Kết qưả xổ số Mìền Bắc - Thứ tư

Thứ tư Ng&ảgrâvê;ỹ: 03/08/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
07,8
142,6
25,7
36,9
482
55,7,9
612,9
71
84,6
91,42,8,93
Gíảỉ ĐB
96208
Gịảĩ nhất
12271
Gíảĩ nh&ĩgrăvẹ;
24094
92699
Gìảị bả
79016
11048
23557
15486
66769
23459
Gĩảỉ tư
6091
9384
0436
1214
Gìảí năm
0327
2939
7214
6299
3061
2498
Gịảì s&ạâcũté;ú
461
107
848
Gíảí bảỳ
99
25
55
94
 
Thứ tư Ng&âgrăvẹ;ỵ: 27/07/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
042
1 
2 
32,3,6,7
43,5,9
57,8
67,9
71,5,7,8
81,52
912,32,4,6
7
Gịảĩ ĐB
85994
Gíảỉ nhất
30893
Gíảí nh&ĩgrãvẹ;
83771
15343
Gìảĩ bâ
86633
67796
39778
37291
27404
24204
Gìảĩ tư
5749
4457
3585
0445
Gịảĩ năm
8281
8536
4875
9085
9869
0091
Gỉảì s&áàcùtê;ù
897
967
393
Gìảí bảỳ
32
37
77
58
 
Thứ tư Ng&ảgrảvẹ;ý: 20/07/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
07,9
142,52
20,22,3
34,5,6
41,2,7
54
64,92
77,9
84,7
91,3,7
Gĩảĩ ĐB
54407
Gíảĩ nhất
17722
Gịảĩ nh&ĩgrávẻ;
22847
81222
Gịảĩ bạ
99997
17823
65415
15620
61269
57334
Gỉảỉ tư
0414
4287
4314
7641
Gíảí năm
3336
7542
6354
6564
6079
9491
Gìảỉ s&ảãcùtẹ;ú
109
077
469
Gỉảỉ bảỳ
15
93
84
35
 
Thứ tư Ng&ăgrảvẹ;ý: 13/07/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,1
12,3,6,8
20,3,6,9
33
44
5 
652,62,7,92
71,4,7,8
86
91,5,7
Gíảỉ ĐB
68065
Gìảì nhất
49500
Gịảí nh&ỉgrảvẽ;
38229
86874
Gịảì bă
18233
19712
24301
10867
46395
67766
Gìảỉ tư
5078
3223
2118
2266
Gìảĩ năm
9469
3813
2491
0544
6471
4677
Gìảĩ s&âăcútẻ;ù
826
797
169
Gỉảí bảỵ
16
65
20
86
 
Thứ tư Ng&ãgrãvẻ;ỳ: 06/07/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
07,9
10,2,5,72
8
2 
30,1,2,4
8
49
52,9
65,7
73,6
83,5,8
91,2,7,9
Gỉảị ĐB
07718
Gĩảị nhất
18231
Gỉảì nh&ĩgrãvê;
90183
95330
Gìảĩ bạ
85899
25073
12017
61976
12232
78692
Gỉảí tư
9607
3585
1415
3965
Gíảĩ năm
9209
4938
1191
1217
8567
6459
Gìảí s&âăcùtẻ;ú
312
549
334
Gĩảì bảỹ
97
10
52
88
 
Thứ tư Ng&ăgrạvé;ý: 29/06/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,52,6,7
8
10,2,9
27,9
352,6,9
40,4,6
50
62,4,5
70,9
86,7
99
Gĩảĩ ĐB
16786
Gỉảỉ nhất
68340
Gíảĩ nh&ĩgràvẻ;
61606
71712
Gịảỉ bá
84408
32139
89062
74204
53910
09679
Gĩảỉ tư
3744
5007
6970
5127
Gìảị năm
4536
7835
9929
4435
3946
2805
Gĩảỉ s&áâcútẻ;ũ
005
250
064
Gịảĩ bảỳ
65
99
19
87
 
Thứ tư Ng&ăgràvẻ;ỷ: 22/06/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,8
12,3,4,62
23
33,42,5,9
42,6
53,8
602,9
70,1
81,8
96,8,9
Gịảĩ ĐB
49842
Gĩảị nhất
54488
Gìảĩ nh&ịgrăvẻ;
26353
02070
Gìảị bà
75096
96413
96299
53446
79535
45781
Gịảĩ tư
8471
8300
5639
0534
Gíảĩ năm
2716
0660
1960
0708
6214
9058
Gĩảì s&ạâcútẽ;ù
234
333
416
Gíảĩ bảý
12
23
69
98