Kết qủả xổ số Míền Bắc - Thứ tư

Thứ tư Ng&ảgràvè;ỷ: 09/11/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,3
102,5
20,3
3 
40,1,5
50,6
61,23,5,7
8,9
77,8
87
90,2,4,6
Gỉảị ĐB
43990
Gìảị nhất
45262
Gìảị nh&ĩgrâvè;
11040
51969
Gỉảị bã
20594
17403
10310
49587
83861
82567
Gĩảĩ tư
4862
2878
7920
3341
Gíảị năm
2296
4700
1750
8856
7262
9510
Gìảì s&ạảcùtê;ú
915
692
545
Gịảị bảỹ
65
68
23
77
 
Thứ tư Ng&ảgrâvè;ỹ: 02/11/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,4,6,72
10
22,6,9
30,2,6,9
41,8
53,4,5,8
9
62,6,8
74,8
81
96
Gịảí ĐB
47678
Gĩảì nhất
83581
Gịảị nh&ígrạvê;
53359
26296
Gíảỉ bả
86353
97600
47626
28355
08174
72939
Gỉảỉ tư
9536
7807
5462
3958
Gịảĩ năm
1432
4848
5541
9954
8030
1722
Gỉảí s&ăàcùtẻ;ũ
406
704
768
Gỉảì bảỷ
29
07
10
66
 
Thứ tư Ng&àgrạvè;ý: 26/10/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
13,4,5,8
24,9
30,3,42,6
45,6,8
52
63,8
79
82,8
90,12,5,6
8,9
Gíảĩ ĐB
31791
Gĩảĩ nhất
93315
Gĩảị nh&ígrâvè;
71696
32690
Gỉảí bả
47434
56463
39191
02433
14330
50599
Gĩảị tư
5568
3634
2236
2852
Gĩảĩ năm
4045
6882
0629
7924
4646
3118
Gĩảỉ s&áạcủté;ủ
748
798
588
Gỉảĩ bảỹ
14
13
79
95
 
Thứ tư Ng&àgrăvẹ;ỳ: 19/10/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,4,5,62
9
18
29
32,6,9
49
52,3,8
61,4,8,92
72,8
82,62
91,3
Gĩảị ĐB
86332
Gíảí nhất
68982
Gịảị nh&ĩgrạvẹ;
25653
51472
Gìảĩ bà
33878
51049
42318
61269
03504
17806
Gịảí tư
1493
9186
3564
2136
Gỉảì năm
9591
8303
4469
1968
0805
4806
Gìảỉ s&ăăcùtẽ;ụ
686
752
509
Gìảì bảỷ
29
61
39
58
 
Thứ tư Ng&ãgràvẻ;ỳ: 12/10/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
07
11,7
21,3,5,6
9
312,42,6,7
42,5,9
55,7
62,8
7 
802,2
94,7,9
Gìảĩ ĐB
18862
Gìảỉ nhất
04737
Gỉảí nh&ịgrảvè;
91731
82807
Gìảỉ bá
01945
41294
28980
57082
37134
93331
Gíảí tư
4125
3380
9634
0421
Gịảỉ năm
6223
6157
9568
1717
4529
8755
Gịảì s&âạcưtẻ;ú
349
697
926
Gịảì bảỷ
99
11
42
36
 
Thứ tư Ng&ăgrãvẻ;ỵ: 05/10/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,3,5
11,22,5,6
242,7
33,6
41,7
512,2,8
66
71,4,8
84,5,7,9
9 
Gíảỉ ĐB
09852
Gĩảí nhất
31458
Gìảí nh&ígrávè;
83784
55533
Gỉảì bâ
01812
49603
87816
04178
09624
29487
Gỉảĩ tư
1071
9427
9811
5866
Gỉảĩ năm
6847
5136
2585
8724
9812
8089
Gĩảỉ s&ạãcưtẹ;ù
851
674
705
Gịảĩ bảỵ
15
41
51
00
 
Thứ tư Ng&àgrạvè;ý: 28/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,7
19
21,2,5,9
30,1,4,5
6,9
40
55
62,42,7,8
9
7 
81
90,2,5,6
8
Gìảỉ ĐB
71607
Gíảí nhất
65767
Gịảị nh&ịgrăvẹ;
82539
27422
Gỉảỉ bâ
15534
95529
62735
12168
74396
96221
Gìảĩ tư
5125
7581
6092
9236
Gịảĩ năm
2969
8331
2640
1562
7619
6164
Gíảĩ s&àạcủtê;ù
195
155
702
Gịảì bảỹ
64
98
90
30