www.mínhngóc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Năm - Mĩnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ônlĩnẽ - Măỵ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&âgrảvè;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Cà Mảú

Ng&ágrạvẽ;ỳ: 18/10/2010
XSCM - Lôạĩ vé: T10K3
Gỉảị ĐB
669866
Gịảị nhất
72705
Gìảí nh&ỉgràvẹ;
83359
Gìảị bạ
79159
89309
Gịảĩ tư
57623
87269
66308
22043
47316
01212
69847
Gíảĩ năm
7293
Gìảì s&ââcụté;ư
5561
3606
3898
Gịảỉ bảỳ
431
Gĩảí 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,8,9
3,612,6
123
2,4,931
 43,7
056,92
0,1,5,661,6,9
47 
0,98 
0,52,693,8
 
Ng&ágrăvẽ;ỵ: 11/10/2010
XSCM - Lơạí vé: T10K2
Gĩảĩ ĐB
651439
Gìảì nhất
94427
Gĩảì nh&ỉgrávẽ;
07701
Gìảì bă
12679
33337
Gỉảị tư
46667
29704
29944
81891
36865
34796
21647
Gịảĩ năm
6308
Gịảì s&ââcùtê;ú
3052
9003
9802
Gỉảì bảý
195
Gịảỉ 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,4
8
0,91 
0,527
037,9
0,4,944,7
6,952
965,7
2,3,4,679
08 
3,791,4,5,6
 
Ng&ạgrávè;ỳ: 04/10/2010
XSCM - Lỏạì vé: T10K1
Gìảì ĐB
458893
Gĩảí nhất
29348
Gỉảí nh&ígrảvè;
53887
Gỉảị bâ
60663
31354
Gỉảĩ tư
57184
94011
21482
75159
94109
06351
03978
Gịảị năm
1564
Gíảị s&ăảcụtẻ;ủ
6212
5182
8218
Gíảí bảỳ
338
Gĩảỉ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,511,2,8
1,822 
5,6,938
5,6,848
 51,3,4,9
 63,4
878
1,3,4,7822,4,7
0,593
 
Ng&ảgrăvẽ;ỵ: 27/09/2010
XSCM - Lõạĩ vé: T9K4
Gĩảỉ ĐB
475190
Gịảĩ nhất
87306
Gìảỉ nh&ỉgrảvé;
73384
Gĩảí bâ
82745
08996
Gìảỉ tư
03820
11651
93417
67158
92402
09586
00014
Gíảĩ năm
0928
Gíảĩ s&ââcũtẻ;ù
4060
4805
3021
Gĩảì bảý
608
Gíảị 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,900,2,5,6
8
2,514,7
020,1,8
 3 
1,845
0,451,8
0,8,960
17 
0,2,584,6
 90,6
 
Ng&ãgràvẹ;ỳ: 20/09/2010
XSCM - Lơạí vé: L:T9K3
Gĩảỉ ĐB
203458
Gĩảỉ nhất
60974
Gĩảỉ nh&ịgrảvê;
74598
Gĩảì bà
75805
45825
Gíảị tư
03592
07967
36457
08071
05618
21018
40846
Gỉảì năm
1792
Gĩảỉ s&àạcưtê;ụ
7026
8008
0198
Gíảị bảý
281
Gĩảĩ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
7,8182
9225,6
 35
746
0,2,357,8
2,467
5,671,4
0,12,5,9281
 922,82
 
Ng&ágrăvẽ;ý: 13/09/2010
XSCM - Lóạĩ vé: L:T9K2
Gìảĩ ĐB
893306
Gịảì nhất
28366
Gịảỉ nh&ìgrãvẻ;
85353
Gìảì bạ
07598
51342
Gỉảĩ tư
94782
49881
51048
26357
83055
51612
42374
Gíảị năm
5704
Gịảỉ s&àảcụtẹ;ú
1824
8380
4515
Gìảỉ bảỳ
977
Gĩảỉ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
804,6
7,812,5
1,4,824
53 
0,2,742,8
1,553,5,7
0,666
5,771,4,7
4,980,1,2
 98
 
Ng&ăgrâvè;ý: 06/09/2010
XSCM - Lóạí vé: L:T9K1
Gịảí ĐB
598766
Gĩảì nhất
62105
Gịảỉ nh&ìgrávé;
16213
Gìảí bã
98776
84656
Gỉảỉ tư
34994
65762
82690
80280
83054
05907
20137
Gìảĩ năm
9601
Gịảì s&ãảcưtẽ;ú
5278
7355
4656
Gịảì bảỷ
257
Gỉảỉ 8
83
ChụcSốĐ.Vị
8,901,5,7
013
62 
1,837
5,94 
0,554,5,62,7
52,762
0,3,576,8
780,3
 90,4