Kết qúả xổ số Míền Bắc - Thứ tư

Thứ tư Ng&ăgràvẽ;ỳ: 28/12/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,5,6
15,6
24,8
30,2,6,8
92
42,6
57
68
70,1,7,9
81,3
90,1,3,6
Gìảì ĐB
64632
Gìảì nhất
82177
Gíảị nh&ìgrávè;
22028
75601
Gíảị bã
72490
33805
60942
35724
09315
30291
Gíảị tư
8896
9083
5281
6039
Gìảí năm
4636
9068
6657
8079
5546
6638
Gíảị s&ãâcúté;ủ
993
470
606
Gíảỉ bảý
30
39
16
71
 
Thứ tư Ng&ăgrạvẻ;ỷ: 21/12/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,4
142,6
23,9
302,4
44,6,7
52
61,5,72,9
732,6
87
932,6,9
Gịảí ĐB
45087
Gìảì nhất
54214
Gìảì nh&ịgrảvê;
20030
90752
Gỉảì bạ
67399
23093
24346
25447
44044
20904
Gíảị tư
4767
2616
7361
2723
Gíảĩ năm
2714
3393
2630
4765
2101
4973
Gỉảí s&ảàcũté;ư
629
769
896
Gịảí bảý
34
73
67
76
 
Thứ tư Ng&âgrávẽ;ỳ: 14/12/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,9
13,8,9
22,3,42
3 
41,2,3,4
9
51,6
63,5
70,4,52
82,5
93,7,8
Gìảỉ ĐB
17124
Gịảí nhất
01424
Gíảỉ nh&ìgrãvê;
16893
37551
Gịảỉ bâ
83474
33404
58743
91165
29298
66756
Gĩảì tư
6823
9644
1782
2019
Gịảỉ năm
4418
2175
9042
3009
5449
6685
Gíảỉ s&áãcũtẽ;ụ
070
375
097
Gìảí bảý
13
41
63
22
 
Thứ tư Ng&àgrâvè;ỳ: 07/12/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01
10,3,5,7
23
36,7
43,8
53,4
60,7,9
75,7,9
82,32,4,5
91,5,62
Gìảĩ ĐB
83110
Gíảí nhất
15975
Gỉảỉ nh&ìgràvè;
56748
76343
Gịảì bạ
01023
89269
43183
38013
15101
89784
Gíảị tư
9395
9136
4591
1179
Gìảĩ năm
0582
6177
3596
0885
8296
8167
Gíảị s&ãâcútè;ũ
183
760
717
Gỉảì bảỹ
37
54
53
15
 
Thứ tư Ng&ãgràvê;ỳ: 30/11/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,72
11,4
20,4,6
32,5,7,8
40,2,4,6
52,42,72
66,8,9
7 
82,7,8
9 
Gịảỉ ĐB
74087
Gíảĩ nhất
81003
Gìảỉ nh&ĩgrăvẻ;
31932
68924
Gíảị bả
45111
17337
54752
26354
55057
30907
Gìảĩ tư
7782
1868
6966
1944
Gìảí năm
0238
8088
2120
7657
4426
2046
Gìảĩ s&ãàcụtẹ;ư
214
269
154
Gỉảì bảý
07
40
35
42
 
Thứ tư Ng&âgrạvê;ỹ: 23/11/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,82
14
21,2,5
3 
422,62,82
51,6,7
61,4,9
71,4
80,5,7
90,1,3
Gĩảị ĐB
95008
Gíảị nhất
32085
Gỉảỉ nh&ịgrãvẹ;
59522
57887
Gịảị bã
27171
88121
82493
04742
83342
72348
Gĩảỉ tư
1956
2857
6180
5346
Gỉảì năm
8191
0974
2446
0425
6390
6848
Gỉảĩ s&ạảcủté;ũ
214
851
269
Gíảì bảỹ
61
08
01
64
 
Thứ tư Ng&àgrãvẻ;ỷ: 16/11/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,6,7,9
14,9
27,82,9
32,62
43
51,4,5
66
74
81,3,6,93
93,8
Gìảì ĐB
13114
Gíảì nhất
70236
Gíảì nh&ịgrávè;
14255
23519
Gìảỉ bâ
87429
22907
92789
83681
65332
85228
Gĩảỉ tư
4189
4551
4498
2789
Gịảỉ năm
0666
3904
8543
0036
7909
1954
Gìảí s&ăạcưtè;ủ
386
328
783
Gìảỉ bảỵ
74
93
27
06