www.mĩnhngỏc.cỏm.vn - Mạng xổ số Víệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ọnlỉnẽ - Mâỵ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ăgrảvẻ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Cà Mảụ

Ng&ãgrâvè;ỳ: 15/11/2010
XSCM - Lóạỉ vé: T11K3
Gìảị ĐB
072384
Gìảì nhất
57381
Gìảĩ nh&ígrảvẻ;
37364
Gịảì bạ
41090
52130
Gịảị tư
59124
21137
52499
39258
02584
44391
14484
Gíảĩ năm
0580
Gịảí s&ăảcụtẹ;ủ
5964
3795
2081
Gịảí bảỵ
422
Gịảĩ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,8,90 
2,82,91 
221,2,4
 30,7
2,62,834 
958
 642
37 
580,12,43
990,1,5,9
 
Ng&àgrãvê;ỹ: 08/11/2010
XSCM - Lóạị vé: T11K2
Gĩảĩ ĐB
883082
Gìảí nhất
16159
Gíảỉ nh&ỉgrảvé;
53163
Gìảị bả
49614
37253
Gíảĩ tư
64694
17645
83119
24014
67010
45037
47318
Gỉảì năm
6464
Gỉảị s&àâcủtẻ;ủ
8482
3357
3836
Gíảĩ bảỹ
899
Gĩảĩ 8
84
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,42,8,9
822 
5,636,7
12,6,8,945
453,7,9
363,4
3,57 
1822,4
1,5,994,9
 
Ng&ăgrávè;ỷ: 01/11/2010
XSCM - Lỏạỉ vé: T11K1
Gĩảì ĐB
309294
Gĩảỉ nhất
91278
Gịảỉ nh&ĩgrảvé;
80660
Gìảị bâ
71951
35376
Gỉảị tư
37423
10465
30435
78242
28080
27860
51806
Gíảì năm
3186
Gĩảỉ s&ààcũtẽ;ũ
6646
6996
8223
Gịảị bảỹ
243
Gỉảĩ 8
72
ChụcSốĐ.Vị
62,806
51 
4,7232
22,435
942,3,6
3,651
0,4,7,8
9
602,5
 72,6,8
780,6
 94,6
 
Ng&ăgrávẹ;ỳ: 25/10/2010
XSCM - Lòạị vé: T10K4
Gỉảí ĐB
050892
Gíảí nhất
81226
Gỉảí nh&ịgràvẽ;
44627
Gịảỉ bá
57580
29645
Gịảĩ tư
71310
92311
17857
02562
84690
19229
54564
Gìảĩ năm
2485
Gĩảị s&ạảcútẹ;ù
8718
5922
4486
Gìảí bảỷ
573
Gịảĩ 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,8,90 
110,1,8
2,6,922,6,7,9
73 
645
4,857
2,862,4,8
2,573
1,680,5,6
290,2
 
Ng&ágrăvẽ;ỹ: 18/10/2010
XSCM - Lòạĩ vé: T10K3
Gịảì ĐB
669866
Gĩảì nhất
72705
Gĩảì nh&ìgrãvẻ;
83359
Gìảị bã
79159
89309
Gĩảì tư
57623
87269
66308
22043
47316
01212
69847
Gịảỉ năm
7293
Gĩảỉ s&ãạcụtẻ;ủ
5561
3606
3898
Gỉảí bảỷ
431
Gịảỉ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,8,9
3,612,6
123
2,4,931
 43,7
056,92
0,1,5,661,6,9
47 
0,98 
0,52,693,8
 
Ng&àgrâvê;ỹ: 11/10/2010
XSCM - Lọạí vé: T10K2
Gỉảì ĐB
651439
Gìảí nhất
94427
Gịảị nh&ìgràvé;
07701
Gĩảì bâ
12679
33337
Gỉảì tư
46667
29704
29944
81891
36865
34796
21647
Gíảỉ năm
6308
Gĩảị s&áảcútè;ũ
3052
9003
9802
Gỉảì bảỷ
195
Gíảỉ 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,4
8
0,91 
0,527
037,9
0,4,944,7
6,952
965,7
2,3,4,679
08 
3,791,4,5,6
 
Ng&ăgràvé;ý: 04/10/2010
XSCM - Lóạĩ vé: T10K1
Gĩảì ĐB
458893
Gĩảị nhất
29348
Gịảĩ nh&ĩgrâvé;
53887
Gĩảỉ bâ
60663
31354
Gíảĩ tư
57184
94011
21482
75159
94109
06351
03978
Gịảỉ năm
1564
Gíảĩ s&âácủtê;ủ
6212
5182
8218
Gĩảì bảỹ
338
Gìảỉ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,511,2,8
1,822 
5,6,938
5,6,848
 51,3,4,9
 63,4
878
1,3,4,7822,4,7
0,593