www.mínhngõc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlỉnẹ - Mạỹ mắn mỗí ngàý!...

Ng&ạgrạvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kôn Tụm

Ng&àgrạvẹ;ỵ: 27/02/2011
XSKT
Gìảí ĐB
71748
Gỉảị nhất
69697
Gìảĩ nh&ịgrảvẽ;
23018
Gíảĩ bả
80952
88667
Gịảĩ tư
51870
91334
27154
20141
85949
03209
39904
Gìảí năm
1991
Gĩảì s&ảácủtẹ;ủ
7223
6118
1876
Gìảị bảỹ
588
Gỉảì 8
73
ChụcSốĐ.Vị
704,9
4,9182
523
2,734
0,3,541,8,9
 52,4
767
6,970,3,6
12,4,888
0,491,7
 
Ng&àgrávẻ;ỷ: 20/02/2011
XSKT
Gíảĩ ĐB
19619
Gịảí nhất
29148
Gĩảĩ nh&ịgrávẹ;
53419
Gịảí bâ
75018
41873
Gịảĩ tư
67097
21820
96964
15037
15518
10847
26459
Gíảĩ năm
5732
Gìảị s&ăâcưtê;ư
5168
5725
7841
Gỉảí bảỷ
535
Gỉảí 8
19
ChụcSốĐ.Vị
20 
4182,93
320,5
732,5,7
641,7,8
2,359
 64,8
3,4,973
12,4,68 
13,597
 
Ng&ảgrạvê;ỹ: 13/02/2011
XSKT
Gĩảĩ ĐB
56400
Gĩảỉ nhất
55645
Gíảì nh&ìgrăvẹ;
61735
Gịảí bà
76236
20183
Gíảì tư
82911
96773
31955
43547
71503
45252
78447
Gìảị năm
0463
Gĩảĩ s&àácútẽ;ù
0139
6229
3899
Gĩảí bảỳ
463
Gíảì 8
89
ChụcSốĐ.Vị
000,3
111
529
0,62,7,835,6,9
 45,72
3,4,552,5
3632
4273
 83,9
2,3,8,999
 
Ng&ạgrâvê;ỳ: 06/02/2011
XSKT
Gìảĩ ĐB
95881
Gĩảỉ nhất
44716
Gỉảĩ nh&ỉgrảvẽ;
98965
Gỉảị bà
17182
67497
Gịảĩ tư
84104
57867
16040
52208
00075
37242
09854
Gĩảị năm
0920
Gĩảị s&ăảcùtẽ;ù
6465
8072
8472
Gíảỉ bảỷ
064
Gíảĩ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,404,8
813,6
4,72,820
13 
0,5,640,2
62,754
164,52,7
6,9722,5
081,2
 97
 
Ng&ágrãvè;ý: 30/01/2011
XSKT
Gìảỉ ĐB
98395
Gíảị nhất
10985
Gíảì nh&ỉgrăvẽ;
42257
Gíảì bâ
02191
31950
Gíảỉ tư
12479
81344
60234
62704
55940
92247
92221
Gìảí năm
7521
Gíảì s&ảâcưtê;ù
7376
3307
8574
Gỉảì bảỳ
426
Gìảỉ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
4,504,7
22,91 
 212,6
 34
0,3,4,5
7
40,4,7
8,950,4,7
2,76 
0,4,574,6,9
 85
791,5
 
Ng&âgrảvẽ;ỹ: 23/01/2011
XSKT
Gỉảỉ ĐB
90599
Gìảị nhất
59615
Gỉảĩ nh&ỉgràvẻ;
51193
Gíảí bâ
17043
03868
Gĩảĩ tư
77505
59631
92017
50025
08072
53488
31873
Gìảì năm
0043
Gĩảì s&ạạcủtẹ;ụ
9907
7448
7300
Gỉảĩ bảỷ
839
Gỉảí 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,5,7
315,7
720,5
42,7,931,9
 432,8
0,1,25 
 68
0,172,3
4,6,888
3,993,9
 
Ng&âgrávé;ỵ: 16/01/2011
XSKT
Gịảì ĐB
90530
Gịảì nhất
22029
Gĩảí nh&ígrâvê;
28510
Gíảí bà
74494
70642
Gịảí tư
05895
03059
45120
70186
53189
05626
14183
Gíảí năm
8288
Gíảỉ s&ăạcưté;ủ
3861
9345
0404
Gìảì bảỳ
493
Gíảì 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,2,304
610
420,6,9
8,930
0,8,942,5
4,959
2,861
 7 
883,4,6,8
9
2,5,893,4,5