www.mĩnhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nãm - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ònlỉnè - Mâỵ mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&ạgrávé;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Cà Mảủ

Ng&ảgrávé;ỷ: 29/11/2010
XSCM - Lóạỉ vé: T11K5
Gịảí ĐB
854791
Gĩảỉ nhất
26252
Gíảí nh&ígrảvê;
93047
Gĩảì bả
47427
86888
Gĩảì tư
62871
59157
74576
47967
63195
34135
11523
Gìảí năm
8949
Gịảí s&àácũté;ủ
9470
9114
7418
Gìảỉ bảỹ
102
Gìảí 8
06
ChụcSốĐ.Vị
702,6
7,914,8
0,523,7
235
147,9
3,952,7
0,767
2,4,5,670,1,6
1,888
491,5
 
Ng&ạgrảvé;ỵ: 22/11/2010
XSCM - Lơạị vé: T11K4
Gĩảĩ ĐB
931003
Gìảì nhất
80398
Gìảỉ nh&ígrạvẹ;
84744
Gìảỉ bã
85985
67358
Gịảì tư
73021
06895
44228
94882
23752
20598
21999
Gỉảỉ năm
2613
Gìảị s&áăcụtẽ;ư
7590
8605
5831
Gĩảị bảý
197
Gìảị 8
36
ChụcSốĐ.Vị
903,5
2,313
5,821,8
0,131,6
444
0,8,952,8
36 
97 
2,5,9282,5
990,5,7,82
9
 
Ng&àgrãvẽ;ỵ: 15/11/2010
XSCM - Lỏạị vé: T11K3
Gíảĩ ĐB
072384
Gỉảĩ nhất
57381
Gíảỉ nh&ịgrăvẻ;
37364
Gỉảĩ bã
41090
52130
Gíảỉ tư
59124
21137
52499
39258
02584
44391
14484
Gỉảỉ năm
0580
Gĩảí s&ãâcútê;ù
5964
3795
2081
Gịảí bảỹ
422
Gịảí 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,8,90 
2,82,91 
221,2,4
 30,7
2,62,834 
958
 642
37 
580,12,43
990,1,5,9
 
Ng&ágrãvè;ỹ: 08/11/2010
XSCM - Lọạị vé: T11K2
Gịảị ĐB
883082
Gìảỉ nhất
16159
Gỉảĩ nh&ígrãvẻ;
53163
Gìảĩ bá
49614
37253
Gĩảĩ tư
64694
17645
83119
24014
67010
45037
47318
Gỉảí năm
6464
Gịảì s&àăcủtê;ú
8482
3357
3836
Gỉảì bảỷ
899
Gịảì 8
84
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,42,8,9
822 
5,636,7
12,6,8,945
453,7,9
363,4
3,57 
1822,4
1,5,994,9
 
Ng&ăgrảvẹ;ỹ: 01/11/2010
XSCM - Lỏạì vé: T11K1
Gịảỉ ĐB
309294
Gĩảí nhất
91278
Gĩảì nh&ịgrảvé;
80660
Gìảí bá
71951
35376
Gỉảị tư
37423
10465
30435
78242
28080
27860
51806
Gĩảĩ năm
3186
Gìảĩ s&âạcũtè;ù
6646
6996
8223
Gìảĩ bảỷ
243
Gíảỉ 8
72
ChụcSốĐ.Vị
62,806
51 
4,7232
22,435
942,3,6
3,651
0,4,7,8
9
602,5
 72,6,8
780,6
 94,6
 
Ng&ảgràvè;ỳ: 25/10/2010
XSCM - Lơạỉ vé: T10K4
Gíảì ĐB
050892
Gìảí nhất
81226
Gíảỉ nh&ĩgrạvê;
44627
Gĩảị bá
57580
29645
Gỉảí tư
71310
92311
17857
02562
84690
19229
54564
Gìảĩ năm
2485
Gíảị s&âăcụtê;ũ
8718
5922
4486
Gịảí bảỵ
573
Gỉảỉ 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,8,90 
110,1,8
2,6,922,6,7,9
73 
645
4,857
2,862,4,8
2,573
1,680,5,6
290,2
 
Ng&ágrăvé;ỹ: 18/10/2010
XSCM - Lóạỉ vé: T10K3
Gìảỉ ĐB
669866
Gỉảĩ nhất
72705
Gỉảị nh&ìgrãvẽ;
83359
Gĩảí bã
79159
89309
Gỉảỉ tư
57623
87269
66308
22043
47316
01212
69847
Gíảị năm
7293
Gĩảị s&ãạcùtè;ư
5561
3606
3898
Gỉảí bảý
431
Gỉảĩ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,8,9
3,612,6
123
2,4,931
 43,7
056,92
0,1,5,661,6,9
47 
0,98 
0,52,693,8