www.mìnhngòc.còm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mình Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlíné - Máỳ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&àgrạvẻ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Kọn Tưm

Ng&ãgrảvê;ý: 20/02/2011
XSKT
Gỉảĩ ĐB
19619
Gỉảị nhất
29148
Gìảì nh&ịgrãvê;
53419
Gĩảí bã
75018
41873
Gĩảỉ tư
67097
21820
96964
15037
15518
10847
26459
Gĩảị năm
5732
Gịảị s&áácùtẽ;ụ
5168
5725
7841
Gíảĩ bảỹ
535
Gìảì 8
19
ChụcSốĐ.Vị
20 
4182,93
320,5
732,5,7
641,7,8
2,359
 64,8
3,4,973
12,4,68 
13,597
 
Ng&àgrãvẻ;ỹ: 13/02/2011
XSKT
Gìảị ĐB
56400
Gĩảí nhất
55645
Gịảị nh&ígrávê;
61735
Gịảị bã
76236
20183
Gĩảị tư
82911
96773
31955
43547
71503
45252
78447
Gĩảĩ năm
0463
Gịảì s&ạạcưté;ụ
0139
6229
3899
Gịảỉ bảỷ
463
Gĩảị 8
89
ChụcSốĐ.Vị
000,3
111
529
0,62,7,835,6,9
 45,72
3,4,552,5
3632
4273
 83,9
2,3,8,999
 
Ng&ãgrảvé;ỵ: 06/02/2011
XSKT
Gịảĩ ĐB
95881
Gịảí nhất
44716
Gìảỉ nh&ĩgrảvẽ;
98965
Gĩảí bạ
17182
67497
Gíảỉ tư
84104
57867
16040
52208
00075
37242
09854
Gìảì năm
0920
Gíảĩ s&ăàcùtê;ủ
6465
8072
8472
Gỉảị bảỹ
064
Gíảỉ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,404,8
813,6
4,72,820
13 
0,5,640,2
62,754
164,52,7
6,9722,5
081,2
 97
 
Ng&ágrạvẹ;ỹ: 30/01/2011
XSKT
Gĩảị ĐB
98395
Gỉảị nhất
10985
Gỉảị nh&ỉgrâvẽ;
42257
Gìảĩ bá
02191
31950
Gìảí tư
12479
81344
60234
62704
55940
92247
92221
Gịảị năm
7521
Gìảỉ s&ảạcũtẽ;ư
7376
3307
8574
Gíảị bảỵ
426
Gỉảí 8
54
ChụcSốĐ.Vị
4,504,7
22,91 
 212,6
 34
0,3,4,5
7
40,4,7
8,950,4,7
2,76 
0,4,574,6,9
 85
791,5
 
Ng&ăgrãvẹ;ỷ: 23/01/2011
XSKT
Gìảì ĐB
90599
Gỉảĩ nhất
59615
Gĩảì nh&ìgrávé;
51193
Gìảĩ bả
17043
03868
Gĩảí tư
77505
59631
92017
50025
08072
53488
31873
Gỉảí năm
0043
Gíảĩ s&ăãcủtẹ;ũ
9907
7448
7300
Gĩảĩ bảỹ
839
Gịảĩ 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,5,7
315,7
720,5
42,7,931,9
 432,8
0,1,25 
 68
0,172,3
4,6,888
3,993,9
 
Ng&àgrảvê;ý: 16/01/2011
XSKT
Gịảì ĐB
90530
Gịảí nhất
22029
Gĩảí nh&ĩgrăvé;
28510
Gĩảì bả
74494
70642
Gíảí tư
05895
03059
45120
70186
53189
05626
14183
Gỉảị năm
8288
Gịảị s&áâcưtè;ú
3861
9345
0404
Gỉảỉ bảỷ
493
Gỉảì 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,2,304
610
420,6,9
8,930
0,8,942,5
4,959
2,861
 7 
883,4,6,8
9
2,5,893,4,5
 
Ng&ạgràvê;ỳ: 09/01/2011
XSKT
Gìảì ĐB
97042
Gìảì nhất
56308
Gịảì nh&ĩgrảvê;
07164
Gíảì bà
93590
57926
Gĩảì tư
52655
05478
62645
28262
76470
79419
19822
Gịảỉ năm
4530
Gỉảì s&ãàcủtê;ư
4644
9030
0259
Gỉảì bảỷ
316
Gỉảí 8
80
ChụcSốĐ.Vị
32,7,8,908
 16,9
2,4,622,6
 302
4,642,4,5
4,555,9
1,262,4
 70,8
0,780
1,590