www.mịnhngọc.côm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nám - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ơnlỉnè - Măỹ mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&àgrávẽ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Kôn Tưm

Ng&ạgràvẹ;ỵ: 25/11/2012
XSKT
Gìảỉ ĐB
90275
Gỉảì nhất
55489
Gìảỉ nh&ìgrảvẹ;
98459
Gịảí bá
64747
94247
Gìảĩ tư
74101
60340
99152
48214
53690
61599
40928
Gĩảí năm
1476
Gìảí s&ààcútẹ;ụ
7644
7586
8422
Gịảỉ bảỳ
212
Gỉảỉ 8
97
ChụcSốĐ.Vị
4,901
012,4
1,2,522,8
 3 
1,440,4,72
752,9
7,86 
42,975,6
286,9
5,8,990,7,9
 
Ng&âgrâvẻ;ý: 18/11/2012
XSKT
Gìảí ĐB
91724
Gĩảì nhất
85129
Gìảỉ nh&ịgrâvé;
25243
Gíảỉ bạ
75512
44956
Gĩảì tư
41937
48131
06949
23174
32818
15551
65219
Gỉảí năm
0632
Gỉảị s&àãcủtê;ú
7398
2869
5262
Gỉảị bảý
298
Gỉảĩ 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,512,8,9
1,2,3,622,4,9
431,2,7
2,743,9
 51,6
562,9
374
1,928 
1,2,4,6982
 
Ng&ạgrâvê;ý: 11/11/2012
XSKT
Gíảĩ ĐB
76337
Gịảì nhất
74520
Gịảì nh&ìgrảvê;
40539
Gíảí bă
34522
25922
Gíảí tư
94148
30651
82367
31324
75517
19670
95500
Gíảí năm
2620
Gíảì s&áàcũtê;ư
8369
0202
4742
Gịảị bảỹ
815
Gỉảị 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,22,700,2
515,7
0,22,4202,22,4,7
 37,9
242,8
151
 67,9
1,2,3,670
48 
3,69 
 
Ng&ảgrăvè;ý: 04/11/2012
XSKT
Gĩảí ĐB
18535
Gìảí nhất
60199
Gìảỉ nh&ígrăvẻ;
44113
Gỉảĩ bá
32395
54521
Gỉảí tư
90902
82059
09375
66429
41601
35115
63432
Gỉảĩ năm
5163
Gịảị s&ăạcưtẹ;ù
7430
7847
4077
Gĩảị bảỷ
930
Gỉảị 8
64
ChụcSốĐ.Vị
3201,2
0,213,5
0,321,9
1,6302,2,5
647
1,3,7,959
 63,4
4,775,7
 8 
2,5,995,9
 
Ng&ảgrăvè;ỷ: 28/10/2012
XSKT
Gịảỉ ĐB
79278
Gíảĩ nhất
99506
Gỉảì nh&ìgrâvé;
65557
Gìảì bả
73554
13783
Gịảĩ tư
91865
05076
39483
13294
98023
52383
82480
Gĩảỉ năm
3827
Gìảĩ s&ãảcưtẹ;ư
0014
8639
7447
Gịảỉ bảý
832
Gíảì 8
90
ChụcSốĐ.Vị
8,906
 14
323,7
2,8332,9
1,5,947
654,7
0,765
2,4,576,8
780,33
390,4
 
Ng&ágrâvẻ;ỷ: 21/10/2012
XSKT
Gịảì ĐB
84104
Gịảí nhất
40713
Gíảị nh&ìgrăvẽ;
80670
Gịảị bã
51075
23496
Gìảị tư
50193
73063
65128
79650
37626
40226
49120
Gĩảì năm
3020
Gỉảì s&ăãcụtẽ;ũ
0420
8337
4961
Gịảị bảỹ
552
Gìảỉ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
23,5,704
613
5203,62,8
1,6,937
0,54 
750,2,4
22,961,3
370,5
28 
 93,6
 
Ng&ăgrávẻ;ỳ: 14/10/2012
XSKT
Gĩảí ĐB
39013
Gíảí nhất
48107
Gíảì nh&ìgrảvè;
43006
Gìảĩ bâ
61725
39423
Gịảí tư
58033
26625
54258
89767
38528
25716
03033
Gíảì năm
6979
Gìảí s&ảácụtẽ;ũ
2884
5196
3558
Gịảỉ bảỵ
916
Gíảị 8
70
ChụcSốĐ.Vị
706,7
 13,62
 23,52,8
1,2,32332
84 
22582
0,12,967
0,670,9
2,5284
796