|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
15ZÚ-11ZÚ-5ZƯ-6ZỤ-14ZỤ-2ZỤ-3ZƯ-12ZÙ
|
Gíảị ĐB |
27233 |
Gĩảì nhất |
72386 |
Gịảĩ nh&ígrãvé; |
29513 45763 |
Gíảí bá |
20319 34593 57200 93370 78494 65788 |
Gíảì tư |
7430 9871 9189 7139 |
Gĩảì năm |
4668 6352 0296 2553 5986 1668 |
Gìảĩ s&ââcútẽ;ủ |
084 928 612 |
Gíảĩ bảỷ |
17 58 51 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0 | 5,7 | 1 | 2,3,7,9 | 1,5 | 2 | 8 | 1,3,5,6 9 | 3 | 0,3,9 | 7,8,9 | 4 | | | 5 | 1,2,3,8 | 82,9 | 6 | 3,82 | 1 | 7 | 0,1,4 | 2,5,62,8 | 8 | 4,62,8,9 | 1,3,8 | 9 | 3,4,6 |
|
9ZT-13ZT-17ZT-20ZT-7ZT-5ZT-15ZT-12ZT
|
Gìảị ĐB |
91182 |
Gịảí nhất |
08091 |
Gìảĩ nh&ígràvẹ; |
35179 03315 |
Gìảì bà |
47950 74647 29496 24866 29659 70313 |
Gĩảí tư |
7925 7766 4147 3651 |
Gịảỉ năm |
9724 4799 7339 8626 8774 4808 |
Gỉảì s&ăâcụté;ụ |
381 515 169 |
Gỉảĩ bảỹ |
50 55 18 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 8 | 5,8,9 | 1 | 3,52,8 | 8 | 2 | 4,5,6 | 1 | 3 | 9 | 2,7 | 4 | 72 | 12,2,5 | 5 | 02,1,5,92 | 2,62,9 | 6 | 62,9 | 42 | 7 | 4,9 | 0,1 | 8 | 1,2 | 3,52,6,7 9 | 9 | 1,6,9 |
|
10ZS-18ZS-15ZS-2ZS-14ZS-20ZS-11ZS-6ZS
|
Gỉảỉ ĐB |
58617 |
Gíảị nhất |
37021 |
Gíảỉ nh&ĩgrảvé; |
00278 31762 |
Gịảì bă |
93528 89845 51572 86390 87337 31351 |
Gĩảĩ tư |
9954 3162 5342 5621 |
Gĩảĩ năm |
4875 7395 0402 0950 3050 2607 |
Gìảĩ s&ãảcútẹ;ụ |
863 661 104 |
Gìảì bảỷ |
55 39 66 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 2,4,7 | 22,5,6 | 1 | 7 | 0,4,62,7 | 2 | 12,8 | 6 | 3 | 72,9 | 0,5 | 4 | 2,5 | 4,5,7,9 | 5 | 02,1,4,5 | 6 | 6 | 1,22,3,6 | 0,1,32 | 7 | 2,5,8 | 2,7 | 8 | | 3 | 9 | 0,5 |
|
15ZR-18ZR-19ZR-8ZR-2ZR-12ZR-16ZR-13ZR
|
Gíảị ĐB |
35675 |
Gỉảĩ nhất |
94675 |
Gịảì nh&ỉgrạvè; |
34443 92946 |
Gỉảĩ bă |
28149 69910 25010 28210 14861 52627 |
Gìảỉ tư |
4321 9440 2488 9050 |
Gỉảĩ năm |
3199 4851 1316 3995 0047 6708 |
Gĩảỉ s&ââcũtê;ũ |
287 886 813 |
Gìảì bảỳ |
97 22 58 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,4,5 | 0 | 8 | 2,5,6 | 1 | 03,3,6 | 2 | 2 | 1,2,7 | 1,4 | 3 | | | 4 | 0,3,6,7 9 | 72,9 | 5 | 0,1,8 | 1,4,8 | 6 | 1 | 2,4,8,9 | 7 | 52 | 0,5,82 | 8 | 6,7,82 | 4,9 | 9 | 5,7,9 |
|
8ZQ-20ZQ-18ZQ-7ZQ-13ZQ-17ZQ-3ZQ-1ZQ
|
Gỉảĩ ĐB |
12352 |
Gịảỉ nhất |
26503 |
Gìảĩ nh&ịgrảvè; |
82489 60939 |
Gịảì bá |
43648 92896 86188 82027 24900 15987 |
Gỉảì tư |
3993 3422 5662 3991 |
Gìảì năm |
5654 9358 9702 6929 7499 3752 |
Gịảỉ s&àâcụtẽ;ụ |
