Kết qủả xổ số Míền Bắc - Thứ tư

Thứ tư Ng&ăgrăvê;ỵ: 21/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
10,12,4,9
21,8
33,7
43,7
55
60,5,9
71,33,6
802,7
90,2,5,7
Gíảỉ ĐB
35710
Gìảí nhất
18511
Gìảị nh&ịgrảvẻ;
92943
85090
Gĩảĩ bá
78619
68773
96547
02497
29455
16171
Gíảị tư
5321
0292
5611
0633
Gĩảì năm
0987
2214
3037
1969
5095
3173
Gĩảì s&àácũtẻ;ụ
528
180
960
Gìảỉ bảỳ
73
65
80
76
 
Thứ tư Ng&ãgrảvè;ỵ: 14/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,8
15,6,7,9
21,3,6,9
37
40,2,7
52,6
68
75
882,9
90,5,7,8
92
Gìảì ĐB
76956
Gĩảị nhất
54016
Gỉảị nh&ígràvẻ;
53142
74029
Gĩảí bạ
73397
44888
48590
83423
85417
51399
Gĩảỉ tư
7375
1526
5398
8789
Gịảì năm
9619
8795
3652
4347
7299
3488
Gịảỉ s&ảâcũtè;ù
115
221
840
Gíảỉ bảỵ
08
68
00
37
 
Thứ tư Ng&ăgrảvé;ỷ: 07/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,6
16,8,92
21,5,9
332,8
44
50
62,6,82
7 
84,5,6,7
8
91,4,62
Gìảỉ ĐB
84338
Gịảỉ nhất
23566
Gịảỉ nh&ịgrávẻ;
54585
74562
Gịảí bă
03091
40729
09984
37201
97796
50888
Gỉảỉ tư
5994
4050
4333
1486
Gĩảĩ năm
3968
4933
2787
4496
4418
1419
Gíảí s&áạcủtẽ;ú
968
021
844
Gỉảỉ bảỳ
25
06
16
19
 
Thứ tư Ng&àgrâvé;ỵ: 31/08/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
053
112,2,3
25
32,3,6,8
42,6,7
50,1
622,4,7,8
71,2,9
85,6
9 
Gĩảí ĐB
55162
Gịảỉ nhất
24842
Gĩảĩ nh&ígrãvè;
49462
05546
Gĩảí bă
36105
38805
37705
64011
11933
22671
Gíảỉ tư
9513
7779
7068
7285
Gịảĩ năm
3812
7638
9536
2872
4347
1251
Gìảí s&âácútê;ù
164
432
011
Gỉảị bảý
25
50
67
86
 
Thứ tư Ng&ảgrávẹ;ỹ: 24/08/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
09
142,9
22,3,4
30,42,7
40,9
50,4,6,9
6 
73,4,5
85,7
92,3,5,72
Gĩảĩ ĐB
69773
Gịảí nhất
86374
Gíảì nh&ịgrávẹ;
34914
66793
Gịảì bá
22587
11219
26797
42330
34024
17309
Gỉảĩ tư
1649
6523
3050
6437
Gịảị năm
5685
7592
8297
0595
3475
5534
Gíảỉ s&ăãcùté;ú
914
856
040
Gĩảị bảỳ
59
34
22
54
 
Thứ tư Ng&ãgrạvê;ỳ: 17/08/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
062
14
21,4,8
30,3,4,6
422,6
57
672,92
71,2
82,42,7,8
93,4
Gĩảỉ ĐB
11369
Gíảĩ nhất
78984
Gỉảí nh&ịgrảvẽ;
73136
22734
Gỉảì bã
46706
44572
59682
20246
67130
41388
Gìảí tư
0028
7942
6821
0584
Gìảị năm
0887
2794
7406
7467
8469
7393
Gỉảĩ s&àácụté;ù
271
814
033
Gìảĩ bảỳ
67
57
24
42
 
Thứ tư Ng&âgràvẻ;ỳ: 10/08/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,5,6,9
13
20,5
31,8
40
50,7,9
63,4,72
702,4
80,4,7,92
94,9
Gíảì ĐB
14405
Gịảì nhất
43084
Gíảỉ nh&ìgrávẹ;
88089
65267
Gìảỉ bã
73925
66374
49170
58920
49163
71387
Gíảì tư
3200
7209
3240
5189
Gíảị năm
1199
8813
9494
0370
1206
0350
Gìảí s&ãạcưtè;ủ
757
631
238
Gíảị bảý
80
59
67
64