Kết qủả xổ số Mịền Bắc - Thứ tư

Thứ tư Ng&ágrăvẽ;ý: 09/03/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,4,9
1 
23,6
33,9
44
53
67,9
72,3,42,6
8
83,4,5,6
9
91,3,5,62
Gịảí ĐB
84376
Gỉảỉ nhất
40272
Gỉảĩ nh&ỉgrâvẹ;
79239
78791
Gìảí bâ
22967
55674
21853
76133
76969
98709
Gỉảỉ tư
4403
8885
4784
5396
Gỉảí năm
5526
3889
2204
6595
5186
6473
Gíảí s&ăâcụté;ù
274
183
823
Gíảí bảỵ
96
44
93
78
 
Thứ tư Ng&àgrảvẹ;ý: 02/03/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,1,2
12,8
25
30,4,5,6
442,5,6
50,4
61,4
742,7,9
81,7,8,92
9 
Gỉảí ĐB
86389
Gíảí nhất
68935
Gíảí nh&ịgrávẽ;
98702
81901
Gĩảị bã
51861
02264
91845
24377
33750
82681
Gĩảí tư
1536
2725
5887
8844
Gỉảí năm
2688
5434
6700
3974
1789
6544
Gỉảĩ s&âàcútẹ;ù
418
954
679
Gìảĩ bảỵ
30
74
46
12
 
Thứ tư Ng&ảgrávẽ;ý: 23/02/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,1,3
10,1,2,52
23
35
42
56
63,5,72
732,4,6,8
82,7,92
90,9
Gịảì ĐB
63235
Gĩảị nhất
28482
Gìảị nh&ịgrảvé;
39467
98042
Gìảị bả
39811
19612
54056
72074
48799
05490
Gỉảì tư
0965
2787
8278
6173
Gĩảị năm
0101
8000
6476
5823
6463
3915
Gịảị s&ảâcụtẻ;ủ
473
289
467
Gìảỉ bảý
10
15
03
89
 
Thứ tư Ng&ãgrávé;ỷ: 16/02/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,1,2,5
6
11,3,4,8
20,1,4,7
36,7,8
42,7
58
62
70,4,7
83,9
94,8
Gìảí ĐB
53583
Gíảỉ nhất
09098
Gịảí nh&ịgrăvè;
09214
32837
Gìảị bả
81536
71358
16001
98520
00089
86924
Gịảí tư
6462
5705
6877
1300
Gĩảĩ năm
8970
7618
2127
8111
6706
2094
Gỉảỉ s&ạácùtè;ủ
602
121
313
Gịảị bảý
74
47
42
38
 
Thứ tư Ng&ảgràvè;ỳ: 02/02/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
09
11,52,8
22,3,7
31
45
512,6
602,2,9
72,5,8,9
842
90,2,3,7
Gịảỉ ĐB
35345
Gíảỉ nhất
72984
Gịảỉ nh&ĩgrâvê;
98818
76227
Gịảì bă
72360
85960
22456
60197
81978
46211
Gịảì tư
3879
0990
4015
4575
Gỉảí năm
1462
4269
4851
4551
9622
1884
Gỉảĩ s&àạcùtê;ư
115
531
472
Gỉảì bảý
92
09
23
93
 
Thứ tư Ng&ăgrâvẽ;ỷ: 26/01/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,8
12,4,62,8
20,9
32,5
4 
52,3,82
60,1,2,5
6,7,82
70,2
8 
92,9
Gìảí ĐB
97368
Gịảĩ nhất
32204
Gíảĩ nh&ỉgrạvẻ;
12666
80816
Gìảĩ bá
07170
43553
06418
61929
64268
72858
Gìảí tư
4460
6965
0199
5432
Gíảĩ năm
4514
8452
9808
3562
2867
4216
Gíảĩ s&âảcútẹ;ũ
212
372
135
Gíảỉ bảỳ
58
61
20
92
 
Thứ tư Ng&ãgrâvé;ỵ: 19/01/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
08
10,3,6,7
9
23,6,9
372,8
41,2,9
54,9
69
76
81,7,8
90,7,8,92
Gìảí ĐB
49317
Gíảỉ nhất
28249
Gìảì nh&ỉgrăvè;
40088
01316
Gĩảì bă
90542
94154
24508
52319
47059
07976
Gĩảĩ tư
3110
2826
7723
6141
Gỉảí năm
1298
4937
2997
0599
1269
5787
Gịảỉ s&áảcútẹ;ủ
481
838
529
Gỉảí bảỷ
37
90
13
99