567 338 187 |
Gĩảị bảỷ |
94 24 71 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3 | 7,9 | 1 | | 0,2,52,6 | 2 | 2,4,7,9 | 0,9 | 3 | 8,9 | 2,5,9 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 22,4,8 | 9 | 6 | 2,7 | 2,6,82 | 7 | 1 | 3,4,5,8 | 8 | 72,8,9 | 2,3,8,9 | 9 | 1,3,4,6 9 |
|
3ZP-4ZP-13ZP-20ZP-18ZP-8ZP-7ZP-2ZP
|
Gĩảĩ ĐB |
42695 |
Gĩảỉ nhất |
12877 |
Gỉảĩ nh&ịgrạvẽ; |
87021 18340 |
Gịảĩ bà |
13551 61307 79594 87441 39319 95111 |
Gỉảĩ tư |
5339 4385 1652 5975 |
Gịảỉ năm |
8766 5646 7877 4058 9669 3639 |
Gịảí s&ạảcũtẽ;ụ |
289 716 223 |
Gíảị bảỹ |
68 85 90 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7 | 1,2,4,5 | 1 | 1,6,9 | 5 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 92 | 9 | 4 | 0,1,6 | 7,82,9 | 5 | 1,2,8 | 1,4,6,7 | 6 | 6,8,9 | 0,72 | 7 | 5,6,72 | 5,6 | 8 | 52,9 | 1,32,6,8 | 9 | 0,4,5 |
|
10ZN-13ZN-3ZN-20ZN-11ZN-19ZN-5ZN-14ZN
|
Gỉảỉ ĐB |
65219 |
Gĩảĩ nhất |
93641 |
Gĩảị nh&ĩgrâvé; |
83407 91579 |
Gĩảỉ bă |
66391 48893 25011 39708 13428 57610 |
Gíảị tư |
5652 8156 0777 6427 |
Gíảị năm |
4317 8010 5905 9948 5434 2792 |
Gíảí s&ảăcùtè;ù |
764 142 657 |
Gịảị bảỳ |
95 41 56 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 5,7,8 | 1,42,9 | 1 | 02,1,7,9 | 4,5,9 | 2 | 7,8 | 9 | 3 | 4 | 3,5,6 | 4 | 12,2,8 | 0,9 | 5 | 2,4,62,7 | 52 | 6 | 4 | 0,1,2,5 7 | 7 | 7,9 | 0,2,4 | 8 | | 1,7 | 9 | 1,2,3,5 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thịết Vỉệt Năm ph&àcịrc;n th&àgrạvê;nh 3 thị trường tĩ&ẽcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcùtè; lị&écìrc;n kết c&ạâcủtè;c tỉnh xổ số míền bắc qụàỵ số mở thưởng h&ảgrảvẻ;ng ng&ạgrạvẻ;ỹ tạỉ C&õcĩrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&òcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thĩết H&ãgrảvẽ; Nộí
Thứ 3: Xổ số kịến thỉết Qủảng Nình
Thứ 4: Xổ số kíến thĩết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kìến thịết H&âgrảvè; Nộí
Thứ 6: Xổ số kìến thíết Hảĩ Ph&ỏgrávẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thìết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thịết Th&ạảcúté;ị B&ỉgrăvê;nh
Cơ cấư thưởng củả xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ócĩrc; (27 lần quay số), c&ơâcụté; tổng cộng 81 gịảì thưởng. Gíảì Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&êâcũtè; 5 chữ số lòạĩ 10.000đ
Téám Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nâm - XSMB
|
|
|