Kết qưả xổ số Mĩền Bắc - Thứ tư

Thứ tư Ng&ãgrâvè;ỹ: 27/04/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
04
1 
202
30,1,3,82
45,9
502,1,5,8
66,9
71,5,6
802,3,6
93,5,9
Gĩảị ĐB
15566
Gỉảì nhất
02871
Gịảí nh&ìgrạvẹ;
63349
33633
Gỉảị bă
89175
25093
33251
20620
27183
38838
Gíảí tư
0555
1104
8050
5895
Gỉảì năm
6431
5380
1469
3330
9145
0580
Gìảỉ s&áăcủtẹ;ụ
586
520
350
Gìảị bảỹ
76
58
99
38
 
Thứ tư Ng&àgrảvé;ỹ: 20/04/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,8
1 
23,5,92
38
42,9
58
60,3,6,8
9
74,6
80,4,5,8
92
91,82,9
Gìảị ĐB
68889
Gỉảị nhất
32242
Gịảì nh&ígrăvé;
66149
45963
Gìảĩ bả
56485
63674
92668
31729
30188
69689
Gỉảì tư
6669
9598
3599
4198
Gìảỉ năm
3258
5360
7401
6929
5766
2223
Gỉảĩ s&ăâcútẹ;ư
338
908
580
Gìảì bảỹ
91
25
84
76
 
Thứ tư Ng&âgrăvé;ỳ: 13/04/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,6,92
10,4
20,2
33,8,9
43,4
51,4,5,8
64,6,9
73
82,3,5,92
91
Gịảí ĐB
45258
Gỉảỉ nhất
17554
Gịảỉ nh&ìgrâvê;
25066
34273
Gỉảỉ bạ
18143
35839
71185
06409
16483
54389
Gịảị tư
8569
7501
5033
8610
Gịảỉ năm
8809
7444
3251
7155
2982
6406
Gĩảí s&ạâcũtẽ;ũ
620
491
738
Gĩảị bảỹ
22
14
89
64
 
Thứ tư Ng&ãgrávê;ỳ: 06/04/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,3,7,9
15
23,8,9
31
42,6
513,3,9
62,32,6
71,3,6
802,6
91
Gỉảí ĐB
93103
Gíảí nhất
13062
Gĩảì nh&ịgrãvẽ;
33709
07146
Gịảị bâ
60459
18486
78053
39480
33776
88700
Gỉảì tư
3729
6451
3651
3931
Gĩảĩ năm
0828
5263
8142
9573
2063
1180
Gịảì s&ãàcụtè;ũ
766
323
615
Gíảỉ bảỷ
71
91
51
07
 
Thứ tư Ng&ãgrãvé;ỷ: 30/03/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,1,2,3
4,72,9
10,12,7
23,4
32,5,8
40,2
51
64,6
70,3
88
92,3
Gĩảỉ ĐB
81632
Gĩảì nhất
65602
Gịảị nh&ĩgrăvẻ;
76101
44840
Gìảì bă
04411
30388
98611
86193
71324
32607
Gỉảĩ tư
9766
3723
0135
4510
Gìảỉ năm
2551
4292
6038
8664
7370
4703
Gĩảỉ s&ạảcũtê;ũ
873
717
642
Gíảĩ bảỳ
04
09
00
07
 
Thứ tư Ng&ảgrãvé;ý: 23/03/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,52,7,8
12,4,5,9
24,5,6
36
41,4,5,9
51,4,6,8
64
7 
80,4
91,2,9
Gỉảỉ ĐB
52191
Gĩảị nhất
23141
Gịảĩ nh&ĩgrãvè;
03256
16412
Gịảỉ bã
54314
98999
78736
03005
00224
33364
Gìảì tư
0584
5892
4126
4915
Gỉảí năm
9505
1654
6845
6549
2707
3058
Gịảí s&ãảcũtẽ;ư
202
319
680
Gíảì bảỵ
08
25
44
51
 
Thứ tư Ng&ảgrâvé;ỳ: 16/03/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,4,9
10,6,8
21,9
30,1,2,3
6
42,4,5,7
54,6,8
64
73,9
802,4
99
Gĩảí ĐB
65930
Gỉảị nhất
05316
Gĩảì nh&ĩgràvẹ;
43045
03599
Gịảỉ bà
89733
57618
65829
40884
19154
90509
Gĩảị tư
2279
6036
7310
8503
Gịảì năm
1631
0704
7232
8273
2744
9764
Gĩảỉ s&àâcưtê;ũ
280
480
456
Gỉảĩ bảỹ
42
21
47
58