www.mínhngõc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nãm - Mĩnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlínè - Mãỷ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&ạgrảvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kòn Tụm

Ng&àgrãvê;ý: 26/06/2011
XSKT
Gìảỉ ĐB
63660
Gíảí nhất
82661
Gịảỉ nh&ígràvẻ;
15425
Gĩảì bá
57433
80719
Gỉảí tư
63692
01289
67886
26697
12240
76742
50589
Gịảí năm
3813
Gịảỉ s&ăácụtẽ;ủ
9428
8309
5922
Gỉảỉ bảỷ
128
Gíảỉ 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,609
613,9
2,4,5,922,5,82
1,333
 40,2
252
860,1
97 
2286,92
0,1,8292,7
 
Ng&âgrạvẹ;ỳ: 19/06/2011
XSKT
Gíảĩ ĐB
80094
Gịảỉ nhất
45271
Gỉảỉ nh&ĩgrávẹ;
02829
Gíảĩ bã
04996
44994
Gìảỉ tư
19262
20065
72168
31027
27291
41174
05022
Gìảí năm
3493
Gíảị s&ạảcụtẻ;ư
2848
1909
6597
Gíảĩ bảỵ
347
Gíảì 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 09
7,91 
2,5,622,7,9
93 
7,9247,8
652
962,5,8
2,4,971,4
4,68 
0,291,3,42,6
7
 
Ng&ảgrảvẽ;ỷ: 12/06/2011
XSKT
Gíảí ĐB
69516
Gìảí nhất
78401
Gịảì nh&ỉgràvê;
51740
Gịảị bà
03128
19314
Gỉảỉ tư
06322
76363
18203
40194
60258
69056
01386
Gĩảí năm
0864
Gìảì s&ăãcũtẽ;ủ
8760
1977
0518
Gỉảỉ bảỷ
509
Gịảí 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,601,3,9
014,6,8
222,8
0,63 
1,6,940
555,6,8
1,5,860,3,4
777
1,2,586
094
 
Ng&ágrảvẹ;ỹ: 05/06/2011
XSKT
Gịảỉ ĐB
31516
Gíảỉ nhất
38642
Gỉảị nh&ìgrâvé;
26059
Gíảì bá
79386
00330
Gìảí tư
69101
76756
91406
00996
17493
14493
05547
Gịảị năm
4933
Gỉảỉ s&ăăcùtè;ủ
4939
0858
3867
Gìảĩ bảỵ
967
Gìảì 8
22
ChụcSốĐ.Vị
301,6
016
2,422
3,9230,3,9
 42,7
 56,8,9
0,1,5,8
9
672
4,627 
586
3,5932,6
 
Ng&àgrâvé;ỵ: 29/05/2011
XSKT
Gíảì ĐB
84195
Gỉảỉ nhất
40107
Gịảĩ nh&ĩgrâvẽ;
24680
Gìảỉ bà
09214
35585
Gíảỉ tư
00722
85562
66860
13058
35652
40572
96206
Gìảí năm
6931
Gỉảỉ s&áãcũtẻ;ụ
9382
6515
6195
Gĩảỉ bảỳ
824
Gỉảị 8
86
ChụcSốĐ.Vị
6,806,7
314,5
2,5,6,7
8
22,4
 31
1,24 
1,8,9252,8
0,860,2
072
580,2,5,6
 952
 
Ng&àgrávẹ;ỵ: 22/05/2011
XSKT
Gĩảí ĐB
01275
Gịảỉ nhất
19377
Gịảị nh&ịgrãvẹ;
91978
Gĩảĩ bã
72587
90195
Gỉảĩ tư
06213
51803
72392
80783
57860
69968
05048
Gĩảị năm
6127
Gíảĩ s&ạảcưté;ú
9781
2213
9140
Gĩảĩ bảý
458
Gỉảỉ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,603
8132
927
0,12,3,833
 40,8
7,958
 60,8
2,7,875,7,8
4,5,6,781,3,7
 92,5
 
Ng&ảgrăvê;ỷ: 15/05/2011
XSKT
Gỉảí ĐB
31803
Gịảĩ nhất
85828
Gĩảí nh&ĩgrăvè;
82941
Gỉảị bă
68948
54567
Gìảí tư
97045
00074
27905
65766
65264
20892
45349
Gìảì năm
2554
Gỉảí s&ăâcưtẽ;ú
8926
1128
3788
Gìảỉ bảỵ
122
Gìảí 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
41 
2,922,6,82
0,93 
5,6,741,5,8,9
0,454
2,664,6,7
674
22,4,888
492,3