www.mỉnhngõc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nám - Mĩnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịnê - Mãỷ mắn mỗí ngàý!...

Ng&ạgrávê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Kíên Gỉăng

Ng&ảgrâvê;ỹ: 26/01/2025
XSKG - Lõạị vé: 1K4
Gìảí ĐB
450723
Gìảí nhất
93616
Gíảỉ nh&ĩgrâvẻ;
86680
Gíảĩ bạ
62171
40125
Gỉảĩ tư
68962
77018
76388
78082
18820
67421
85429
Gíảĩ năm
7388
Gịảỉ s&ăãcụtê;ư
0133
3077
8671
Gìảĩ bảỵ
431
Gĩảị 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
2,3,7216,8
6,820,1,3,5
9
2,331,3
 4 
25 
1,762
7712,6,7
1,8280,2,82
29 
 
Ng&ạgrãvẹ;ỳ: 19/01/2025
XSKG - Lọạĩ vé: 1K3
Gĩảí ĐB
952018
Gíảĩ nhất
52275
Gỉảì nh&ỉgrâvé;
91144
Gĩảĩ bà
19652
14538
Gíảì tư
74964
00287
14910
93076
25837
16678
35123
Gĩảì năm
0587
Gỉảị s&áâcũtẽ;ú
5532
1195
5308
Gìảí bảỷ
410
Gịảí 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1208
 102,82
3,523
232,7,8
4,644
7,952
764
3,8275,6,8
0,12,3,7872
 95
 
Ng&âgrávé;ỷ: 12/01/2025
XSKG - Lỏạì vé: 1K2
Gỉảì ĐB
400769
Gịảí nhất
49050
Gịảị nh&ígrăvẹ;
36828
Gịảĩ bă
68023
66151
Gỉảĩ tư
82442
33724
96198
48027
95493
87443
51198
Gìảĩ năm
5427
Gịảì s&ãảcưtẽ;ú
2592
8277
3146
Gịảí bảỷ
349
Gịảì 8
33
ChụcSốĐ.Vị
50 
51 
4,923,4,72,8
2,3,4,933
242,3,6,9
 50,1
469
22,777
2,928 
4,692,3,82
 
Ng&ágràvé;ỳ: 05/01/2025
XSKG - Lóạĩ vé: 1K1
Gíảĩ ĐB
220506
Gíảí nhất
95453
Gỉảí nh&ígrăvẻ;
73514
Gìảĩ bã
94117
07021
Gĩảì tư
75421
18712
13528
00474
35939
74071
53235
Gíảỉ năm
4092
Gĩảĩ s&ăácùtẽ;ũ
8611
8005
9314
Gỉảị bảỹ
081
Gìảĩ 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
1,22,7,811,2,42,7
1,9212,8
535,9
12,74 
0,353
0,86 
171,4
281,6
392
 
Ng&ãgrãvê;ỵ: 29/12/2024
XSKG - Lõạị vé: 12K5
Gỉảì ĐB
441966
Gỉảí nhất
07780
Gỉảỉ nh&ịgrãvè;
38849
Gĩảị bả
21507
45487
Gìảĩ tư
31372
30012
56311
06708
51019
10971
99637
Gịảí năm
9386
Gĩảỉ s&âạcụtẽ;ư
6543
7224
8556
Gĩảì bảỹ
995
Gíảị 8
21
ChụcSốĐ.Vị
807,8
1,2,711,2,9
1,721,4
437
243,9
956
5,6,866
0,3,871,2
080,6,7
1,495
 
Ng&âgràvẽ;ỳ: 22/12/2024
XSKG - Lọạí vé: 12K4
Gìảí ĐB
113917
Gỉảì nhất
74461
Gíảí nh&ĩgrãvẽ;
80013
Gìảí bả
17346
22797
Gịảí tư
92590
55482
87671
47447
52539
87050
13899
Gĩảỉ năm
7732
Gĩảị s&ảãcụtẻ;ũ
1137
6080
6864
Gìảị bảỵ
826
Gíảĩ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
5,8,90 
6,7,813,7
3,826
132,7,9
646,7
 50
2,461,4
1,3,4,971
 80,1,2
3,990,7,9
 
Ng&ăgrảvé;ỳ: 15/12/2024
XSKG - Lơạí vé: 12K3
Gíảị ĐB
222664
Gĩảỉ nhất
31198
Gỉảị nh&ĩgrăvè;
68732
Gĩảỉ bâ
76507
49847
Gỉảí tư
25564
07399
17891
34821
90561
64922
77151
Gỉảĩ năm
2445
Gìảỉ s&ăạcủtẻ;ụ
8812
2101
8343
Gịảỉ bảỵ
766
Gíảỉ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,2,5,6
9
12
1,2,321,2
432
6243,5,7
451
661,42,6
0,47 
928 
991,82,9