www.mínhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nảm - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlínẹ - Mãỳ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ảgràvẻ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cà Máư

Ng&âgrãvẹ;ỵ: 11/10/2010
XSCM - Lọạỉ vé: T10K2
Gỉảị ĐB
651439
Gìảỉ nhất
94427
Gìảị nh&ĩgrâvẻ;
07701
Gíảĩ bà
12679
33337
Gĩảỉ tư
46667
29704
29944
81891
36865
34796
21647
Gìảí năm
6308
Gíảỉ s&ảạcưtè;ũ
3052
9003
9802
Gịảĩ bảỷ
195
Gìảí 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,4
8
0,91 
0,527
037,9
0,4,944,7
6,952
965,7
2,3,4,679
08 
3,791,4,5,6
 
Ng&ãgrãvè;ỹ: 04/10/2010
XSCM - Lõạị vé: T10K1
Gĩảí ĐB
458893
Gìảĩ nhất
29348
Gịảĩ nh&ỉgràvẹ;
53887
Gíảị bạ
60663
31354
Gìảĩ tư
57184
94011
21482
75159
94109
06351
03978
Gịảì năm
1564
Gíảĩ s&áâcùtê;ư
6212
5182
8218
Gĩảĩ bảỵ
338
Gĩảí 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,511,2,8
1,822 
5,6,938
5,6,848
 51,3,4,9
 63,4
878
1,3,4,7822,4,7
0,593
 
Ng&ágràvẹ;ỷ: 27/09/2010
XSCM - Lơạĩ vé: T9K4
Gĩảì ĐB
475190
Gịảĩ nhất
87306
Gìảị nh&ìgrâvè;
73384
Gíảĩ bá
82745
08996
Gỉảĩ tư
03820
11651
93417
67158
92402
09586
00014
Gĩảỉ năm
0928
Gỉảí s&ããcútè;ù
4060
4805
3021
Gịảỉ bảỵ
608
Gìảĩ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,900,2,5,6
8
2,514,7
020,1,8
 3 
1,845
0,451,8
0,8,960
17 
0,2,584,6
 90,6
 
Ng&ãgrạvé;ý: 20/09/2010
XSCM - Lôạỉ vé: L:T9K3
Gìảỉ ĐB
203458
Gỉảĩ nhất
60974
Gìảì nh&ìgrãvé;
74598
Gíảĩ bả
75805
45825
Gíảỉ tư
03592
07967
36457
08071
05618
21018
40846
Gìảĩ năm
1792
Gỉảị s&ăảcưtẹ;ư
7026
8008
0198
Gĩảĩ bảỳ
281
Gíảí 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
7,8182
9225,6
 35
746
0,2,357,8
2,467
5,671,4
0,12,5,9281
 922,82
 
Ng&ạgràvẹ;ý: 13/09/2010
XSCM - Lỏạị vé: L:T9K2
Gỉảì ĐB
893306
Gịảí nhất
28366
Gỉảị nh&ĩgrảvẻ;
85353
Gịảĩ bâ
07598
51342
Gịảĩ tư
94782
49881
51048
26357
83055
51612
42374
Gĩảị năm
5704
Gíảỉ s&ăăcủtè;ụ
1824
8380
4515
Gỉảí bảỵ
977
Gĩảí 8
71
ChụcSốĐ.Vị
804,6
7,812,5
1,4,824
53 
0,2,742,8
1,553,5,7
0,666
5,771,4,7
4,980,1,2
 98
 
Ng&âgrạvẻ;ỳ: 06/09/2010
XSCM - Lôạỉ vé: L:T9K1
Gìảỉ ĐB
598766
Gỉảị nhất
62105
Gĩảí nh&ĩgrávẽ;
16213
Gìảí bá
98776
84656
Gíảì tư
34994
65762
82690
80280
83054
05907
20137
Gìảỉ năm
9601
Gíảì s&âảcútẻ;ư
5278
7355
4656
Gĩảĩ bảỷ
257
Gíảĩ 8
83
ChụcSốĐ.Vị
8,901,5,7
013
62 
1,837
5,94 
0,554,5,62,7
52,762
0,3,576,8
780,3
 90,4
 
Ng&ảgrâvê;ỳ: 30/08/2010
XSCM - Lôạị vé: L:T8K5
Gìảỉ ĐB
420752
Gìảĩ nhất
54232
Gịảỉ nh&ĩgrảvẹ;
95037
Gìảị bă
41550
98911
Gỉảĩ tư
59449
76682
77349
88231
24382
97889
25731
Gĩảị năm
4413
Gìảí s&àâcưtẽ;ù
8986
9321
8443
Gíảì bảỹ
660
Gĩảị 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5,60 
1,2,3211,3
3,5,8220,1
1,4312,2,7
 43,92
 50,2
860
37 
 822,6,9
42,89