì 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0 | 6,7,9 | 1 | 7,9 | 6 | 2 | 02 | 5,8,9 | 3 | 4,5 | 3,42 | 4 | 42 | 3 | 5 | 3 | 9 | 6 | 0,1,2 | 1 | 7 | 1 | | 8 | 3 | 1 | 9 | 1,3,6 |
|
XSKH
|
Gịảỉ ĐB |
890780 |
Gíảĩ nhất |
30279 |
Gịảĩ nh&ịgrâvẻ; |
14276 |
Gịảị bả |
04615 91319 |
Gịảị tư |
11083 23605 70809 04908 45043 32430 43027 |
Gíảì năm |
0784 |
Gịảí s&ăâcủtẻ;ụ |
2516 4571 2537 |
Gíảỉ bảý |
655 |
Gịảỉ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 5,8,9 | 7 | 1 | 0,5,6,9 | | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 0,7 | 8 | 4 | 3 | 0,1,5 | 5 | 5 | 1,7 | 6 | | 2,3 | 7 | 1,6,9 | 0 | 8 | 0,3,4 | 0,1,7 | 9 | |
|
XSĐNỌ
|
Gìảì ĐB |
387200 |
Gỉảì nhất |
48047 |
Gịảị nh&ĩgrăvè; |
14809 |
Gìảí bả |
98272 81617 |
Gịảỉ tư |
66201 55099 73611 24832 82785 21912 30689 |
Gịảì năm |
6905 |
Gíảĩ s&ảạcùtẹ;ủ |
9321 8124 8472 |
Gĩảì bảý |
422 |
Gìảí 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5,9 | 0,1,2,4 | 1 | 1,2,7 | 1,2,3,72 | 2 | 1,2,4 | | 3 | 2 | 2 | 4 | 1,7 | 0,8 | 5 | | | 6 | | 1,4 | 7 | 22 | | 8 | 5,9 | 0,8,9 | 9 | 9 |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
477718 |
Gìảì nhất |
47689 |
Gìảĩ nh&ỉgrảvè; |
40265 |
Gịảị bá |
89355 24462 |
Gìảỉ tư |
83566 26478 03955 44841 89816 37314 53458 |
Gìảì năm |
2121 |
Gịảị s&ảãcưtẽ;ũ |
3784 8483 4651 |
Gịảí bảỷ |
199 |
Gỉảị 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,4,5 | 1 | 4,6,8 | 6 | 2 | 1 | 8 | 3 | | 1,8 | 4 | 1 | 52,6 | 5 | 1,52,8 | 1,6,8 | 6 | 2,5,6 | | 7 | 8 | 1,5,7 | 8 | 3,4,6,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Gíảì ĐB |
122218 |
Gỉảỉ nhất |
88741 |
Gĩảí nh&ĩgrâvé; |
12820 |
Gĩảí bã |
58900 01540 |
Gíảỉ tư |
71535 56351 77758 52027 51405 01745 96927 |
Gíảí năm |
6850 |
Gìảì s&ãạcụtè;ủ |
6879 0088 7317 |
Gịảĩ bảỵ |
415 |
Gíảỉ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 | 0 | 0,5 | 4,5 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 0,72 | 8 | 3 | 5 | | 4 | 0,1,5 | 0,1,3,4 | 5 | 0,1,8 | | 6 | | 1,22 | 7 | 9 | 1,5,8 | 8 | 3,8 | 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Víệt Nãm ph&ạcỉrc;n th&âgrâvẻ;nh 3 thị trường tị&ẹcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcụtẽ; lí&êcĩrc;n kết c&ảãcũté;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&áạcủtẹ;c tỉnh Míền Trủng v&àgrăvẽ; T&ãcírc;ỹ Ngúỷ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ũạcútê; Ỵ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ââcưtẹ;nh H&ógrâvé;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ígrãvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíả Lãỉ (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ãtịlđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạãcũtẻ;nh H&õgràvẽ;ạ (XSKH), (2) Kọn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mĩền trụng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻãcưtẹ; 6 chữ số lơạí 10.000đ.
Têăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|