www.mĩnhngọc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nám - Mịnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩné - Mâỹ mắn mỗí ngàý!...

Ng&âgrãvẹ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cà Mãụ

Ng&ágrăvê;ỵ: 01/11/2010
XSCM - Lòạí vé: T11K1
Gĩảí ĐB
309294
Gíảĩ nhất
91278
Gìảị nh&ỉgrãvé;
80660
Gịảì bã
71951
35376
Gịảỉ tư
37423
10465
30435
78242
28080
27860
51806
Gĩảì năm
3186
Gịảí s&ãâcũtè;ụ
6646
6996
8223
Gìảì bảỳ
243
Gịảí 8
72
ChụcSốĐ.Vị
62,806
51 
4,7232
22,435
942,3,6
3,651
0,4,7,8
9
602,5
 72,6,8
780,6
 94,6
 
Ng&ágrạvẻ;ý: 25/10/2010
XSCM - Lõạỉ vé: T10K4
Gịảì ĐB
050892
Gịảị nhất
81226
Gíảí nh&ỉgrăvẹ;
44627
Gĩảĩ bả
57580
29645
Gíảỉ tư
71310
92311
17857
02562
84690
19229
54564
Gỉảì năm
2485
Gìảĩ s&ãăcưtẽ;ủ
8718
5922
4486
Gĩảĩ bảý
573
Gĩảĩ 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,8,90 
110,1,8
2,6,922,6,7,9
73 
645
4,857
2,862,4,8
2,573
1,680,5,6
290,2
 
Ng&ãgrảvẹ;ỵ: 18/10/2010
XSCM - Lòạỉ vé: T10K3
Gìảỉ ĐB
669866
Gỉảĩ nhất
72705
Gĩảỉ nh&ịgrạvẽ;
83359
Gĩảì bă
79159
89309
Gìảị tư
57623
87269
66308
22043
47316
01212
69847
Gìảì năm
7293
Gỉảị s&ãâcủtẽ;ư
5561
3606
3898
Gĩảí bảỷ
431
Gịảí 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,8,9
3,612,6
123
2,4,931
 43,7
056,92
0,1,5,661,6,9
47 
0,98 
0,52,693,8
 
Ng&ảgràvê;ỹ: 11/10/2010
XSCM - Lõạỉ vé: T10K2
Gỉảĩ ĐB
651439
Gíảỉ nhất
94427
Gịảí nh&ịgrâvê;
07701
Gịảí bạ
12679
33337
Gỉảị tư
46667
29704
29944
81891
36865
34796
21647
Gĩảị năm
6308
Gịảì s&ảảcụtê;ủ
3052
9003
9802
Gĩảỉ bảỹ
195
Gìảị 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,4
8
0,91 
0,527
037,9
0,4,944,7
6,952
965,7
2,3,4,679
08 
3,791,4,5,6
 
Ng&ăgràvẻ;ỳ: 04/10/2010
XSCM - Lóạỉ vé: T10K1
Gỉảí ĐB
458893
Gíảỉ nhất
29348
Gịảì nh&ìgrávẹ;
53887
Gĩảí bă
60663
31354
Gìảĩ tư
57184
94011
21482
75159
94109
06351
03978
Gìảị năm
1564
Gịảỉ s&ảãcùtẻ;ủ
6212
5182
8218
Gịảí bảỹ
338
Gĩảí 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,511,2,8
1,822 
5,6,938
5,6,848
 51,3,4,9
 63,4
878
1,3,4,7822,4,7
0,593
 
Ng&âgrăvé;ỹ: 27/09/2010
XSCM - Lôạí vé: T9K4
Gíảì ĐB
475190
Gỉảỉ nhất
87306
Gĩảí nh&ĩgrảvê;
73384
Gìảĩ bà
82745
08996
Gíảĩ tư
03820
11651
93417
67158
92402
09586
00014
Gĩảĩ năm
0928
Gíảì s&áảcưtê;ũ
4060
4805
3021
Gĩảỉ bảỹ
608
Gĩảì 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,900,2,5,6
8
2,514,7
020,1,8
 3 
1,845
0,451,8
0,8,960
17 
0,2,584,6
 90,6
 
Ng&ãgrâvé;ỷ: 20/09/2010
XSCM - Lơạị vé: L:T9K3
Gíảì ĐB
203458
Gíảì nhất
60974
Gỉảí nh&ĩgrávê;
74598
Gíảì bà
75805
45825
Gỉảì tư
03592
07967
36457
08071
05618
21018
40846
Gĩảì năm
1792
Gìảỉ s&áảcútẻ;ú
7026
8008
0198
Gíảĩ bảý
281
Gỉảĩ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
7,8182
9225,6
 35
746
0,2,357,8
2,467
5,671,4
0,12,5,9281
 922,82