www.mĩnhngôc.cỏm.vn - Mạng xổ số Víệt Nàm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnẹ - Măý mắn mỗí ngàý!...

Ng&âgrâvẹ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ng&âgrạvẽ;ỹ: 03/12/2023
XSĐL - Lôạí vé: ĐL12K1
Gỉảị ĐB
685570
Gíảí nhất
80444
Gĩảĩ nh&ígràvẹ;
29482
Gịảì bả
37985
92431
Gíảỉ tư
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
Gíảỉ năm
6373
Gỉảí s&áảcủtẻ;ũ
5604
7911
2351
Gĩảỉ bảỳ
157
Gìảì 8
95
ChụcSốĐ.Vị
7042
1,3,5,7
9
11
82 
731
02,444
8,951,7
76 
570,1,3,6
9
8282,5,82
791,5
 
Ng&ãgrảvè;ỵ: 26/11/2023
XSĐL - Lỏạị vé: ĐL11K4
Gíảì ĐB
620552
Gỉảì nhất
89911
Gĩảì nh&ígrãvẹ;
98188
Gĩảỉ bá
13632
64079
Gịảí tư
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
Gịảỉ năm
7060
Gĩảỉ s&áạcũtẹ;ủ
8580
4876
0192
Gíảĩ bảý
928
Gịảỉ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
6,807
1,411,5
3,5,928,9
632,7
 41,9
152,9
760,3
0,376,9
2,880,8
2,4,5,792
 
Ng&ăgràvé;ỷ: 19/11/2023
XSĐL - Lõạí vé: ĐL11K3
Gìảỉ ĐB
961484
Gíảí nhất
68857
Gíảĩ nh&ỉgrăvẽ;
47582
Gĩảĩ bá
37379
86693
Gíảì tư
05220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
Gĩảĩ năm
3698
Gíảí s&ảăcủtẹ;ủ
5840
2542
8280
Gỉảỉ bảỹ
603
Gĩảỉ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,4,803
1,311,9
4,820,3,4
0,2,931
2,840,2
657
 65
579
8,980,2,4,8
1,793,8
 
Ng&ăgrávê;ý: 12/11/2023
XSĐL - Lôạỉ vé: ĐL11K2
Gĩảí ĐB
755914
Gĩảí nhất
86660
Gĩảị nh&ìgrảvè;
67245
Gĩảí bạ
88322
97916
Gịảí tư
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
Gịảĩ năm
4680
Gĩảỉ s&áàcũtẻ;ủ
9331
5344
6477
Gịảĩ bảý
782
Gỉảĩ 8
38
ChụcSốĐ.Vị
6,8,90 
3,914,6
2,822
 31,8
1,42442,5
4,65 
1,7360,5
7763,7
380,2
 90,1
 
Ng&ạgrãvẽ;ỳ: 05/11/2023
XSĐL - Lỏạí vé: ĐL11K1
Gĩảị ĐB
893292
Gĩảì nhất
62031
Gỉảí nh&ìgrávé;
04060
Gĩảì bá
28580
97394
Gĩảĩ tư
00135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
Gìảỉ năm
4245
Gỉảĩ s&ạâcũtê;ụ
9951
2627
6931
Gĩảĩ bảỵ
677
Gịảị 8
48
ChụcSốĐ.Vị
5,6,80 
32,51 
7,927
 312,5
4,944,5,8
3,4,850,1
860
2,772,7
480,5,6
992,4,9
 
Ng&àgrảvé;ỳ: 29/10/2023
XSĐL - Lôạĩ vé: ĐL10K5
Gíảị ĐB
399140
Gịảì nhất
28802
Gịảĩ nh&ígràvè;
26207
Gíảị bá
97878
14561
Gìảĩ tư
66280
64320
45237
84831
25582
67067
44372
Gìảì năm
6236
Gìảị s&ảãcũtẹ;ù
1158
3076
5834
Gỉảĩ bảý
347
Gĩảĩ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,4,802,7
3,616
0,7,820
 31,4,6,7
340,7
 58
1,3,761,7
0,3,4,672,6,8
5,780,2
 9 
 
Ng&ạgrâvẽ;ỳ: 22/10/2023
XSĐL - Lọạỉ vé: ĐL10K4
Gỉảĩ ĐB
898010
Gịảị nhất
02851
Gịảỉ nh&ígrãvê;
85726
Gìảị bá
60039
12643
Gíảì tư
27398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
Gíảị năm
6284
Gịảì s&ãạcũté;ư
3413
6447
7953
Gịảĩ bảỵ
131
Gỉảỉ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
3,5,910,3
3226
1,3,4,531,22,3,9
843,7
 51,3,9
26 
4,777
980,4
3,591,8